Bản dịch của từ Rigging trong tiếng Việt

Rigging

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rigging(Noun)

ɹˈɪgɪŋ
ɹˈɪgɪŋ
01

Đầm; giải quyết; đặc biệt là (hàng hải), dây thừng, dây xích, v.v., dùng để đỡ cột buồm và xà dọc của tàu thuyền và dùng để mua để điều chỉnh buồm, v.v.

Dress tackle especially nautical the ropes chains etc that support the masts and spars of a sailing vessel and serve as purchases for adjusting the sails etc.

Ví dụ
02

Vật liệu hỗ trợ tương tự dùng cho công trình xây dựng, hoặc trong phim ảnh, sân khấu, v.v.

Similar supporting material used for construction work or in film theater etc.

Ví dụ

Dạng danh từ của Rigging (Noun)

SingularPlural

Rigging

Riggings

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ