Bản dịch của từ Rigging trong tiếng Việt
Rigging
Rigging (Noun)
Đầm; giải quyết; đặc biệt là (hàng hải), dây thừng, dây xích, v.v., dùng để đỡ cột buồm và xà dọc của tàu thuyền và dùng để mua để điều chỉnh buồm, v.v.
Dress tackle especially nautical the ropes chains etc that support the masts and spars of a sailing vessel and serve as purchases for adjusting the sails etc.
The crew checked the rigging before setting sail.
Phi hành đoàn kiểm tra dây cáp trước khi khởi hành.
The old ship had intricate rigging to hold the sails.
Chiếc tàu cũ có hệ thống dây cáp phức tạp để giữ buồm.
The sailors expertly handled the rigging during the storm.
Thủy thủ khéo léo xử lý dây cáp trong cơn bão.
Vật liệu hỗ trợ tương tự dùng cho công trình xây dựng, hoặc trong phim ảnh, sân khấu, v.v.
Similar supporting material used for construction work or in film theater etc.
The rigging for the stage play was carefully set up.
Các cấu trúc hỗ trợ cho vở kịch đã được thiết lập cẩn thận.
The rigging equipment used for the construction project was top-notch.
Trang thiết bị hỗ trợ cho dự án xây dựng là hàng đầu.
The safety of the workers depended on the rigging being secure.
An toàn của công nhân phụ thuộc vào việc cấu trúc hỗ trợ được bảo đảm.
Dạng danh từ của Rigging (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rigging | Riggings |
Họ từ
"Rigging" là thuật ngữ chỉ quá trình lắp đặt hoặc cấu trúc thiết bị để thực hiện một chức năng nhất định, thường liên quan đến ngành công nghiệp hàng hải hoặc xây dựng. Trong ngữ cảnh chính trị, nó còn ám chỉ việc thao túng hoặc sắp đặt kết quả bầu cử. Từ này có phiên bản giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhẹ, với nhấn âm khác nhau trong từng phương ngữ. Usage phổ biến trong ngữ cảnh kỹ thuật và chính trị.
Từ "rigging" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "rig", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "rīgan" có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sắp đặt". Trong thế kỷ 16, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải, chỉ các dây cáp và thiết bị được sử dụng để điều khiển buồm. Ngày nay, "rigging" không chỉ giới hạn trong hàng hải mà còn được áp dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp biểu diễn, xây dựng, và sự kiện, mang ý nghĩa chỉ việc sắp đặt hoặc chuẩn bị thiết bị để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.
Từ "rigging" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề chính trị và kỹ thuật. Trong ngữ cảnh chính trị, từ này ám chỉ hành động gian lận hoặc thao túng kết quả bầu cử. Trong lĩnh vực kỹ thuật, "rigging" mô tả việc thiết lập thiết bị cho các hoạt động như biểu diễn hoặc sản xuất phim. Sự xuất hiện của từ này phản ánh tầm quan trọng của nó trong các cuộc thảo luận về đạo đức và quy trình kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp