Bản dịch của từ Tackle trong tiếng Việt

Tackle

Verb Noun [U/C]

Tackle (Verb)

ˈtæk.əl
ˈtæk.əl
01

Giải quyết, khắc phục.

Solve, fix.

Ví dụ

Communities must tackle homelessness by providing shelter and support.

Cộng đồng phải giải quyết tình trạng vô gia cư bằng cách cung cấp nơi ở và hỗ trợ.

Volunteers help tackle poverty by distributing food to those in need.

Tình nguyện viên giúp giải quyết nghèo đói bằng cách phân phát thực phẩm cho những người cần giúp đỡ.

The government needs to tackle crime rates through better law enforcement.

Chính phủ cần giải quyết tỷ lệ tội phạm thông qua việc thực thi pháp luật tốt hơn.

02

Quyết tâm nỗ lực giải quyết (một vấn đề hoặc nhiệm vụ khó khăn)

Make determined efforts to deal with (a problem or difficult task)

Ví dụ

The community tackled the issue of homelessness through various programs.

Cộng đồng đã giải quyết vấn đề về người vô gia cư thông qua các chương trình khác nhau.

Volunteers tackle environmental challenges by organizing clean-up campaigns regularly.

Các tình nguyện viên giải quyết các thách thức môi trường bằng cách tổ chức các chiến dịch dọn dẹp thường xuyên.

The government is tackling poverty by implementing job creation initiatives.

Chính phủ đang giải quyết vấn đề nghèo đói bằng cách triển khai các sáng kiến tạo việc làm.

03

Cố gắng lấy bóng từ (đối thủ) bằng cách chặn họ.

Try to take the ball from (an opponent) by intercepting them.

Ví dụ

She tackled the issue of poverty in her community.

Cô ấy đối mặt với vấn đề nghèo đó trong cộng đồng của mình.

The organization tackled the problem of homelessness with a new program.

Tổ chức đã giải quyết vấn đề về người vô gia cư bằng một chương trình mới.

The government is tackling corruption through strict laws.

Chính phủ đang giải quyết vấn đề tham nhũng thông qua các luật pháp nghiêm ngặt.

Dạng động từ của Tackle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tackle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tackled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tackled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tackles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tackling

Kết hợp từ của Tackle (Verb)

CollocationVí dụ

Tackle somebody to the ground

Đánh ai đó ngã

He tackled his friend to the ground during the football game.

Anh ta đã đẩy ngã bạn mình xuống đất trong trận đấu bóng đá.

Tackle somebody to the floor

Đấm ai đó ngã xuống sàn

The security guard tackled the thief to the floor.

An ninh viên đã đẩy kẻ trộm ngã xuống sàn.

Tackle (Noun)

tˈækl̩
tˈækl̩
01

Một cơ cấu bao gồm dây thừng, khối ròng rọc, móc hoặc những thứ khác để nâng vật nặng.

A mechanism consisting of ropes, pulley blocks, hooks, or other things for lifting heavy objects.

Ví dụ

The construction workers used a tackle to lift the heavy beams.

Các công nhân xây dựng đã sử dụng một cái tackle để nâng các dầm nặng.

The fishermen relied on the tackle to hoist the large fishing net.

Ngư dân phụ thuộc vào cái tackle để kéo lên lưới đánh cá lớn.

The moving company invested in new tackles for transporting furniture.

Công ty chuyển nhà đã đầu tư vào các cái tackle mới để vận chuyển đồ đạc.

02

Hành động chơi bóng hoặc cố gắng thực hiện điều đó khi bóng đang thuộc quyền sở hữu của đối phương.

An act of playing the ball, or attempting to do so, when it is in the possession of an opponent.

Ví dụ

During the game, his tackle resulted in a penalty kick.

Trong trận đấu, pha tackle của anh ta dẫn đến quả penalty kick.

Her aggressive tackle impressed the coach and the spectators.

Pha tackle quyết liệt của cô ấy đã gây ấn tượng với HLV và khán giả.

The player received a yellow card for his reckless tackle.

Cầu thủ đã nhận thẻ vàng vì pha tackle không cẩn thận của mình.

03

Người chơi xếp hàng ở cuối dọc theo đường biên kịch.

A player who lines up next to the end along the line of scrimmage.

Ví dụ

The tackle protected the quarterback from the defensive players.

Hậu vệ bảo vệ cho tiền đạo từ các cầu thủ phòng ngự.

The tackle made a crucial block to open up space for the running back.

Hậu vệ thực hiện một pha chặn quan trọng để mở ra không gian cho tiền vệ chạy bóng.

The tackle is responsible for stopping the opponents from reaching the quarterback.

Hậu vệ chịu trách nhiệm ngăn chặn đối thủ tiếp cận tiền đạo.

04

Thiết bị cần thiết cho một nhiệm vụ hoặc một môn thể thao.

The equipment required for a task or sport.

Ví dụ

The football team invested in new tackling gear for training.

Đội bóng đá đã đầu tư vào thiết bị đấu để tập luyện.

The community center organized a workshop on safety tackle equipment.

Trung tâm cộng đồng đã tổ chức một buổi hội thảo về thiết bị đấu an toàn.

The school's rugby team upgraded their tackling tools for the upcoming match.

Đội bóng bầu dục của trường đã nâng cấp công cụ đấu của họ cho trận đấu sắp tới.

Dạng danh từ của Tackle (Noun)

SingularPlural

Tackle

Tackles

Kết hợp từ của Tackle (Noun)

CollocationVí dụ

Nose tackle

Hậu vệ trước

The nose tackle is responsible for stopping the run game.

Vị trí nose tackle chịu trách nhiệm ngăn chặn trò chơi chạy.

Strong tackle

Phạt góc mạnh

He made a strong tackle during the charity football match.

Anh ấy đã thực hiện một pha vào bóng mạnh trong trận đấu bóng đá từ thiện.

Late tackle

Phạm lỗi muộn

The player received a red card for a late tackle.

Cầu thủ nhận thẻ đỏ vì phạm lỗi vào muộn.

Scything tackle

Phơi áo

He executed a scything tackle during the football match.

Anh ấy thực hiện một cú phạt bóng của mình trong trận đấu bóng đá.

Hard tackle

Phạm lỗi gay gắt

The hard tackle during the football match caused a heated argument.

Vết va chạm mạnh trong trận đấu bóng đá gây ra một cuộc tranh cãi gay gắt.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tackle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a story or novel you have read that you found interesting
[...] Unemployment and inner city decay are inseparable issues which must be together [...]Trích: Describe a story or novel you have read that you found interesting
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
[...] It cultivates a versatile skill set, enabling students to various challenges and adapt to changing circumstances in the future [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/12/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 2– Đề thi ngày 25/3/2017
[...] It is believed that traffic and pollution issues would be best by higher prices of gas [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2– Đề thi ngày 25/3/2017
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food ngày thi 01/08/2020
[...] Fortunately, there are various effective solutions to this issue, including penalizing restaurant customers who waste food and making detailed shopping lists [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food ngày thi 01/08/2020

Idiom with Tackle

Không có idiom phù hợp