Bản dịch của từ Tackle trong tiếng Việt
Tackle

Tackle(Verb)
Cố gắng lấy bóng từ (đối thủ) bằng cách chặn họ.
Try to take the ball from (an opponent) by intercepting them.
Dạng động từ của Tackle (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tackle |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tackled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tackled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tackles |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tackling |
Tackle(Noun)

Hành động chơi bóng hoặc cố gắng thực hiện điều đó khi bóng đang thuộc quyền sở hữu của đối phương.
An act of playing the ball, or attempting to do so, when it is in the possession of an opponent.
Một cơ cấu bao gồm dây thừng, khối ròng rọc, móc hoặc những thứ khác để nâng vật nặng.
A mechanism consisting of ropes, pulley blocks, hooks, or other things for lifting heavy objects.
Dạng danh từ của Tackle (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Tackle | Tackles |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "tackle" có nghĩa là giải quyết hoặc xử lý một vấn đề, thách thức hoặc nhiệm vụ. Trong ngữ cảnh thể thao, "tackle" cũng chỉ đến hành động chặn đối thủ, đặc biệt trong bóng bầu dục. Từ này có sự khác biệt nhỏ giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; trong khi "tackle" được sử dụng rộng rãi trong cả hai phiên bản, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ, với âm "a" trong tiếng Anh Anh thường phát âm gần hơn với âm "æ" trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "tackle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "taccol", xuất phát từ tiếng Latinh "tacere", có nghĩa là "để im lặng" hoặc "để giữ lại". Trong lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ việc xử lý hoặc đối phó với một tình huống khó khăn. Ngày nay, "tackle" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, chỉ hành động chặn đứng đối thủ, cũng như trong các lĩnh vực khác để diễn tả việc giải quyết vấn đề một cách trực tiếp và quyết đoán.
Từ "tackle" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao và giải quyết vấn đề; trong phần Nói, thí sinh thường đề cập đến việc xử lý các thử thách trong cuộc sống; trong phần Đọc, "tackle" thường xuất hiện trong các bài viết về xã hội và kinh tế; cuối cùng, trong phần Viết, sinh viên thường sử dụng từ này để diễn đạt các phương pháp giải quyết vấn đề. Ngoài ra, từ cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh như cuộc họp, thảo luận hoặc bài luận về cách làm việc hiệu quả.
Họ từ
Từ "tackle" có nghĩa là giải quyết hoặc xử lý một vấn đề, thách thức hoặc nhiệm vụ. Trong ngữ cảnh thể thao, "tackle" cũng chỉ đến hành động chặn đối thủ, đặc biệt trong bóng bầu dục. Từ này có sự khác biệt nhỏ giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; trong khi "tackle" được sử dụng rộng rãi trong cả hai phiên bản, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ, với âm "a" trong tiếng Anh Anh thường phát âm gần hơn với âm "æ" trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "tackle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "taccol", xuất phát từ tiếng Latinh "tacere", có nghĩa là "để im lặng" hoặc "để giữ lại". Trong lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ việc xử lý hoặc đối phó với một tình huống khó khăn. Ngày nay, "tackle" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, chỉ hành động chặn đứng đối thủ, cũng như trong các lĩnh vực khác để diễn tả việc giải quyết vấn đề một cách trực tiếp và quyết đoán.
Từ "tackle" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao và giải quyết vấn đề; trong phần Nói, thí sinh thường đề cập đến việc xử lý các thử thách trong cuộc sống; trong phần Đọc, "tackle" thường xuất hiện trong các bài viết về xã hội và kinh tế; cuối cùng, trong phần Viết, sinh viên thường sử dụng từ này để diễn đạt các phương pháp giải quyết vấn đề. Ngoài ra, từ cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh như cuộc họp, thảo luận hoặc bài luận về cách làm việc hiệu quả.
