Bản dịch của từ Tackle trong tiếng Việt
Tackle
Tackle (Verb)
Communities must tackle homelessness by providing shelter and support.
Cộng đồng phải giải quyết tình trạng vô gia cư bằng cách cung cấp nơi ở và hỗ trợ.
Volunteers help tackle poverty by distributing food to those in need.
Tình nguyện viên giúp giải quyết nghèo đói bằng cách phân phát thực phẩm cho những người cần giúp đỡ.
The government needs to tackle crime rates through better law enforcement.
Chính phủ cần giải quyết tỷ lệ tội phạm thông qua việc thực thi pháp luật tốt hơn.
The community tackled the issue of homelessness through various programs.
Cộng đồng đã giải quyết vấn đề về người vô gia cư thông qua các chương trình khác nhau.
Volunteers tackle environmental challenges by organizing clean-up campaigns regularly.
Các tình nguyện viên giải quyết các thách thức môi trường bằng cách tổ chức các chiến dịch dọn dẹp thường xuyên.
The government is tackling poverty by implementing job creation initiatives.
Chính phủ đang giải quyết vấn đề nghèo đói bằng cách triển khai các sáng kiến tạo việc làm.
Cố gắng lấy bóng từ (đối thủ) bằng cách chặn họ.
Try to take the ball from (an opponent) by intercepting them.
She tackled the issue of poverty in her community.
Cô ấy đối mặt với vấn đề nghèo đó trong cộng đồng của mình.
The organization tackled the problem of homelessness with a new program.
Tổ chức đã giải quyết vấn đề về người vô gia cư bằng một chương trình mới.
The government is tackling corruption through strict laws.
Chính phủ đang giải quyết vấn đề tham nhũng thông qua các luật pháp nghiêm ngặt.
Dạng động từ của Tackle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tackle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tackled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tackled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tackles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tackling |
Kết hợp từ của Tackle (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tackle somebody to the ground Đánh ai đó ngã | He tackled his friend to the ground during the football game. Anh ta đã đẩy ngã bạn mình xuống đất trong trận đấu bóng đá. |
Tackle somebody to the floor Đấm ai đó ngã xuống sàn | The security guard tackled the thief to the floor. An ninh viên đã đẩy kẻ trộm ngã xuống sàn. |
Tackle (Noun)
Một cơ cấu bao gồm dây thừng, khối ròng rọc, móc hoặc những thứ khác để nâng vật nặng.
A mechanism consisting of ropes, pulley blocks, hooks, or other things for lifting heavy objects.
The construction workers used a tackle to lift the heavy beams.
Các công nhân xây dựng đã sử dụng một cái tackle để nâng các dầm nặng.
The fishermen relied on the tackle to hoist the large fishing net.
Ngư dân phụ thuộc vào cái tackle để kéo lên lưới đánh cá lớn.
The moving company invested in new tackles for transporting furniture.
Công ty chuyển nhà đã đầu tư vào các cái tackle mới để vận chuyển đồ đạc.
Hành động chơi bóng hoặc cố gắng thực hiện điều đó khi bóng đang thuộc quyền sở hữu của đối phương.
An act of playing the ball, or attempting to do so, when it is in the possession of an opponent.
During the game, his tackle resulted in a penalty kick.
Trong trận đấu, pha tackle của anh ta dẫn đến quả penalty kick.
Her aggressive tackle impressed the coach and the spectators.
Pha tackle quyết liệt của cô ấy đã gây ấn tượng với HLV và khán giả.
The player received a yellow card for his reckless tackle.
Cầu thủ đã nhận thẻ vàng vì pha tackle không cẩn thận của mình.
The tackle protected the quarterback from the defensive players.
Hậu vệ bảo vệ cho tiền đạo từ các cầu thủ phòng ngự.
The tackle made a crucial block to open up space for the running back.
Hậu vệ thực hiện một pha chặn quan trọng để mở ra không gian cho tiền vệ chạy bóng.
The tackle is responsible for stopping the opponents from reaching the quarterback.
Hậu vệ chịu trách nhiệm ngăn chặn đối thủ tiếp cận tiền đạo.
The football team invested in new tackling gear for training.
Đội bóng đá đã đầu tư vào thiết bị đấu để tập luyện.
The community center organized a workshop on safety tackle equipment.
Trung tâm cộng đồng đã tổ chức một buổi hội thảo về thiết bị đấu an toàn.
The school's rugby team upgraded their tackling tools for the upcoming match.
Đội bóng bầu dục của trường đã nâng cấp công cụ đấu của họ cho trận đấu sắp tới.
Dạng danh từ của Tackle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tackle | Tackles |
Kết hợp từ của Tackle (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Nose tackle Hậu vệ trước | The nose tackle is responsible for stopping the run game. Vị trí nose tackle chịu trách nhiệm ngăn chặn trò chơi chạy. |
Strong tackle Phạt góc mạnh | He made a strong tackle during the charity football match. Anh ấy đã thực hiện một pha vào bóng mạnh trong trận đấu bóng đá từ thiện. |
Late tackle Phạm lỗi muộn | The player received a red card for a late tackle. Cầu thủ nhận thẻ đỏ vì phạm lỗi vào muộn. |
Scything tackle Phơi áo | He executed a scything tackle during the football match. Anh ấy thực hiện một cú phạt bóng của mình trong trận đấu bóng đá. |
Hard tackle Phạm lỗi gay gắt | The hard tackle during the football match caused a heated argument. Vết va chạm mạnh trong trận đấu bóng đá gây ra một cuộc tranh cãi gay gắt. |
Họ từ
Từ "tackle" có nghĩa là giải quyết hoặc xử lý một vấn đề, thách thức hoặc nhiệm vụ. Trong ngữ cảnh thể thao, "tackle" cũng chỉ đến hành động chặn đối thủ, đặc biệt trong bóng bầu dục. Từ này có sự khác biệt nhỏ giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; trong khi "tackle" được sử dụng rộng rãi trong cả hai phiên bản, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ, với âm "a" trong tiếng Anh Anh thường phát âm gần hơn với âm "æ" trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "tackle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "taccol", xuất phát từ tiếng Latinh "tacere", có nghĩa là "để im lặng" hoặc "để giữ lại". Trong lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ việc xử lý hoặc đối phó với một tình huống khó khăn. Ngày nay, "tackle" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, chỉ hành động chặn đứng đối thủ, cũng như trong các lĩnh vực khác để diễn tả việc giải quyết vấn đề một cách trực tiếp và quyết đoán.
Từ "tackle" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao và giải quyết vấn đề; trong phần Nói, thí sinh thường đề cập đến việc xử lý các thử thách trong cuộc sống; trong phần Đọc, "tackle" thường xuất hiện trong các bài viết về xã hội và kinh tế; cuối cùng, trong phần Viết, sinh viên thường sử dụng từ này để diễn đạt các phương pháp giải quyết vấn đề. Ngoài ra, từ cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh như cuộc họp, thảo luận hoặc bài luận về cách làm việc hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp