Bản dịch của từ Intercepting trong tiếng Việt
Intercepting
Intercepting (Verb)
Dừng lại hoặc bắt một cái gì đó trước khi nó đến đích dự định.
To stop or catch something before it gets to its intended destination.
The police are intercepting illegal drugs in our neighborhood every week.
Cảnh sát đang chặn đứng ma túy bất hợp pháp trong khu phố chúng tôi mỗi tuần.
They are not intercepting any messages from the community groups.
Họ không chặn bất kỳ tin nhắn nào từ các nhóm cộng đồng.
Are they intercepting information from social media platforms effectively?
Họ có đang chặn thông tin từ các nền tảng mạng xã hội một cách hiệu quả không?
Dạng động từ của Intercepting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Intercept |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Intercepted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Intercepted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Intercepts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Intercepting |
Intercepting (Adjective)
The intercepting policies reduced crime rates in New York City significantly.
Các chính sách ngăn chặn đã giảm tỷ lệ tội phạm ở thành phố New York.
They are not intercepting messages from citizens in the community.
Họ không ngăn chặn các tin nhắn từ công dân trong cộng đồng.
Are intercepting measures effective in improving public safety in cities?
Các biện pháp ngăn chặn có hiệu quả trong việc cải thiện an toàn công cộng không?
Họ từ
"Intercepting" là một động từ gốc từ "intercept", mang nghĩa là chặn lại hoặc ngăn cản một cái gì đó trong quá trình di chuyển hoặc tiến trình. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, thể thao và an ninh thông tin. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa kiểu Anh và kiểu Mỹ trong ngữ nghĩa hoặc hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, nhưng vẫn tương đối tương đồng.
Từ "intercepting" bắt nguồn từ động từ Latin "intercipere", có nghĩa là "ngăn chặn" hoặc "lấy đi". Trong cấu trúc từ này, "inter-" có nghĩa là "giữa" và "capere" có nghĩa là "nắm bắt". Ngữ nghĩa của từ đã phát triển từ việc nắm bắt thông tin đến việc ngăn chặn hoặc cản trở một quá trình nào đó. Hiện nay, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động chặn lại thông tin, dữ liệu hoặc mối liên hệ trong nhiều lĩnh vực như công nghệ và an ninh mạng.
Từ "intercepting" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhưng thường liên quan đến các bài đọc và nghe về công nghệ, viễn thông hoặc các chiến lược quân sự. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thể thao (đặc biệt là bóng đá) khi nói về việc ngăn chặn đối thủ hoặc trong an ninh mạng để chỉ hành động thu thập thông tin trái phép. Khả năng hiểu từ này có thể hỗ trợ sinh viên trong việc tiếp cận các tài liệu hàn lâm liên quan đến những lĩnh vực này.