Bản dịch của từ Intercepting trong tiếng Việt

Intercepting

VerbAdjective

Intercepting (Verb)

ɪnɚsˈɛptɪŋ
ɪntɚsˈɛptɪŋ
01

Dừng lại hoặc bắt một cái gì đó trước khi nó đến đích dự định.

To stop or catch something before it gets to its intended destination.

Ví dụ

The police are intercepting illegal drugs in our neighborhood every week.

Cảnh sát đang chặn đứng ma túy bất hợp pháp trong khu phố chúng tôi mỗi tuần.

They are not intercepting any messages from the community groups.

Họ không chặn bất kỳ tin nhắn nào từ các nhóm cộng đồng.

Are they intercepting information from social media platforms effectively?

Họ có đang chặn thông tin từ các nền tảng mạng xã hội một cách hiệu quả không?

Intercepting (Adjective)

ɪnɚsˈɛptɪŋ
ɪntɚsˈɛptɪŋ
01

Liên quan đến hành động dừng lại hoặc bắt một cái gì đó trước khi nó đến đích dự định.

Relating to the act of stopping or catching something before it gets to its intended destination.

Ví dụ

The intercepting policies reduced crime rates in New York City significantly.

Các chính sách ngăn chặn đã giảm tỷ lệ tội phạm ở thành phố New York.

They are not intercepting messages from citizens in the community.

Họ không ngăn chặn các tin nhắn từ công dân trong cộng đồng.

Are intercepting measures effective in improving public safety in cities?

Các biện pháp ngăn chặn có hiệu quả trong việc cải thiện an toàn công cộng không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Intercepting

Không có idiom phù hợp