Bản dịch của từ Scrimmage trong tiếng Việt
Scrimmage
Scrimmage (Noun)
The scrimmage broke out during the protest, causing chaos.
Cuộc đánh nhau bùng nổ trong cuộc biểu tình, gây ra hỗn loạn.
There was no scrimmage at the community meeting, everyone remained calm.
Không có cuộc đánh nhau nào tại cuộc họp cộng đồng, mọi người vẫn giữ bình tĩnh.
Did the scrimmage lead to any injuries among the participants?
Cuộc đánh nhau có gây ra bất kỳ thương vong nào cho người tham gia không?
The scrimmage between the two groups escalated quickly.
Cuộc đánh nhau giữa hai nhóm leo thang nhanh chóng.
There was no scrimmage at the peaceful protest yesterday.
Không có cuộc đánh nhau nào tại cuộc biểu tình yên bình hôm qua.
The scrimmage in the football match lasted for five minutes.
Trận đấu bóng đá kéo dài năm phút.
There was no scrimmage during the basketball game.
Không có trận đấu trong trận bóng rổ.
Was there a scrimmage in the soccer game yesterday?
Có trận đấu trong trận đấu bóng đá hôm qua không?
The scrimmage in soccer is used to restart play after a foul.
Trận đấu trong bóng đá được sử dụng để khởi đầu lại trận đấu sau khi phạm lỗi.
There was confusion during the scrimmage, leading to a penalty kick.
Có sự nhầm lẫn trong trận đấu, dẫn đến quả đá phạt.
Scrimmage (Verb)
Tham gia vào một cuộc đấu tranh.
Engage in a scrimmage.
They scrimmage every weekend at the park.
Họ tập trận mỗi cuối tuần ở công viên.
She doesn't enjoy scrimmaging with strangers.
Cô ấy không thích tập trận với người lạ.
Do you think scrimmaging helps improve English speaking skills?
Bạn có nghĩ rằng tập trận giúp cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh không?
They often scrimmage during their weekly soccer practice.
Họ thường tập luyện trong buổi tập bóng đá hàng tuần.
She avoids scrimmaging with aggressive players.
Cô ấy tránh tập luyện với những cầu thủ hung dữ.
Họ từ
Từ "scrimmage" chỉ một tình huống trong thể thao, đặc biệt là bóng đá và bóng bầu dục, nơi hai đội thi đấu với nhau một cách không chính thức, thường không tính điểm. Trong tiếng Anh Mỹ, "scrimmage" thường được sử dụng để chỉ các buổi tập hoặc trận đấu thử nghiệm. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn và có thể thay thế bằng "practice match". Cách phát âm cũng có sự khác biệt nhẹ, nhưng nghĩa tổng thể vẫn tương đồng.
Từ "scrimmage" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "scrimmare", có nghĩa là "đấu tranh" hoặc "chiến đấu". Từ này phát triển qua tiếng Pháp cổ "escrimer", liên quan đến nghĩa vụ chiến đấu trong các trận đấu giả định. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh thể thao, đặc biệt là bóng bầu dục, để chỉ các cuộc thi đấu thử nghiệm không chính thức. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên tính chất cạnh tranh và thử nghiệm trong các trận đấu thể thao.
Từ "scrimmage" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Thuật ngữ này chủ yếu được áp dụng trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là bóng đá và bóng bầu dục, mô tả một buổi tập luyện giữa các đội hoặc giữa các cầu thủ. Ngoài ra, "scrimmage" cũng có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chiến lược hoặc phương pháp dạy học, nhưng ít phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp