Bản dịch của từ Longest trong tiếng Việt
Longest
Longest (Adjective)
Dạng so sánh nhất của dài: dài nhất.
Superlative form of long: most long.
The longest-serving president in history was Franklin D. Roosevelt.
Tổng thống tại vị lâu nhất trong lịch sử là Franklin D. Roosevelt.
The longest river in the world is the Nile.
Con sông dài nhất thế giới là sông Nile.
The longest marathon was completed by Dean Karnazes in 2005.
Cuộc đua marathon dài nhất được Dean Karnazes hoàn thành vào năm 2005.
Dạng tính từ của Longest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Long Dài | Longer Dài hơn | Longest Dài nhất |
Longest (Adverb)
Dạng so sánh nhất của dài: dài nhất.
Superlative form of long: most long.
She waited the longest for her turn in the game.
Cô đợi đến lượt mình lâu nhất trong trò chơi.
The line moved slowly, making the wait feel longest.
Hàng di chuyển chậm rãi, khiến thời gian chờ đợi có cảm giác dài nhất.
He spoke longest during the meeting, sharing many ideas.
Anh nói lâu nhất trong cuộc họp, chia sẻ nhiều ý kiến.
Longest (Verb)
(cổ) ngôi thứ hai số ít thì hiện tại đơn biểu thị sự dài.
(archaic) second-person singular simple present indicative of long.
You longest for her presence at the gathering.
Bạn mong chờ sự hiện diện của cô ấy tại buổi họp mặt lâu nhất.
He longest to be part of the community event.
Anh ấy tham gia sự kiện cộng đồng lâu nhất.
She longest to connect with old friends.
Cô ấy kết nối với những người bạn cũ lâu nhất.
Họ từ
Từ "longest" là dạng so sánh bậc nhất của tính từ "long", có nghĩa là "dài nhất" trong tiếng Anh. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "longest" được sử dụng để mô tả một đối tượng có chiều dài tối đa so với các đối tượng khác. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ thời gian hoặc tuổi thọ, điều này ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "longest" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "long", có nguồn gốc từ tiếng Latin "longus", nghĩa là dài. Trong ngữ nghĩa hiện đại, "longest" là dạng so sánh hơn của "long", được sử dụng để chỉ sự kéo dài hoặc thời gian dài hơn so với cái gì đó khác. Việc sử dụng từ này phản ánh sự thay đổi trong cách diễn đạt thời gian và không gian, cho thấy mối liên hệ giữa sự vật và độ dài, từ đó tạo nên một khái niệm rõ ràng về sự so sánh.
Từ "longest" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh so sánh độ dài hoặc thời gian của các sự vật, hiện tượng. Trong phần Viết và Nói, nó được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hoặc phân tích, chẳng hạn như khi thảo luận về thời gian tồn tại hoặc chiều dài của một sự kiện. Trong văn cảnh khác, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày khi so sánh độ dài hoặc thời gian của các vật thể hoặc trải nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp