Bản dịch của từ Husk trong tiếng Việt
Husk
Husk (Noun)
The farmers collected corn husks for animal bedding.
Những người nông dân thu thập vỏ ngô để làm lót cho động vật.
She used rice husks to make eco-friendly packaging material.
Cô ấy đã sử dụng vỏ gạo để làm vật liệu đóng gói thân thiện với môi trường.
The company repurposed coconut husks for sustainable products.
Công ty đã tái chế vỏ dừa để làm sản phẩm bền vững.
The farmer noticed his cow's husk and called the vet.
Nông dân nhận thấy bệnh husk ở con bò và gọi bác sĩ thú y.
The husk in the sheep herd raised concerns among the farmers.
Bệnh husk trong đàn cừu gây lo lắng cho các nông dân.
The pig's husky cough indicated a possible case of parasitic infestation.
Tiếng ho rên của con lợn cho thấy có thể bị nhiễm ký sinh trùng.
Khàn khàn.
Huskiness.
Her voice had a huskiness that added depth to her songs.
Giọng hát của cô ấy có một sự hồi hộp thêm sâu sắc vào bài hát của cô ấy.
The huskiness in his laughter revealed his emotional vulnerability.
Sự hồi hộp trong tiếng cười của anh ấy tiết lộ sự yếu đuối về cảm xúc của anh ấy.
Despite her huskiness, she captivated the audience with her performance.
Mặc dù giọng hát hồi hộp, cô ấy đã lôi cuốn khán giả bằng màn trình diễn của mình.
Dạng danh từ của Husk (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Husk | Husks |
Husk (Verb)
He husked his words to sound mysterious during the party.
Anh ấy nói lời của mình để nghe bí ẩn trong buổi tiệc.
She husks her speech when telling ghost stories to friends.
Cô ấy nói lời nói của mình khi kể chuyện ma cho bạn bè.
The actor husked his lines to create a suspenseful atmosphere.
Diễn viên nói lời của mình để tạo ra một không khí căng thẳng.
Loại bỏ vỏ trấu hoặc vỏ trấu.
Remove the husk or husks from.
Farmers husk rice before selling it at the market.
Nông dân bóc vỏ lúa trước khi bán tại chợ.
Volunteers husk corn to provide food for the community.
Tình nguyện viên bóc vỏ ngô để cung cấp thức ăn cho cộng đồng.
In some cultures, husking coconuts is a traditional social activity.
Ở một số văn hóa, bóc vỏ dừa là một hoạt động xã hội truyền thống.
Dạng động từ của Husk (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Husk |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Husked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Husked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Husks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Husking |
Họ từ
"Husk" là một danh từ chỉ lớp vỏ ngoài, thường là lớp bọc bảo vệ của hạt giống hoặc trái cây, ví dụ như bắp hoặc gạo. Trong tiếng Anh, "husk" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong văn cảnh cụ thể, từ này có thể được dùng để chỉ đến phần thừa không có giá trị sau khi thực phẩm đã được chế biến, như trong cụm từ "husk of corn".
Từ "husk" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "husca", có thể bắt nguồn từ tiếng Latinh "cŭsca", có nghĩa là bỏ đi hoặc lớp ngoài. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ lớp vỏ bên ngoài của các loại hạt và trái cây, như ngô hoặc lúa. Ngày nay, "husk" không chỉ dùng để chỉ lớp vỏ thực vật mà còn được áp dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ, biểu thị những thứ không còn giá trị hay không cần thiết. Hệ quả là, nghĩa hiện tại của "husk" phản ánh bản chất của việc loại bỏ các phần không có giá trị để bảo tồn phần cốt lõi quan trọng hơn.
Từ "husk" xuất hiện với tần suất nhất định trong phần Đọc và Nghe của IELTS, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến nông nghiệp và sinh học, nơi nó chỉ phần vỏ bên ngoài của hạt hoặc trái cây. Trong viết và nói, "husk" thường được sử dụng để mô tả quá trình bóc tách hoặc để nêu bật sự khác biệt giữa nội dung và vỏ bọc. Bên ngoài IELTS, từ này được sử dụng thường xuyên trong các nghiên cứu thực phẩm và bảo tồn sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp