Bản dịch của từ Husk trong tiếng Việt

Husk

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Husk (Noun)

həsk
hˈʌsk
01

Lớp vỏ khô bên ngoài của một số loại quả hoặc hạt.

The dry outer covering of some fruits or seeds.

Ví dụ

The farmers collected corn husks for animal bedding.

Những người nông dân thu thập vỏ ngô để làm lót cho động vật.

She used rice husks to make eco-friendly packaging material.

Cô ấy đã sử dụng vỏ gạo để làm vật liệu đóng gói thân thiện với môi trường.

The company repurposed coconut husks for sustainable products.

Công ty đã tái chế vỏ dừa để làm sản phẩm bền vững.

02

Viêm phế quản ở gia súc, cừu hoặc lợn do nhiễm ký sinh trùng, thường biểu hiện bằng ho khàn giọng.

Bronchitis in cattle sheep or pigs caused by parasitic infestation typically marked by a husky cough.

Ví dụ

The farmer noticed his cow's husk and called the vet.

Nông dân nhận thấy bệnh husk ở con bò và gọi bác sĩ thú y.

The husk in the sheep herd raised concerns among the farmers.

Bệnh husk trong đàn cừu gây lo lắng cho các nông dân.

The pig's husky cough indicated a possible case of parasitic infestation.

Tiếng ho rên của con lợn cho thấy có thể bị nhiễm ký sinh trùng.

03

Khàn khàn.

Huskiness.

Ví dụ

Her voice had a huskiness that added depth to her songs.

Giọng hát của cô ấy có một sự hồi hộp thêm sâu sắc vào bài hát của cô ấy.

The huskiness in his laughter revealed his emotional vulnerability.

Sự hồi hộp trong tiếng cười của anh ấy tiết lộ sự yếu đuối về cảm xúc của anh ấy.

Despite her huskiness, she captivated the audience with her performance.

Mặc dù giọng hát hồi hộp, cô ấy đã lôi cuốn khán giả bằng màn trình diễn của mình.

Dạng danh từ của Husk (Noun)

SingularPlural

Husk

Husks

Husk (Verb)

həsk
hˈʌsk
01

Nói điều gì đó với giọng khàn khàn.

Say something in a husky voice.

Ví dụ

He husked his words to sound mysterious during the party.

Anh ấy nói lời của mình để nghe bí ẩn trong buổi tiệc.

She husks her speech when telling ghost stories to friends.

Cô ấy nói lời nói của mình khi kể chuyện ma cho bạn bè.

The actor husked his lines to create a suspenseful atmosphere.

Diễn viên nói lời của mình để tạo ra một không khí căng thẳng.

02

Loại bỏ vỏ trấu hoặc vỏ trấu.

Remove the husk or husks from.

Ví dụ

Farmers husk rice before selling it at the market.

Nông dân bóc vỏ lúa trước khi bán tại chợ.

Volunteers husk corn to provide food for the community.

Tình nguyện viên bóc vỏ ngô để cung cấp thức ăn cho cộng đồng.

In some cultures, husking coconuts is a traditional social activity.

Ở một số văn hóa, bóc vỏ dừa là một hoạt động xã hội truyền thống.

Dạng động từ của Husk (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Husk

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Husked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Husked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Husks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Husking

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Husk cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Husk

Không có idiom phù hợp