Bản dịch của từ Husk trong tiếng Việt

Husk

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Husk(Noun)

həsk
hˈʌsk
01

Lớp vỏ khô bên ngoài của một số loại quả hoặc hạt.

The dry outer covering of some fruits or seeds.

Ví dụ
02

Khàn khàn.

Huskiness.

Ví dụ
03

Viêm phế quản ở gia súc, cừu hoặc lợn do nhiễm ký sinh trùng, thường biểu hiện bằng ho khàn giọng.

Bronchitis in cattle sheep or pigs caused by parasitic infestation typically marked by a husky cough.

Ví dụ

Dạng danh từ của Husk (Noun)

SingularPlural

Husk

Husks

Husk(Verb)

həsk
hˈʌsk
01

Nói điều gì đó với giọng khàn khàn.

Say something in a husky voice.

Ví dụ
02

Loại bỏ vỏ trấu hoặc vỏ trấu.

Remove the husk or husks from.

Ví dụ

Dạng động từ của Husk (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Husk

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Husked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Husked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Husks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Husking

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ