Bản dịch của từ Infestation trong tiếng Việt
Infestation
Infestation (Noun)
Sự hiện diện của một số lượng lớn sinh vật gây hại trong một khu vực hoặc cánh đồng, trên bề mặt vật chủ hoặc bất cứ thứ gì có thể tiếp xúc với vật chủ hoặc trong đất.
The presence of a large number of pest organisms in an area or field on the surface of a host or anything that might contact a host or in the soil.
The infestation of mosquitoes in the village caused health concerns.
Sự nhiễm khuẩn muỗi ở làng gây ra lo ngại về sức khỏe.
The infestation of rats in the city led to property damage.
Sự nhiễm khuẩn chuột ở thành phố dẫn đến thiệt hại tài sản.
The infestation of bed bugs in the dormitory made students uncomfortable.
Sự nhiễm khuẩn bọ chét ở ký túc xá làm cho sinh viên không thoải mái.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp