Bản dịch của từ Pest trong tiếng Việt
Pest
Pest (Noun)
The pests destroyed the farmer's crops, causing a huge loss.
Côn trùng gây hại đã phá hủy mùa màng của nông dân, gây thiệt hại lớn.
The pest infestation led to a shortage of food supplies.
Sự lây lan của côn trùng gây hại dẫn đến thiếu hụt nguồn cung cấp thực phẩm.
The community organized a pest control program to protect crops.
Cộng đồng đã tổ chức chương trình kiểm soát côn trùng gây hại để bảo vệ mùa màng.
The pests destroyed the farmer's crops, causing a food shortage.
Côn trùng gây hại phá hủy mùa màng của nông dân, gây ra thiếu thức ăn.
The community organized a pest control program to protect their harvest.
Cộng đồng tổ chức chương trình kiểm soát côn trùng gây hại để bảo vệ mùa vụ của họ.
Dạng danh từ của Pest (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pest | Pests |
Kết hợp từ của Pest (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Major pest Loài sâu gây hại chính | Rats are a major pest in urban areas, spreading diseases. Chuột là loài sâu bệnh chính trong các khu vực đô thị. |
Insect pest Sâu bệnh hại | Insect pests can damage crops and reduce harvest yields. Côn trùng gây hại có thể làm hỏng mùa vụ và giảm lượng thu hoạch. |
Agricultural pest Sâu bệnh hại nông nghiệp | Farmers struggle with agricultural pests damaging their crops. Nông dân đấu tranh với sâu bệnh hại đồng nông. |
Plant pest Sâu bệnh hại cây trồng | The plant pest destroyed all the crops in the village. Sâu bệnh đã phá hủy mọi cây trồng trong làng. |
Sex (in newspapers pest Tình dục (trong báo chí) | Sex scandals often make headlines in newspapers. Những vụ scandal tình dục thường xuất hiện trên báo. |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp