Bản dịch của từ Husky trong tiếng Việt
Husky
Husky (Adjective)
The husky man helped lift the heavy boxes.
Người đàn ông mạnh mẽ giúp cất những hộp nặng.
The husky athlete broke the weightlifting record effortlessly.
Vận động viên mạnh mẽ phá kỷ lục cử tạ một cách dễ dàng.
The husky construction worker effortlessly carried the large beams.
Người thợ xây mạnh mẽ một cách dễ dàng vác những thanh gỗ lớn.
Her husky voice added charm to her singing performance.
Giọng điệu ấm áp của cô ấy làm tăng sức hút cho màn trình diễn ca hát của cô ấy.
The husky tone in his speech made him sound authoritative.
Âm điệu ấm áp trong lời nói của anh ấy khiến anh ấy nghe có vẻ chắc chắn.
The actor's husky voice suited the tough-guy characters he portrayed.
Giọng điệu ấm áp của diễn viên phù hợp với những nhân vật nam tính mà anh ấy đóng.
Giống như hoặc bao gồm một vỏ trấu hoặc vỏ trấu.
Like or consisting of a husk or husks.
The husky voice of Tom made him a popular radio host.
Giọng nói đầy âm thanh của Tom đã khiến anh ta trở thành một người dẫn chương trình radio phổ biến.
The husky texture of the paper gave it a rustic feel.
Cấu trúc dày dặn của giấy đã tạo cảm giác cổ điển.
She wore a husky sweater to keep warm in the cold weather.
Cô ấy mặc chiếc áo len dày để giữ ấm trong thời tiết lạnh.
Husky (Noun)
The social worker adopted a husky named Luna.
Người làm công tác xã hội đã nhận nuôi một chú chó husky tên là Luna.
The community organized a husky race fundraiser for charity.
Cộng đồng đã tổ chức một cuộc đua chó husky để quyên góp từ thiện.
The local school invited a husky trainer for an educational event.
Trường địa phương đã mời một huấn luyện viên chó husky cho một sự kiện giáo dục.
Dạng danh từ của Husky (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Husky | Huskies |
Họ từ
Từ "husky" là một tính từ mô tả âm thanh trầm, khàn khàn, thường liên quan đến giọng nói. Trong ngữ cảnh thú cưng, "Husky" cũng chỉ giống chó Siberian Husky, nổi bật với khả năng chịu lạnh và sức bền cao. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "husky" với cùng một cách viết và ý nghĩa. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa và hình ảnh gắn liền với từng vùng.
Từ "husky" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ từ "huskie", một biến thể của "Husky" trong tiếng Bắc Âu. Từ này mô tả những con chó vừa mạnh mẽ vừa cứng cáp, thường được sử dụng để kéo xe trượt tuyết tại các vùng lạnh giá. Ngày nay, "husky" không chỉ chỉ loài chó mà còn được dùng để mô tả giọng nói trầm, mạnh mẽ. Sự liên kết về mặt nghĩa giữa nguồn gốc và hiện tại phản ánh sự bền bỉ và sức mạnh.
Từ "husky" thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, với tần suất vừa phải. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả giọng nói sâu, ấm, hoặc thể chất mạnh mẽ, như trong mô tả tình trạng sức khỏe hoặc tính cách. Ngoài ra, "husky" cũng thường được nhắc đến khi nói về giống chó Husky, trong các cuộc hội thoại về chăn nuôi thú nuôi hoặc đặc điểm động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp