Bản dịch của từ Husky trong tiếng Việt

Husky

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Husky (Adjective)

hˈʌski
hˈʌski
01

(của một người) to lớn và khỏe mạnh.

Of a person big and strong.

Ví dụ

The husky man helped lift the heavy boxes.

Người đàn ông mạnh mẽ giúp cất những hộp nặng.

The husky athlete broke the weightlifting record effortlessly.

Vận động viên mạnh mẽ phá kỷ lục cử tạ một cách dễ dàng.

The husky construction worker effortlessly carried the large beams.

Người thợ xây mạnh mẽ một cách dễ dàng vác những thanh gỗ lớn.

02

(của một giọng nói hoặc cách nói) nghe có âm vực thấp và hơi khàn.

Of a voice or utterance sounding lowpitched and slightly hoarse.

Ví dụ

Her husky voice added charm to her singing performance.

Giọng điệu ấm áp của cô ấy làm tăng sức hút cho màn trình diễn ca hát của cô ấy.

The husky tone in his speech made him sound authoritative.

Âm điệu ấm áp trong lời nói của anh ấy khiến anh ấy nghe có vẻ chắc chắn.

The actor's husky voice suited the tough-guy characters he portrayed.

Giọng điệu ấm áp của diễn viên phù hợp với những nhân vật nam tính mà anh ấy đóng.

03

Giống như hoặc bao gồm một vỏ trấu hoặc vỏ trấu.

Like or consisting of a husk or husks.

Ví dụ

The husky voice of Tom made him a popular radio host.

Giọng nói đầy âm thanh của Tom đã khiến anh ta trở thành một người dẫn chương trình radio phổ biến.

The husky texture of the paper gave it a rustic feel.

Cấu trúc dày dặn của giấy đã tạo cảm giác cổ điển.

She wore a husky sweater to keep warm in the cold weather.

Cô ấy mặc chiếc áo len dày để giữ ấm trong thời tiết lạnh.

Husky (Noun)

hˈʌski
hˈʌski
01

Một giống chó mạnh mẽ có bộ lông kép dày thường có màu xám, được sử dụng ở bắc cực để kéo xe trượt tuyết.

A powerful dog of a breed with a thick double coat which is typically grey used in the arctic for pulling sledges.

Ví dụ

The social worker adopted a husky named Luna.

Người làm công tác xã hội đã nhận nuôi một chú chó husky tên là Luna.

The community organized a husky race fundraiser for charity.

Cộng đồng đã tổ chức một cuộc đua chó husky để quyên góp từ thiện.

The local school invited a husky trainer for an educational event.

Trường địa phương đã mời một huấn luyện viên chó husky cho một sự kiện giáo dục.

Dạng danh từ của Husky (Noun)

SingularPlural

Husky

Huskies

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Husky cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Husky

Không có idiom phù hợp