Bản dịch của từ Hoarse trong tiếng Việt
Hoarse
Hoarse (Adjective)
After the concert, my voice was hoarse from singing loudly.
Sau buổi hòa nhạc, giọng tôi khàn đi vì hát to.
His hoarse voice did not impress the audience during the speech.
Giọng khàn của anh ấy không gây ấn tượng với khán giả trong bài phát biểu.
Is her voice still hoarse after the party last night?
Giọng của cô ấy vẫn khàn sau bữa tiệc tối qua sao?
Dạng tính từ của Hoarse (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Hoarse Khàn giọng | Hoarser Khàn giọng | Hoarsest Khàn nhất |
Kết hợp từ của Hoarse (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A little hoarse Hơi hơi hắt hơi | Her voice sounded a little hoarse after speaking for hours. Giọng cô ấy nghe hơi khàn sau khi nói suốt giờ |
Slightly hoarse Hơi hơi khàn | Her voice sounded slightly hoarse after speaking for hours. Giong cua co ay nghe co ve hoi nghen sau khi noi trong gio. |
Very hoarse Rất hắt hơi | She sounded very hoarse after giving a speech for an hour. Cô ấy nghe rất khàn sau khi phát biểu trong một giờ. |
Fairly hoarse Khá hợp | His voice was fairly hoarse after speaking at the social event. Giọng anh ấy khá hơi khàn sau khi phát biểu tại sự kiện xã hội. |
Extremely hoarse Rất hằn học | Her voice was extremely hoarse after giving a speech. Giọng cô ấy rất hồi hộp sau khi phát biểu. |
Họ từ
Từ "hoarse" trong tiếng Anh mô tả tình trạng âm thanh giọng nói bị khàn, phát ra âm thanh khô rát hoặc yếu ớt, thường do viêm họng, căng thẳng hoặc lạm dụng giọng nói. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết giống nhau và phát âm khá tương đồng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "hoarse" có thể được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Anh Mỹ. Cách sử dụng của từ cũng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn cảnh giao tiếp và chẩn đoán y khoa.
Từ "hoarse" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "harsk", có liên quan đến tiếng Bắc Âu "hársk", có nghĩa là thô sắc hoặc khô. Rễ từ này phản ánh tình trạng âm thanh khàn, thường xảy ra khi thanh quản bị kích thích hoặc tổn thương. Ban đầu, thuật ngữ này mô tả một chất lượng âm thanh không trong trẻo, và hiện nay, nó thường được dùng để chỉ giọng nói có âm thanh khàn, thường gặp trong cảm cúm hoặc căng thẳng.
Từ "hoarse" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả tình trạng sức khoẻ hoặc cảm xúc của nhân vật trong một đoạn hội thoại. Trong phần Đọc, nó thường xuất hiện trong bài viết về sức khoẻ hoặc y học. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "hoarse" thường được dùng để mô tả giọng nói khàn hoặc cách nói phủ phàng do sức khỏe yếu hoặc kích thích từ môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp