Bản dịch của từ Hoarse trong tiếng Việt
Hoarse
Hoarse (Adjective)
After the concert, my voice was hoarse from singing loudly.
Sau buổi hòa nhạc, giọng tôi khàn đi vì hát to.
His hoarse voice did not impress the audience during the speech.
Giọng khàn của anh ấy không gây ấn tượng với khán giả trong bài phát biểu.
Is her voice still hoarse after the party last night?
Giọng của cô ấy vẫn khàn sau bữa tiệc tối qua sao?
Kết hợp từ của Hoarse (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A little hoarse Hơi hơi hắt hơi | Her voice sounded a little hoarse after speaking for hours. Giọng cô ấy nghe hơi khàn sau khi nói suốt giờ |
Slightly hoarse Hơi hơi khàn | Her voice sounded slightly hoarse after speaking for hours. Giong cua co ay nghe co ve hoi nghen sau khi noi trong gio. |
Very hoarse Rất hắt hơi | She sounded very hoarse after giving a speech for an hour. Cô ấy nghe rất khàn sau khi phát biểu trong một giờ. |
Fairly hoarse Khá hợp | His voice was fairly hoarse after speaking at the social event. Giọng anh ấy khá hơi khàn sau khi phát biểu tại sự kiện xã hội. |
Extremely hoarse Rất hằn học | Her voice was extremely hoarse after giving a speech. Giọng cô ấy rất hồi hộp sau khi phát biểu. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp