Bản dịch của từ Arctic trong tiếng Việt

Arctic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arctic(Adjective)

ˈɑːktɪk
ˈɑrktɪk
01

Liên quan đến các khu vực xung quanh Bắc Cực.

Relating to the regions around the North Pole

Ví dụ
02

Đặc trưng bởi nhiệt độ rất lạnh

Characterized by very cold temperatures

Ví dụ
03

Có đặc tính của băng hoặc nhiệt độ rất thấp

Having the properties of ice or very low temperatures

Ví dụ