Bản dịch của từ Arctic trong tiếng Việt
Arctic
Arctic (Noun)
The Arctic is home to polar bears and seals.
Vùng Bắc Cực là nơi sống của gấu trắng và hải cẩu.
Scientists study the Arctic to understand climate change better.
Các nhà khoa học nghiên cứu Vùng Bắc Cực để hiểu rõ hơn về biến đổi khí hậu.
Many indigenous people have lived in the Arctic for generations.
Nhiều dân tộc bản địa đã sống trong Vùng Bắc Cực qua nhiều thế hệ.
Arctic (Adjective)
Arctic explorers faced extreme cold during their expeditions.
Những nhà thám hiểm Bắc Cực đối mặt với cái lạnh cực độ trong các cuộc thám hiểm của họ.
The Arctic community relies heavily on hunting for survival.
Cộng đồng Bắc Cực phụ thuộc nặng vào việc săn bắn để sống sót.
Arctic wildlife like polar bears are uniquely adapted to cold climates.
Động vật hoang dã Bắc Cực như gấu trắng được thích nghi một cách đặc biệt với khí hậu lạnh.
Dạng tính từ của Arctic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Arctic Bắc cựcname | - | - |
Họ từ
Từ "arctic" chỉ vùng cực Bắc của Trái Đất, nơi có khí hậu lạnh và đặc trưng bởi băng tuyết. Trong tiếng Anh, từ này không có phiên bản khác nhau giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút. Phiên âm chuẩn cho "arctic" là /ˈɑːrk.tɪk/ trong tiếng Anh Mỹ và /ˈɑːk.tɪk/ trong tiếng Anh Anh, nhấn mạnh âm tiết đầu tiên. Ngoài ra, từ "Arctic" còn có thể chỉ các yếu tố liên quan đến động thực vật và hệ sinh thái của khu vực này.
Từ "arctic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "arktikos", có nghĩa là "thuộc về Bắc Cực". Nó xuất phát từ hình ảnh ngôi sao Bắc Đẩu (Ursa Major), mà trong tiếng Hy Lạp có tên gọi là "Arktos". Thuật ngữ này đã phát triển qua tiếng Latin thành "arcticus" và được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ngày nay, "arctic" được sử dụng để chỉ những vùng đất lạnh ở Bắc Cực, phản ánh môi trường địa lý và khí hậu đặc trưng của khu vực này.
Từ "arctic" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi của IELTS, chủ yếu liên quan đến từ vựng trong Nghe và Đọc, thường liên quan đến chủ đề khí hậu và địa lý. Trong phần Viết và Nói, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bối cảnh thảo luận về biến đổi khí hậu, động vật hoang dã và bảo tồn môi trường. Ngoài ra, từ "arctic" còn được sử dụng phổ biến trong các tài liệu khoa học và báo chí để mô tả vùng Bắc Cực và các hiện tượng tự nhiên liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp