Bản dịch của từ Arctic trong tiếng Việt

Arctic

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arctic (Noun)

ˈɑɹtɪk
ˈɑɹktɪk
01

Các vùng xung quanh bắc cực, nơi luôn rất lạnh.

The regions around the north pole which are always very cold.

Ví dụ

The Arctic is home to polar bears and seals.

Vùng Bắc Cực là nơi sống của gấu trắng và hải cẩu.

Scientists study the Arctic to understand climate change better.

Các nhà khoa học nghiên cứu Vùng Bắc Cực để hiểu rõ hơn về biến đổi khí hậu.

Many indigenous people have lived in the Arctic for generations.

Nhiều dân tộc bản địa đã sống trong Vùng Bắc Cực qua nhiều thế hệ.

Arctic (Adjective)

ˈɑɹtɪk
ˈɑɹktɪk
01

Thuộc các khu vực xung quanh bắc cực.

Belonging to the regions around the north pole.

Ví dụ

Arctic explorers faced extreme cold during their expeditions.

Những nhà thám hiểm Bắc Cực đối mặt với cái lạnh cực độ trong các cuộc thám hiểm của họ.

The Arctic community relies heavily on hunting for survival.

Cộng đồng Bắc Cực phụ thuộc nặng vào việc săn bắn để sống sót.

Arctic wildlife like polar bears are uniquely adapted to cold climates.

Động vật hoang dã Bắc Cực như gấu trắng được thích nghi một cách đặc biệt với khí hậu lạnh.

Dạng tính từ của Arctic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Arctic

Bắc cựcname

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Arctic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arctic

Không có idiom phù hợp