Bản dịch của từ Cough trong tiếng Việt
Cough
Cough (Noun)
The cough interrupted the speaker's presentation.
Cái ho đã làm gián đoạn bài thuyết trình của diễn giả.
Her persistent cough worried her friends at the social gathering.
Cái ho dai dẳng của cô ấy làm lo lắng bạn bè tại buổi tụ tập xã hội.
The loud cough echoed in the silent social event hall.
Tiếng ho to vang vọng trong hội trường sự kiện xã hội yên lặng.
Dạng danh từ của Cough (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cough | Coughs |
Kết hợp từ của Cough (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mild cough Ho nhẹ | She had a mild cough during the social gathering. Cô ấy đã bị ho nhẹ trong buổi tụ tập xã hội. |
Occasional cough Ho đôi khi | She had an occasional cough during the meeting. Cô ấy đã ho đôi khi trong cuộc họp. |
Nasty cough Ho đờm kinh khủng | She couldn't stop her nasty cough during the presentation. Cô ấy không thể ngừng cảm thấy đau khổ khi trình bày. |
Dry cough Ho khan | She developed a persistent dry cough after attending the crowded event. Cô ấy phát triển một cơn ho khô dai dẳng sau khi tham dự sự kiện đông người. |
Little cough Ho nhẹ | She had a little cough during the social gathering. Cô ấy ho nhẹ trong buổi tụ tập xã hội. |
Cough (Verb)
She coughed discreetly during the meeting.
Cô ấy ho nhẹ nhàng trong cuộc họp.
The man coughed loudly in the quiet library.
Người đàn ông ho to trong thư viện yên tĩnh.
Please cover your mouth when you cough.
Xin hãy che miệng khi bạn ho.
Dạng động từ của Cough (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cough |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Coughed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Coughed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Coughs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Coughing |
Kết hợp từ của Cough (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A coughing fit Cơn ho | During the meeting, she had a coughing fit and had to excuse herself. Trong cuộc họp, cô ấy bị cơn ho và phải xin lỗi. |
Cough and splutter Ho và sặc sỡ | The old car coughed and spluttered before finally starting. Chiếc xe cũ ho và khò khè trước khi cuối cùng khởi động. |
Họ từ
Từ "cough" trong tiếng Anh chỉ hành động ho, thường xảy ra khi có kích thích ở đường hô hấp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết không khác nhau, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm. Từ này có thể mang nghĩa đen và nghĩa bóng, như ho để loại bỏ chất kích thích hoặc biểu thị sự không thoải mái. Ngoài ra, "cough" cũng có thể được sử dụng trong một số thành ngữ và cụm từ khác nhau.
Từ "cough" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cohhian", được hình thành từ nguyên mẫu tiếng Germanic "kufōną", có nghĩa là "để ho". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latinh "cuffare", đồng nghĩa với hành động phát ra âm thanh từ cổ họng do kích ứng đường hô hấp. Lịch sử từ này phản ánh cách cơ thể phản ứng với các yếu tố bên ngoài, và hiện nay được sử dụng để chỉ hành động ho trong ngữ cảnh y tế và hàng ngày.
Từ "cough" có tần suất xuất hiện đáng kể trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe hoặc mô tả triệu chứng. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về vấn đề sức khỏe, bệnh tật, hoặc trong các tình huống mô tả hành vi. Trong đời sống hàng ngày, "cough" thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về bệnh cảm lạnh, viêm họng hoặc các vấn đề hô hấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp