Bản dịch của từ Coughing trong tiếng Việt

Coughing

Verb Noun [U/C]

Coughing (Verb)

kˈɔfɪŋ
kˈɑfɪŋ
01

Hành động đẩy không khí ra khỏi phổi một cách đột ngột và ồn ào, thường phải dùng một lực nào đó.

The act of expelling air from the lungs suddenly and noisily often with some force.

Ví dụ

Coughing is considered impolite during an IELTS speaking test.

Ho được coi là không lịch sự trong bài thi IELTS nói.

She avoids coughing while practicing IELTS speaking to maintain focus.

Cô ấy tránh ho khi luyện tập IELTS nói để duy trì tập trung.

Do you think coughing can affect your IELTS speaking score negatively?

Bạn nghĩ rằng việc ho có thể ảnh hưởng tiêu cực đến điểm thi nói IELTS của bạn không?

Dạng động từ của Coughing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cough

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Coughed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Coughed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Coughs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Coughing

Coughing (Noun)

kˈɔfɪŋ
kˈɑfɪŋ
01

Một luồng không khí ồn ào đột ngột thoát ra khỏi phổi làm sạch đường dẫn khí; ho.

A sudden noisy expulsion of air from the lungs that clears the air passages a cough.

Ví dụ

Her coughing interrupted the conversation during the IELTS speaking test.

Tiếng ho của cô ấy làm gián đoạn cuộc trò chuyện trong bài thi nói IELTS.

He avoided coughing loudly while writing his IELTS essay to stay focused.

Anh ấy tránh việc ho to khi viết bài luận IELTS để tập trung.

Is coughing considered distracting behavior in the IELTS listening section?

Liệu việc ho có được xem là hành vi gây phân tâm trong phần nghe IELTS không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Coughing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Coughing

Không có idiom phù hợp