Bản dịch của từ Coughing trong tiếng Việt
Coughing
Coughing (Verb)
Coughing is considered impolite during an IELTS speaking test.
Ho được coi là không lịch sự trong bài thi IELTS nói.
She avoids coughing while practicing IELTS speaking to maintain focus.
Cô ấy tránh ho khi luyện tập IELTS nói để duy trì tập trung.
Do you think coughing can affect your IELTS speaking score negatively?
Bạn nghĩ rằng việc ho có thể ảnh hưởng tiêu cực đến điểm thi nói IELTS của bạn không?
Dạng động từ của Coughing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cough |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Coughed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Coughed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Coughs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Coughing |
Coughing (Noun)
Her coughing interrupted the conversation during the IELTS speaking test.
Tiếng ho của cô ấy làm gián đoạn cuộc trò chuyện trong bài thi nói IELTS.
He avoided coughing loudly while writing his IELTS essay to stay focused.
Anh ấy tránh việc ho to khi viết bài luận IELTS để tập trung.
Is coughing considered distracting behavior in the IELTS listening section?
Liệu việc ho có được xem là hành vi gây phân tâm trong phần nghe IELTS không?
Họ từ
“Coughing” là một danh từ và động từ chỉ hành động tống xuất không khí mạnh mẽ từ phổi qua miệng, thường nhằm mục đích loại bỏ dịch nhầy, dị vật hoặc kích thích từ đường hô hấp. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn với nghĩa chỉ hành động ho thường xuyên hoặc mãn tính. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể gọi hành động này là "cough", và sự khác biệt trong cách phát âm chủ yếu là ở âm tiết nhấn. “Coughing” không chỉ mang ý nghĩa vật lý mà còn có thể ám chỉ tình trạng sức khỏe, thường liên quan đến các bệnh về hô hấp.
Từ "coughing" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "coff", bắt nguồn từ tiếng Latinh "coffere", có nghĩa là "nhét vào" hoặc "đè ép". Thuật ngữ này phản ánh hành động của cơ thể khi ép không khí ra ngoài phổi, thường do kích thích ở đường hô hấp. Lịch sử của từ này chỉ ra sự liên kết giữa âm thanh và hành động cơ học trong quá trình ho, từ đó phát triển thành nghĩa hiện tại chỉ tình trạng ho hay cảm giác khó chịu trong hô hấp.
Từ "coughing" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc khi liên quan đến sức khỏe và triệu chứng bệnh. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống y tế, tức là khi thảo luận về các bệnh truyền nhiễm, phản ứng dị ứng, hoặc tác dụng phụ của thuốc. Sự phổ biến của từ này phản ánh mối quan tâm đối với sức khỏe cộng đồng và các vấn đề y tế hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp