Bản dịch của từ Expulsion trong tiếng Việt

Expulsion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Expulsion (Noun)

ɪkspˈʌlʃn̩
ɪkspˈʌlʃn̩
01

Hành động buộc ai đó rời khỏi tổ chức.

The action of forcing someone to leave an organization.

Ví dụ

John's expulsion from the club shocked everyone.

Việc John bị đuổi khỏi câu lạc bộ đã khiến mọi người bị sốc.

The school's expulsion policy is strict and well-enforced.

Chính sách đuổi học của trường rất nghiêm ngặt và được thực thi tốt.

Expulsion from the group led to feelings of isolation and rejection.

Việc trục xuất khỏi nhóm dẫn đến cảm giác bị cô lập và bị từ chối.

Kết hợp từ của Expulsion (Noun)

CollocationVí dụ

Automatic expulsion

Sự trục xuất tự động

Automatic expulsion occurs when students break school rules multiple times.

Việc tự động đuổi học xảy ra khi học sinh vi phạm quy định nhiều lần.

Forced expulsion

Cưỡng chế trục xuất

The forced expulsion of families occurred during the 2020 protests.

Việc trục xuất cưỡng bức các gia đình đã xảy ra trong cuộc biểu tình 2020.

Mass expulsion

Tống xuất hàng loạt

The mass expulsion of migrants occurred in 2021 due to political unrest.

Cuộc trục xuất hàng loạt người di cư xảy ra vào năm 2021 vì bất ổn chính trị.

Forcible expulsion

Sự trục xuất bằng vũ lực

The forcible expulsion of refugees in 2021 drew international criticism.

Việc trục xuất cư dân tị nạn một cách cưỡng bức vào năm 2021 đã thu hút sự chỉ trích quốc tế.

Immediate expulsion

Đuổi ngay lập tức

The school enforced immediate expulsion for students caught cheating.

Trường học thi hành việc trục xuất ngay lập tức đối với học sinh gian lận.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Expulsion cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Expulsion

Không có idiom phù hợp