Bản dịch của từ Expulsion trong tiếng Việt
Expulsion
Expulsion (Noun)
Hành động buộc ai đó rời khỏi tổ chức.
The action of forcing someone to leave an organization.
John's expulsion from the club shocked everyone.
Việc John bị đuổi khỏi câu lạc bộ đã khiến mọi người bị sốc.
The school's expulsion policy is strict and well-enforced.
Chính sách đuổi học của trường rất nghiêm ngặt và được thực thi tốt.
Expulsion from the group led to feelings of isolation and rejection.
Việc trục xuất khỏi nhóm dẫn đến cảm giác bị cô lập và bị từ chối.
Kết hợp từ của Expulsion (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Forced expulsion Sự trục xuất bắt buộc | Forced expulsion of students disrupts their education and causes trauma. Sự trục xuất bắt buộc của học sinh làm gián đoạn việc học và gây ra chấn thương. |
Automatic expulsion Đuổi tự động | Automatic expulsion is a serious consequence for cheating in the exam. Đuổi học tự động là hậu quả nghiêm trọng đối với việc gian lận trong kỳ thi. |
Forcible expulsion Sự đuổi bắt bằng vũ lực | The government ordered the forcible expulsion of undocumented immigrants. Chính phủ đã ra lệnh trục xuất bắt buộc những người nhập cư không hợp lệ. |
Immediate expulsion Trục xuất ngay lập tức | Immediate expulsion from the social club shocked everyone at the meeting. Sự trục xuất ngay lập tức khỏi câu lạc bộ xã hội đã khiến ai cũng sốc tại cuộc họp. |
Mass expulsion Sự trục xuất đám đông | The mass expulsion of students affected the school's reputation. Sự trục xuất hàng loạt học sinh ảnh hưởng đến uy tín của trường học. |
Họ từ
"Expulsion" là một danh từ chỉ hành động đuổi ra, loại bỏ hoặc tống khứ một cá nhân hoặc nhóm khỏi một tổ chức, trường học hoặc địa điểm cụ thể. Từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh giáo dục và pháp lý. Trong tiếng Anh, "expulsion" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cả nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, người Anh có thể phát âm nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ, vốn nhấn mạnh âm tiết mạnh hơn.
Từ "expulsion" xuất phát từ tiếng Latin "expulsio", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "pellere" có nghĩa là "đẩy". Ý nghĩa ban đầu của từ này liên quan đến hành động đẩy ra hoặc loại bỏ một cái gì đó ra khỏi một không gian. Qua thời gian, từ này đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong giáo dục và pháp lý, để chỉ hành động buộc ai đó rời khỏi một tổ chức hoặc địa điểm, thể hiện sự tước bỏ quyền lợi và vị trí.
Từ "expulsion" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến giáo dục, luật pháp hoặc các tình huống xã hội. Tình huống sử dụng từ này thường liên quan đến việc buộc ai đó rời khỏi một tổ chức hay cơ sở, như trong trường hợp học sinh bị đuổi học hoặc người di cư bị trục xuất. Trong ngữ cảnh xã hội, từ này còn được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về quyền con người và chính sách nhập cư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp