Bản dịch của từ Pod trong tiếng Việt
Pod

Pod (Noun)
Jane harvested a pod of fresh peas from her garden.
Jane đã thu hoạch một vỏ đậu Hà Lan tươi từ khu vườn của mình.
The farmers' market had colorful pods of beans for sale.
Chợ nông sản bán những vỏ đậu đầy màu sắc.
The recipe called for a handful of pea pods to be added.
Công thức yêu cầu thêm một ít vỏ đậu.
Một bộ phận có thể tháo rời hoặc khép kín trên máy bay, tàu vũ trụ, phương tiện hoặc tàu thủy, có chức năng cụ thể.
A detachable or self-contained unit on an aircraft, spacecraft, vehicle, or vessel, having a particular function.
Each passenger on the social flight had their own entertainment pod.
Mỗi hành khách trên chuyến bay xã hội đều có khoang giải trí riêng.
The luxury yacht featured a state-of-the-art pod for underwater exploration.
Du thuyền sang trọng có khoang hiện đại để khám phá dưới nước.
The self-driving car was equipped with a pod for autonomous navigation.
Chiếc xe tự lái được trang bị khoang để điều hướng tự động.
Một đàn nhỏ hoặc một đàn động vật biển, đặc biệt là cá voi.
A small herd or school of marine animals, especially whales.
The pod of dolphins swam together in perfect harmony.
Bầy cá heo bơi cùng nhau trong sự hòa hợp hoàn hảo.
The killer whale pod migrated across the ocean in unison.
Bầy cá voi sát thủ đồng loạt di cư qua đại dương.