Bản dịch của từ Pod trong tiếng Việt

Pod

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pod(Noun)

pˈuːd
ˈpud
01

Một quả hạt hoặc cấu trúc tương tự chứa hạt hoặc các chất liệu sinh sản khác.

A seed pod or similar structure that contains seeds or other reproductive material

Ví dụ
02

Một container có thể tháo rời của tàu vũ trụ được sử dụng để vận chuyển phi hành đoàn hoặc hàng hóa.

A detachable container of a spacecraft that is used for transporting crew or cargo

Ví dụ
03

Một nhóm động vật biển, đặc biệt là cá voi, thường di chuyển cùng nhau.

A group of marine animals especially whales that travel together

Ví dụ