Bản dịch của từ Detachable trong tiếng Việt

Detachable

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Detachable (Adjective)

ditˈætʃəbl
dɪtˈætʃəbl
01

Được thiết kế để tháo hoặc ngắt kết nối mà không bị hư hại.

Designed to be unfastened or disconnected without damage.

Ví dụ

The detachable sleeves on her dress made it versatile for events.

Chiếc váy có tay áo có thể tháo rời giúp nó linh hoạt cho các sự kiện.

The project did not include detachable components for easy assembly.

Dự án không bao gồm các bộ phận có thể tháo rời để lắp ráp dễ dàng.

Are the detachable features of this bag useful for daily use?

Các tính năng có thể tháo rời của chiếc túi này có hữu ích cho việc sử dụng hàng ngày không?

Dạng tính từ của Detachable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Detachable

Có thể tháo rời

-

-

Kết hợp từ của Detachable (Adjective)

CollocationVí dụ

Be detachable

Có thể tách rời

The community center's activities are detachable from the main program schedule.

Các hoạt động của trung tâm cộng đồng có thể tách rời khỏi lịch trình chính.

Detachable (Noun)

ditˈætʃəbl
dɪtˈætʃəbl
01

Bất kỳ thiết bị nào được thiết kế sao cho có thể tách rời khỏi vật khác.

Any device that is designed so that it can be detached from something else.

Ví dụ

The detachable camera lens made photography easier for Sarah's project.

Ống kính máy ảnh có thể tháo rời giúp việc chụp ảnh của Sarah dễ hơn.

The report did not mention any detachable devices for social events.

Báo cáo không đề cập đến bất kỳ thiết bị nào có thể tháo rời cho sự kiện xã hội.

Are detachable parts useful for enhancing social interactions in events?

Các bộ phận có thể tháo rời có hữu ích cho việc tăng cường tương tác xã hội trong sự kiện không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Detachable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
[...] The absence of physical closeness can lead to a sense of emotional making it difficult to sustain the loving and supportive connection found in close-proximity relationships [...]Trích: IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Detachable

Không có idiom phù hợp