Bản dịch của từ Detachable trong tiếng Việt
Detachable
Detachable (Adjective)
The detachable sleeves on her dress made it versatile for events.
Chiếc váy có tay áo có thể tháo rời giúp nó linh hoạt cho các sự kiện.
The project did not include detachable components for easy assembly.
Dự án không bao gồm các bộ phận có thể tháo rời để lắp ráp dễ dàng.
Are the detachable features of this bag useful for daily use?
Các tính năng có thể tháo rời của chiếc túi này có hữu ích cho việc sử dụng hàng ngày không?
Dạng tính từ của Detachable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Detachable Có thể tháo rời | - | - |
Kết hợp từ của Detachable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be detachable Có thể tách rời | The community center's activities are detachable from the main program schedule. Các hoạt động của trung tâm cộng đồng có thể tách rời khỏi lịch trình chính. |
Detachable (Noun)
The detachable camera lens made photography easier for Sarah's project.
Ống kính máy ảnh có thể tháo rời giúp việc chụp ảnh của Sarah dễ hơn.
The report did not mention any detachable devices for social events.
Báo cáo không đề cập đến bất kỳ thiết bị nào có thể tháo rời cho sự kiện xã hội.
Are detachable parts useful for enhancing social interactions in events?
Các bộ phận có thể tháo rời có hữu ích cho việc tăng cường tương tác xã hội trong sự kiện không?
Từ "detachable" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là có thể tháo rời hoặc tách biệt. Từ này thường được sử dụng để mô tả các bộ phận của một sản phẩm, cho phép người sử dụng sửa chữa, thay thế hoặc nâng cấp dễ dàng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, “detachable” được dùng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm, cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, thói quen sử dụng từ này có thể khác nhau trong ngữ cảnh cụ thể ở từng vùng.
Từ "detachable" bắt nguồn từ tiếng Latinh "detachable" có nghĩa là "có thể tháo rời", được hình thành từ tiền tố "de-" (tháo ra) và gốc động từ "tangere" (chạm vào, tiếp xúc). Từ này được sử dụng để chỉ các vật thể hoặc thành phần có khả năng tách rời hoặc tháo gỡ. Trong lịch sử, khái niệm này đã trở nên phổ biến trong kỹ thuật và thiết kế, nơi sự tiện lợi và khả năng thay thế ngày càng được đề cao.
Từ "detachable" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, liên quan đến các sản phẩm thiết kế, kỹ thuật và giáo dục. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả các bộ phận của thiết bị có thể tháo rời, như đồ điện, ô tô, hoặc phụ kiện thời trang. Hơn nữa, từ này cũng được dùng trong các tình huống liên quan đến an toàn, dễ bảo trì, và tính linh hoạt trong thiết kế sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp