Bản dịch của từ Cargo trong tiếng Việt
Cargo
Cargo (Noun)
The cargo ship transported goods across the ocean.
Tàu chở hàng vận chuyển hàng hóa qua đại dương.
The cargo plane delivered supplies to the disaster-stricken area.
Máy bay chở hàng giao cung cấp đến khu vực bị thảm họa.
The cargo truck carried food to the remote village.
Xe tải chở hàng vận chuyển thức ăn đến làng xa xôi.
Dạng danh từ của Cargo (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cargo | Cargos |
Kết hợp từ của Cargo (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Heavy cargo Hàng hóa nặng | The heavy cargo trucks blocked the narrow road in the village. Những chiếc xe tải hàng nặng đã chặn đường hẹp ở làng. |
High-risk cargo Hàng hóa có nguy cơ cao | Transporting high-risk cargo requires special safety measures. Vận chuyển hàng hóa nguy hiểm đòi hỏi biện pháp an toàn đặc biệt. |
Bulk cargo Hàng hóa rời | The port handles a large volume of bulk cargo shipments. Cảng xử lý một lượng lớn lô hàng nguyên khối. |
Dry cargo Hàng hóa khô | The dry cargo ship carried food supplies to the disaster-stricken area. Chiếc tàu hàng khô chở nguồn cung cấp thức ăn đến khu vực thiên tai. |
Valuable cargo Hàng hóa quý | The valuable cargo was safely delivered to the remote village. Hàng hóa quý giá đã được giao đến làng xa xôi. |
Họ từ
Cargo (hàng hóa) là thuật ngữ dùng để chỉ hàng hóa hoặc vật phẩm được vận chuyển bằng phương tiện giao thông như tàu, máy bay, hoặc xe tải. Từ này không phân biệt giữa hàng hóa thương mại hay phi thương mại. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "cargo" được sử dụng phổ biến với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "freight" có thể được sử dụng rộng rãi hơn để chỉ các loại hàng hóa chuyên chở.
Từ "cargo" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cargare", có nghĩa là mang vác. Qua tiếng Tây Ban Nha, từ này được chuyển thể và sử dụng để chỉ hàng hóa được vận chuyển, đặc biệt là bằng đường biển. Sự phát triển của ngành thương mại và giao thông hàng hải đã làm cho "cargo" trở thành thuật ngữ chính để chỉ những hàng hóa, hành lý trong quá trình vận chuyển. Ngày nay, nó vẫn giữ nguyên nghĩa ban đầu, thể hiện sự kết nối mạnh mẽ giữa lịch sử và chức năng hiện tại của từ này.
Từ "cargo" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi liên quan đến lĩnh vực giao thông vận tải và thương mại. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận về logistics, thương mại quốc tế và các vấn đề về vận chuyển hàng hóa. Ngoài ra, "cargo" cũng thường gặp trong các văn bản liên quan đến hàng không và hàng hải, nhấn mạnh vào các yếu tố kỹ thuật và quản lý hàng hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp