Bản dịch của từ Cargo trong tiếng Việt

Cargo

Noun [U/C]

Cargo (Noun)

kˈɑɹgoʊ
kˈɑɹgˌoʊ
01

Hàng hóa được vận chuyển trên tàu, máy bay hoặc xe cơ giới.

Goods carried on a ship aircraft or motor vehicle

Ví dụ

The cargo ship transported goods across the ocean.

Tàu chở hàng vận chuyển hàng hóa qua đại dương.

The cargo plane delivered supplies to the disaster-stricken area.

Máy bay chở hàng giao cung cấp đến khu vực bị thảm họa.

The cargo truck carried food to the remote village.

Xe tải chở hàng vận chuyển thức ăn đến làng xa xôi.

Kết hợp từ của Cargo (Noun)

CollocationVí dụ

Heavy cargo

Hàng hóa nặng

The heavy cargo trucks blocked the narrow road in the village.

Những chiếc xe tải hàng nặng đã chặn đường hẹp ở làng.

High-risk cargo

Hàng hóa có nguy cơ cao

Transporting high-risk cargo requires special safety measures.

Vận chuyển hàng hóa nguy hiểm đòi hỏi biện pháp an toàn đặc biệt.

Bulk cargo

Hàng hóa rời

The port handles a large volume of bulk cargo shipments.

Cảng xử lý một lượng lớn lô hàng nguyên khối.

Dry cargo

Hàng hóa khô

The dry cargo ship carried food supplies to the disaster-stricken area.

Chiếc tàu hàng khô chở nguồn cung cấp thức ăn đến khu vực thiên tai.

Valuable cargo

Hàng hóa quý

The valuable cargo was safely delivered to the remote village.

Hàng hóa quý giá đã được giao đến làng xa xôi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cargo

Không có idiom phù hợp