Bản dịch của từ Cusping trong tiếng Việt
Cusping
Cusping (Noun)
Một tính năng trang trí bao gồm các đỉnh.
A decorative feature consisting of cusps.
The cusping on the community center adds beauty to our neighborhood.
Các đường nét trang trí trên trung tâm cộng đồng làm đẹp khu phố chúng tôi.
The new park does not have any cusping in its design.
Công viên mới không có bất kỳ đường nét trang trí nào trong thiết kế.
Is the cusping at the library a popular feature among visitors?
Đường nét trang trí tại thư viện có phải là một đặc điểm phổ biến không?
"Cusping" là một thuật ngữ xuất phát từ lĩnh vực kiến trúc và thiết kế, thường chỉ sự hình thành của các điểm nhọn hoặc cạnh vát tại các giao điểm của hình học. Trong ngữ cảnh khác, từ này cũng có thể ám chỉ đến hiện tượng phong cách trong nghệ thuật, khi một phong cách cụ thể bắt đầu chuyển giao sang phong cách khác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cả hình thức viết, âm đọc và nghĩa.
Từ "cusping" bắt nguồn từ tiếng Latin "cuspis", có nghĩa là "đầu nhọn" hoặc "góc", liên quan đến hình dạng và cấu trúc. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả sự phát triển hoặc hình dạng nhọn của các hình thức, đặc biệt là trong kiến trúc và nghệ thuật. Sự chuyển dịch từ nghĩa nguyên bản sang các ngữ cảnh hiện đại cho thấy cách thức các định nghĩa có thể mở rộng và phát triển để thích nghi với các lĩnh vực khác nhau trong ngôn ngữ và văn hóa.
Từ "cusping" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong những bối cảnh khác, "cusping" chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực như kiến trúc và y học, đề cập đến các cạnh sắc nét hoặc hình dạng hình học cụ thể. Từ này có thể xuất hiện trong các nghiên cứu thiết kế hoặc thảo luận về cấu trúc sinh học, thường là trong ngữ cảnh cần mô tả chi tiết hình dạng.