Bản dịch của từ Button trong tiếng Việt

Button

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Button (Noun)

bˈʌtn̩
bˈʌɾn̩
01

Một cái đĩa hoặc núm nhỏ được khâu vào quần áo, để buộc chặt bằng cách đẩy qua một khe được làm nhằm mục đích hoặc để trang trí.

A small disc or knob sewn on to a garment either to fasten it by being pushed through a slit made for the purpose or for decoration.

Ví dụ

She wore a red button on her coat.

Cô ấy mặc một nút đỏ trên áo của mình.

The button on his shirt was missing.

Nút trên áo sơ mi của anh ấy đã mất.

Her dress had a shiny button.

Chiếc váy của cô ấy có một nút bóng.

02

Một thiết bị nhỏ trên một thiết bị điện hoặc điện tử được ép để vận hành nó.

A small device on a piece of electrical or electronic equipment which is pressed to operate it.

Ví dụ

She pressed the button to call for help.

Cô ấy nhấn nút để gọi cứu thú.

The button on the phone was broken.

Nút trên điện thoại bị hỏng.

He clicked the button to submit the online form.

Anh ấy nhấn nút để gửi biểu mẫu trực tuyến.

03

Huy hiệu mang thiết kế hoặc khẩu hiệu và được gắn vào quần áo.

A badge bearing a design or slogan and pinned to clothing.

Ví dụ

She wore a button with her favorite band's logo on it.

Cô ấy đeo một chiếc nút với logo của ban nhạc yêu thích của cô ấy trên đó.

The button displayed a message advocating for environmental protection.

Chiếc nút hiển thị một thông điệp ủng hộ bảo vệ môi trường.