Bản dịch của từ Button trong tiếng Việt
Button
Button (Noun)
She wore a red button on her coat.
Cô ấy mặc một nút đỏ trên áo của mình.
The button on his shirt was missing.
Nút trên áo sơ mi của anh ấy đã mất.
Her dress had a shiny button.
Chiếc váy của cô ấy có một nút bóng.
Một thiết bị nhỏ trên một thiết bị điện hoặc điện tử được ép để vận hành nó.
A small device on a piece of electrical or electronic equipment which is pressed to operate it.
She pressed the button to call for help.
Cô ấy nhấn nút để gọi cứu thú.
The button on the phone was broken.
Nút trên điện thoại bị hỏng.
He clicked the button to submit the online form.
Anh ấy nhấn nút để gửi biểu mẫu trực tuyến.
She wore a button with her favorite band's logo on it.
Cô ấy đeo một chiếc nút với logo của ban nhạc yêu thích của cô ấy trên đó.
The button displayed a message advocating for environmental protection.
Chiếc nút hiển thị một thông điệp ủng hộ bảo vệ môi trường.
At the event, everyone proudly wore buttons supporting equality.
Tại sự kiện, mọi người đều tự hào đeo nút ủng hộ sự bình đẳng.
Dạng danh từ của Button (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Button | Buttons |
Kết hợp từ của Button (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Intercom button Nút thoại trung tâm | Press the intercom button to speak with the receptionist. Nhấn nút intercom để nói chuyện với lễ tân. |
Alarm button Nút báo động | He pressed the alarm button to report the incident. Anh ấn nút báo động để báo cáo sự việc. |
Control button Nút điều khiển | Press the control button to navigate social media settings. Nhấn nút điều khiển để điều chỉnh cài đặt trên mạng xã hội. |
Coat button Nút áo khoác | She sewed a coat button for her friend's jacket. Cô ấy may nút áo cho áo khoác của bạn cô. |
Pearl button Nút ngọc trai | The dress was adorned with a delicate pearl button. Chiếc váy được trang trí bằng nút ngọc nhỏ xinh. |
Button (Verb)
She buttoned up her coat before heading out to the party.
Cô ấy đã nút áo trước khi đi dự tiệc.
He buttoned his shirt for the job interview.
Anh ấy đã nút áo sơ mi cho buổi phỏng vấn công việc.
The children quickly buttoned their jackets as they left the event.
Những đứa trẻ đã nhanh chóng nút áo khoát của mình khi rời sự kiện.
He should button up and listen to others.
Anh ấy nên im lặng và lắng nghe người khác.
She always buttons in when others are speaking.
Cô ấy luôn xen vào khi người khác đang nói.
Please button the conversation and let others share their thoughts.
Xin hãy im lặng và để người khác chia sẻ suy nghĩ của họ.
Dạng động từ của Button (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Button |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Buttoned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Buttoned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Buttons |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Buttoning |
Họ từ
Từ "button" là danh từ tiếng Anh, chỉ một bộ phận nhỏ thường được sử dụng để đóng mở hoặc điều chỉnh trang phục, thiết bị hoặc đồ vật khác. Trong tiếng Anh Anh (British English), "button" được phát âm là /ˈbʌt(ə)n/, trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) có cách phát âm tương tự. Mặc dù ý nghĩa và cách sử dụng về cơ bản là giống nhau, một số cách sử dụng địa phương có thể khác biệt, chẳng hạn như "button" trong ngữ cảnh công nghệ thường ám chỉ các nút điều khiển trên giao diện phần mềm tại một số khu vực.
Từ "button" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "bouton", xuất phát từ tiếng Latinh "buttō, buttōnis", có nghĩa là "nụ" hoặc "hạt giống". Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để chỉ những phần nhỏ, hình tròn, thường liên quan đến cơ thể thực vật. Qua thời gian, "button" đã được áp dụng để chỉ các khuy áo và các vật dụng tương tự với chức năng chốt hoặc trang trí, phản ánh sự phát triển trong ngữ nghĩa từ hình dạng đến công dụng trong xã hội hiện đại.
Từ "button" xuất hiện với tần suất vừa phải trong 4 thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến công nghệ hoặc thiết kế. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh miêu tả quy trình hoặc sản phẩm. Ngoài ra, "button" còn được sử dụng trong các tình huống hàng ngày như trong điện thoại, máy tính và quần áo, thể hiện chức năng kích hoạt hoặc điều khiển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp