Bản dịch của từ Button trong tiếng Việt

Button

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Button(Noun)

bˈʌtn̩
bˈʌɾn̩
01

Một thiết bị nhỏ trên một thiết bị điện hoặc điện tử được ép để vận hành nó.

A small device on a piece of electrical or electronic equipment which is pressed to operate it.

Ví dụ
02

Một cái đĩa hoặc núm nhỏ được khâu vào quần áo, để buộc chặt bằng cách đẩy qua một khe được làm nhằm mục đích hoặc để trang trí.

A small disc or knob sewn on to a garment either to fasten it by being pushed through a slit made for the purpose or for decoration.

Ví dụ
03

Huy hiệu mang thiết kế hoặc khẩu hiệu và được gắn vào quần áo.

A badge bearing a design or slogan and pinned to clothing.

Ví dụ

Dạng danh từ của Button (Noun)

SingularPlural

Button

Buttons

Button(Verb)

bˈʌtn̩
bˈʌɾn̩
01

Buộc chặt (quần áo) bằng nút.

Fasten clothing with buttons.

Ví dụ
02

Ngừng nói.

Stop talking.

Ví dụ

Dạng động từ của Button (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Button

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Buttoned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Buttoned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Buttons

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Buttoning

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ