Bản dịch của từ Button trong tiếng Việt
Button

Button(Noun)
Một thiết bị nhỏ trên một thiết bị điện hoặc điện tử được ép để vận hành nó.
A small device on a piece of electrical or electronic equipment which is pressed to operate it.
Dạng danh từ của Button (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Button | Buttons |
Button(Verb)
Dạng động từ của Button (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Button |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Buttoned |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Buttoned |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Buttons |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Buttoning |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "button" là danh từ tiếng Anh, chỉ một bộ phận nhỏ thường được sử dụng để đóng mở hoặc điều chỉnh trang phục, thiết bị hoặc đồ vật khác. Trong tiếng Anh Anh (British English), "button" được phát âm là /ˈbʌt(ə)n/, trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) có cách phát âm tương tự. Mặc dù ý nghĩa và cách sử dụng về cơ bản là giống nhau, một số cách sử dụng địa phương có thể khác biệt, chẳng hạn như "button" trong ngữ cảnh công nghệ thường ám chỉ các nút điều khiển trên giao diện phần mềm tại một số khu vực.
Từ "button" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "bouton", xuất phát từ tiếng Latinh "buttō, buttōnis", có nghĩa là "nụ" hoặc "hạt giống". Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để chỉ những phần nhỏ, hình tròn, thường liên quan đến cơ thể thực vật. Qua thời gian, "button" đã được áp dụng để chỉ các khuy áo và các vật dụng tương tự với chức năng chốt hoặc trang trí, phản ánh sự phát triển trong ngữ nghĩa từ hình dạng đến công dụng trong xã hội hiện đại.
Từ "button" xuất hiện với tần suất vừa phải trong 4 thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến công nghệ hoặc thiết kế. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh miêu tả quy trình hoặc sản phẩm. Ngoài ra, "button" còn được sử dụng trong các tình huống hàng ngày như trong điện thoại, máy tính và quần áo, thể hiện chức năng kích hoạt hoặc điều khiển.
Họ từ
Từ "button" là danh từ tiếng Anh, chỉ một bộ phận nhỏ thường được sử dụng để đóng mở hoặc điều chỉnh trang phục, thiết bị hoặc đồ vật khác. Trong tiếng Anh Anh (British English), "button" được phát âm là /ˈbʌt(ə)n/, trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) có cách phát âm tương tự. Mặc dù ý nghĩa và cách sử dụng về cơ bản là giống nhau, một số cách sử dụng địa phương có thể khác biệt, chẳng hạn như "button" trong ngữ cảnh công nghệ thường ám chỉ các nút điều khiển trên giao diện phần mềm tại một số khu vực.
Từ "button" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "bouton", xuất phát từ tiếng Latinh "buttō, buttōnis", có nghĩa là "nụ" hoặc "hạt giống". Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để chỉ những phần nhỏ, hình tròn, thường liên quan đến cơ thể thực vật. Qua thời gian, "button" đã được áp dụng để chỉ các khuy áo và các vật dụng tương tự với chức năng chốt hoặc trang trí, phản ánh sự phát triển trong ngữ nghĩa từ hình dạng đến công dụng trong xã hội hiện đại.
Từ "button" xuất hiện với tần suất vừa phải trong 4 thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến công nghệ hoặc thiết kế. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh miêu tả quy trình hoặc sản phẩm. Ngoài ra, "button" còn được sử dụng trong các tình huống hàng ngày như trong điện thoại, máy tính và quần áo, thể hiện chức năng kích hoạt hoặc điều khiển.
