Bản dịch của từ Slit trong tiếng Việt

Slit

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slit(Noun)

slɪt
slˈɪt
01

Một vết cắt hoặc lỗ mở dài và hẹp.

A long, narrow cut or opening.

Ví dụ

Dạng danh từ của Slit (Noun)

SingularPlural

Slit

Slits

Slit(Verb)

slɪt
slˈɪt
01

Tạo một đường cắt dài và hẹp.

Make a long, narrow cut in.

Ví dụ
02

Tạo (mắt) thành các khe; nheo mắt.

Form (one's eyes) into slits; squint.

Ví dụ

Dạng động từ của Slit (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Slit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Slit

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Slit

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Slits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Slitting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ