Bản dịch của từ Slit trong tiếng Việt
Slit

Slit (Noun)
The slit in the fence allowed for secret messages to pass through.
Khe hở trên hàng rào cho phép các thông điệp bí mật đi qua.
She noticed a small slit in the letter that revealed a hidden message.
Cô nhận thấy một khe nhỏ trên lá thư tiết lộ một thông điệp ẩn giấu.
The spy used a tiny slit in the curtain to observe the meeting.
Người điệp viên đã sử dụng một khe nhỏ trên tấm màn để quan sát cuộc họp.
Dạng danh từ của Slit (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Slit | Slits |
Slit (Verb)
She slit the envelope to read the letter from her friend.
Cô rạch phong bì để đọc lá thư của bạn mình.
The thief slit the bag to steal the valuables inside.
Tên trộm rạch túi để lấy trộm những vật có giá trị bên trong.
He slit the curtains to peek outside without being noticed.
Anh ta xé rèm để nhìn ra ngoài mà không bị chú ý.