Bản dịch của từ Slit trong tiếng Việt

Slit

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slit (Noun)

slɪt
slˈɪt
01

Một vết cắt hoặc lỗ mở dài và hẹp.

A long, narrow cut or opening.

Ví dụ

The slit in the fence allowed for secret messages to pass through.

Khe hở trên hàng rào cho phép các thông điệp bí mật đi qua.

She noticed a small slit in the letter that revealed a hidden message.

Cô nhận thấy một khe nhỏ trên lá thư tiết lộ một thông điệp ẩn giấu.

The spy used a tiny slit in the curtain to observe the meeting.

Người điệp viên đã sử dụng một khe nhỏ trên tấm màn để quan sát cuộc họp.

Dạng danh từ của Slit (Noun)

SingularPlural

Slit

Slits

Slit (Verb)

slɪt
slˈɪt
01

Tạo một đường cắt dài và hẹp.

Make a long, narrow cut in.

Ví dụ

She slit the envelope to read the letter from her friend.

Cô rạch phong bì để đọc lá thư của bạn mình.

The thief slit the bag to steal the valuables inside.

Tên trộm rạch túi để lấy trộm những vật có giá trị bên trong.

He slit the curtains to peek outside without being noticed.

Anh ta xé rèm để nhìn ra ngoài mà không bị chú ý.

02

Tạo (mắt) thành các khe; nheo mắt.

Form (one's eyes) into slits; squint.

Ví dụ

She slits her eyes when suspicious.

Cô ấy rạch mắt khi nghi ngờ.

He slit his eyes to see better in the dark.

Anh ấy rạch mắt để nhìn rõ hơn trong bóng tối.

Don't slit your eyes, it looks rude.

Đừng rạch mắt, trông có vẻ thô lỗ.

Dạng động từ của Slit (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Slit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Slit

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Slit

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Slits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Slitting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Slit cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slit

Không có idiom phù hợp