Bản dịch của từ Slit trong tiếng Việt
Slit
Slit (Noun)
The slit in the fence allowed for secret messages to pass through.
Khe hở trên hàng rào cho phép các thông điệp bí mật đi qua.
She noticed a small slit in the letter that revealed a hidden message.
Cô nhận thấy một khe nhỏ trên lá thư tiết lộ một thông điệp ẩn giấu.
The spy used a tiny slit in the curtain to observe the meeting.
Người điệp viên đã sử dụng một khe nhỏ trên tấm màn để quan sát cuộc họp.
Dạng danh từ của Slit (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Slit | Slits |
Slit (Verb)
She slit the envelope to read the letter from her friend.
Cô rạch phong bì để đọc lá thư của bạn mình.
The thief slit the bag to steal the valuables inside.
Tên trộm rạch túi để lấy trộm những vật có giá trị bên trong.
He slit the curtains to peek outside without being noticed.
Anh ta xé rèm để nhìn ra ngoài mà không bị chú ý.
She slits her eyes when suspicious.
Cô ấy rạch mắt khi nghi ngờ.
He slit his eyes to see better in the dark.
Anh ấy rạch mắt để nhìn rõ hơn trong bóng tối.
Don't slit your eyes, it looks rude.
Đừng rạch mắt, trông có vẻ thô lỗ.
Dạng động từ của Slit (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Slit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Slit |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Slit |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Slits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Slitting |
Họ từ
"Slit" là danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một khe hở hoặc vết cắt mỏng. Nói chung, từ này được sử dụng để chỉ các khoảng trống hẹp trong các bề mặt khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được phát âm là /slɪt/, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng phát âm tương tự nhưng có thể có sự nhấn mạnh khác khi sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể. Từ "slit" có thể được dùng trong ngành công nghiệp, y học, hoặc nghệ thuật để mô tả các kỹ thuật hoặc phương pháp cắt.
Từ "slit" có nguồn gốc từ tiếng Old English "slitan", có nghĩa là "xé" hoặc "rạch". Chủng từ này có liên quan đến động từ trong tiếng Proto-Germanic "*slitaną", thể hiện hành động chia cắt hoặc làm vỡ. Trong ngữ cảnh hiện đại, "slit" thường được sử dụng để chỉ các vết rạch, khe hở trong vật liệu hay bề mặt. Ý nghĩa này phản ánh các khía cạnh tiền thân của nó, liên quan đến sự tách rời hoặc phân chia.
Từ "slit" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong Nghe và Đọc. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh mô tả hình dạng, cấu trúc hoặc sự phân chia. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "slit" thường được áp dụng trong ngành công nghiệp, khoa học vật liệu và y học, đặc biệt khi nói về khe cắt hoặc đường rạch trên bề mặt vật thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp