Bản dịch của từ Squint trong tiếng Việt

Squint

VerbIdiom

Squint (Verb)

01

Nhìn ai đó hoặc vật gì đó bằng một hoặc cả hai mắt nhắm một phần nhằm cố gắng nhìn rõ hơn hoặc để phản ứng với ánh sáng mạnh.

Look at someone or something with one or both eyes partly closed in an attempt to see more clearly or as a reaction to strong light

Ví dụ

She squinted at the bright screen to read the message.

Cô ấy nhìn chằm chằm vào màn hình sáng để đọc tin nhắn.

The child squinted in the sunlight while playing outside.

Đứa trẻ nhìn chằm chằm dưới ánh nắng mặt trời khi chơi ngoài trời.

He squints when looking into the distance due to poor eyesight.

Anh ấy nhìn chằm chằm khi nhìn xa vì thị lực kém.

Squint (Idiom)

01

Nhìn ai đó hoặc một cái gì đó với sự nghi ngờ hoặc không tán thành.

Look at someone or something with suspicion or disapproval

Ví dụ

She squinted at the stranger entering the room.

Cô ấy nhìn chằm chằm vào người lạ bước vào phòng.

The teacher squinted at the student's late excuse note.

Giáo viên nhìn chằm chằm vào tờ giấy xin phép muộn của học sinh.

He squinted as he read the suspicious email on his phone.

Anh ấy nhìn chằm chằm khi đọc email nghi ngờ trên điện thoại của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Squint

Không có idiom phù hợp