Bản dịch của từ Squint trong tiếng Việt
Squint
Squint (Verb)
She squinted at the bright screen to read the message.
Cô ấy nhìn chằm chằm vào màn hình sáng để đọc tin nhắn.
The child squinted in the sunlight while playing outside.
Đứa trẻ nhìn chằm chằm dưới ánh nắng mặt trời khi chơi ngoài trời.
He squints when looking into the distance due to poor eyesight.
Anh ấy nhìn chằm chằm khi nhìn xa vì thị lực kém.
Squint (Idiom)
Nhìn ai đó hoặc một cái gì đó với sự nghi ngờ hoặc không tán thành.
Look at someone or something with suspicion or disapproval.
She squinted at the stranger entering the room.
Cô ấy nhìn chằm chằm vào người lạ bước vào phòng.
The teacher squinted at the student's late excuse note.
Giáo viên nhìn chằm chằm vào tờ giấy xin phép muộn của học sinh.
He squinted as he read the suspicious email on his phone.
Anh ấy nhìn chằm chằm khi đọc email nghi ngờ trên điện thoại của mình.
Họ từ
Từ "squint" trong tiếng Anh có nghĩa là nhắm mắt lại hoặc nhìn bằng cách híp mắt để thấy rõ hơn, thường được sử dụng khi ánh sáng quá mạnh hoặc khi một người cố gắng nhìn vật cách xa. Trong tiếng Anh Anh, "squint" thường được sử dụng một cách tương tự như ở tiếng Anh Mỹ, mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách dùng. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người nói tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "squinty" để diễn tả trạng thái liên quan.
Từ "squint" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "squinter", xuất phát từ động từ "squint", có nghĩa là nhìn hẹp. Chữ gốc có thể liên quan đến từ "squin", có nguồn gốc từ tiếng Latin "concutere", nghĩa là "động đậy" hoặc "chớp mắt". Sự liên kết này phản ánh hành động chớp mắt khi nhìn vào ánh sáng mạnh hoặc khi cố gắng nhìn rõ hơn. Hiện tại, "squint" chỉ hành động nhắm mắt lại để nhìn rõ hơn, đặc biệt trong tình huống ánh sáng không đủ.
Từ “squint” thể hiện mức độ sử dụng khá hạn chế trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi ngữ cảnh thường yêu cầu từ vựng cụ thể hơn. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các bài kiểm tra nghe khi miêu tả hành động nhìn chằm chằm hoặc khó nhìn. Trong các bối cảnh khác, “squint” thường được sử dụng trong tình huống miêu tả hành động nheo mắt do ánh sáng mạnh hoặc để tập trung vào một vật thể nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp