Bản dịch của từ Slogan trong tiếng Việt
Slogan
Slogan (Noun)
The clan's slogan echoed through the valley during the gathering.
Bài hát chiến đấu của gia tộc vang vọng qua thung lũng trong buổi tụ họa.
The slogan united the community in their fight for justice.
Bài hát chiến đấu đã đoàn kết cộng đồng trong cuộc chiến cho công bằng.
The protest was marked by banners displaying powerful slogans.
Cuộc biểu tình được đánh dấu bởi các biểu ngữ hiển thị những bài hát chiến đấu mạnh mẽ.
Một cụm từ ngắn, nổi bật hoặc dễ nhớ được sử dụng trong quảng cáo.
A short and striking or memorable phrase used in advertising.
The company's slogan 'Just Do It' became widely recognized.
Câu khẩu hiệu của công ty 'Chỉ cần làm' trở nên rất được công nhận.
The political campaign relied on a catchy slogan to attract voters.
Chiến dịch chính trị dựa vào một khẩu hiệu lôi cuốn để thu hút cử tri.
The charity organization's slogan 'Together We Can Make a Difference' inspired many.
Câu khẩu hiệu của tổ chức từ thiện 'Cùng nhau chúng ta có thể tạo nên sự khác biệt' đã truyền cảm hứng cho nhiều người.
Kết hợp từ của Slogan (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Famous slogan Biểu ngữ nổi tiếng | The famous slogan 'just do it' motivates people to take action. Câu khẩu hiệu nổi tiếng 'just do it' thúc đẩy mọi người hành động. |
Revolutionary slogan Biểu ngữ cách mạng | The revolutionary slogan inspired unity among social activists. Khẩu hiệu cách mạng đã truyền cảm hứng cho sự đoàn kết giữa các nhà hoạt động xã hội. |
Political slogan khẩu hiệu chính trị | The political slogan emphasized unity among citizens. Biểu ngữ chính trị nhấn mạnh sự đoàn kết giữa công dân. |
T-shirt slogan Slogan trên áo thun | The t-shirt slogan promotes unity among different social groups. Câu khẩu hiệu trên áo thể hiện sự đoàn kết giữa các nhóm xã hội khác nhau. |
Snappy slogan khẩu hiệu sôi nổi | A snappy slogan can make your social media post memorable. Một khẩu hiệu sôi động có thể làm cho bài đăng trên mạng xã hội của bạn đáng nhớ. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp