Bản dịch của từ Slogan trong tiếng Việt

Slogan

Noun [U/C]

Slogan (Noun)

slˈoʊgn̩
slˈoʊgn̩
01

Một tiếng kêu chiến tranh ở cao nguyên scotland.

A scottish highland war cry.

Ví dụ

The clan's slogan echoed through the valley during the gathering.

Bài hát chiến đấu của gia tộc vang vọng qua thung lũng trong buổi tụ họa.

The slogan united the community in their fight for justice.

Bài hát chiến đấu đã đoàn kết cộng đồng trong cuộc chiến cho công bằng.

The protest was marked by banners displaying powerful slogans.

Cuộc biểu tình được đánh dấu bởi các biểu ngữ hiển thị những bài hát chiến đấu mạnh mẽ.

02

Một cụm từ ngắn, nổi bật hoặc dễ nhớ được sử dụng trong quảng cáo.

A short and striking or memorable phrase used in advertising.

Ví dụ

The company's slogan 'Just Do It' became widely recognized.

Câu khẩu hiệu của công ty 'Chỉ cần làm' trở nên rất được công nhận.

The political campaign relied on a catchy slogan to attract voters.

Chiến dịch chính trị dựa vào một khẩu hiệu lôi cuốn để thu hút cử tri.

The charity organization's slogan 'Together We Can Make a Difference' inspired many.

Câu khẩu hiệu của tổ chức từ thiện 'Cùng nhau chúng ta có thể tạo nên sự khác biệt' đã truyền cảm hứng cho nhiều người.

Dạng danh từ của Slogan (Noun)

SingularPlural

Slogan

Slogans

Kết hợp từ của Slogan (Noun)

CollocationVí dụ

Famous slogan

Biểu ngữ nổi tiếng

The famous slogan 'just do it' motivates people to take action.

Câu khẩu hiệu nổi tiếng 'just do it' thúc đẩy mọi người hành động.

Revolutionary slogan

Biểu ngữ cách mạng

The revolutionary slogan inspired unity among social activists.

Khẩu hiệu cách mạng đã truyền cảm hứng cho sự đoàn kết giữa các nhà hoạt động xã hội.

Political slogan

khẩu hiệu chính trị

The political slogan emphasized unity among citizens.

Biểu ngữ chính trị nhấn mạnh sự đoàn kết giữa công dân.

T-shirt slogan

Slogan trên áo thun

The t-shirt slogan promotes unity among different social groups.

Câu khẩu hiệu trên áo thể hiện sự đoàn kết giữa các nhóm xã hội khác nhau.

Snappy slogan

khẩu hiệu sôi nổi

A snappy slogan can make your social media post memorable.

Một khẩu hiệu sôi động có thể làm cho bài đăng trên mạng xã hội của bạn đáng nhớ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Slogan cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021
[...] These days, sponsors tend to install luminescent LED boards that flash their logos or surrounding the stadium pitches, which can harm players' sight during their games [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/07/2021

Idiom with Slogan

Không có idiom phù hợp