Bản dịch của từ Memorable trong tiếng Việt
Memorable
Memorable (Adjective)
Đáng nhớ hoặc dễ nhớ, đặc biệt vì nó đặc biệt hoặc khác thường.
Worth remembering or easily remembered, especially because of being special or unusual.
The memorable wedding was held at the beach.
Đám cưới đáng nhớ được tổ chức tại bãi biển.
Her memorable speech inspired the audience.
Bài phát biểu đáng nhớ của cô ấy truyền cảm hứng cho khán giả.
The memorable party celebrated their long-lasting friendship.
Bữa tiệc đáng nhớ kỷ niệm tình bạn bền chặt của họ.
Dạng tính từ của Memorable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Memorable Dễ nhớ | More memorable Dễ nhớ hơn | Most memorable Đáng nhớ nhất |
Kết hợp từ của Memorable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Most memorable Đáng nhớ nhất | My most memorable social event was my high school reunion. Sự kiện xã hội đáng nhớ nhất của tôi là buổi họp lớp trung học. |
Fairly memorable Khá đáng nhớ | The charity event was fairly memorable. Sự kiện từ thiện khá đáng nhớ. |
Extremely memorable Vô cùng đáng nhớ | The surprise party for kate was extremely memorable. Bữa tiệc bất ngờ cho kate rất đáng nhớ. |
Especially memorable Đáng nhớ đặc biệt | The charity event was especially memorable for its impact on the community. Sự kiện từ thiện đặc biệt đáng nhớ với tác động của nó đối với cộng đồng. |
Particularly memorable Đáng nhớ đặc biệt | The charity event was particularly memorable for its impact on the community. Sự kiện từ thiện đó đặc biệt đáng nhớ với tác động đến cộng đồng. |
Họ từ
Từ "memorable" là một tính từ trong tiếng Anh dùng để mô tả một điều gì đó dễ nhớ hoặc có khả năng tạo ấn tượng sâu sắc. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cùng nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn cảnh không chính thức, người nói có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "unforgettable" hoặc "noteworthy" để diễn đạt ý tương tự. "Memorable" thường được sử dụng để mô tả sự kiện, trải nghiệm hoặc tác phẩm nghệ thuật có giá trị lâu dài trong tâm trí con người.
Từ "memorable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "memorabilis", bắt nguồn từ "memorare", có nghĩa là "nhớ lại". Từ này được hình thành từ tiền tố "men-" biểu thị hành động nhớ và hậu tố "-abilis" chỉ khả năng. Đến thế kỷ 14, "memorable" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những điều dễ nhớ hoặc đáng chú ý. Ý nghĩa hiện tại của từ này kết nối chặt chẽ với khả năng của nó trong việc gợi nhớ lại các sự kiện hoặc trải nghiệm quan trọng trong cuộc sống.
Từ "memorable" xuất hiện với tần suất khá cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, nơi thí sinh thường phải mô tả trải nghiệm hoặc sự kiện đáng nhớ. Trong Listening và Reading, từ này thường được sử dụng để miêu tả những kỷ niệm hoặc sự kiện có ảnh hưởng. Bên ngoài bối cảnh IELTS, "memorable" thường xuất hiện trong những tình huống liên quan đến du lịch, giáo dục, và sự kiện cá nhân, nơi người nói hoặc viết muốn nhấn mạnh ấn tượng lâu dài của một trải nghiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp