Bản dịch của từ Memorable trong tiếng Việt

Memorable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Memorable (Adjective)

mˈɛmɚəbl̩
mˈɛməɹəbl̩
01

Đáng nhớ hoặc dễ nhớ, đặc biệt vì nó đặc biệt hoặc khác thường.

Worth remembering or easily remembered, especially because of being special or unusual.

Ví dụ

The memorable wedding was held at the beach.

Đám cưới đáng nhớ được tổ chức tại bãi biển.

<