Bản dịch của từ Fencing trong tiếng Việt

Fencing

Verb

Fencing (Verb)

fˈɛnsɪŋ
fˈɛnsɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của hàng rào.

Present participle and gerund of fence.

Ví dụ

She enjoys fencing with her friends every weekend.

Cô ấy thích tham gia đấu kiếm với bạn bè mỗi cuối tuần.

Fencing helps improve coordination and agility in individuals.

Đấu kiếm giúp cải thiện sự phối hợp và sự nhanh nhẹn ở cá nhân.

Watching professional fencing competitions is exciting and intense.

Xem các cuộc thi đấu kiếm chuyên nghiệp rất hấp dẫn và căng thẳng.

Dạng động từ của Fencing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fence

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fenced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fenced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fences

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fencing

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fencing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fencing

Không có idiom phù hợp