Bản dịch của từ Fencing trong tiếng Việt
Fencing
Fencing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của hàng rào.
Present participle and gerund of fence.
She enjoys fencing with her friends every weekend.
Cô ấy thích tham gia đấu kiếm với bạn bè mỗi cuối tuần.
Fencing helps improve coordination and agility in individuals.
Đấu kiếm giúp cải thiện sự phối hợp và sự nhanh nhẹn ở cá nhân.
Watching professional fencing competitions is exciting and intense.
Xem các cuộc thi đấu kiếm chuyên nghiệp rất hấp dẫn và căng thẳng.
Dạng động từ của Fencing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fence |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fenced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fenced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fences |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fencing |
Họ từ
Fencing, trong tiếng Anh, là một môn thể thao đối kháng sử dụng vũ khí dao, chủ yếu là kiếm, để thực hiện những cú đâm và chém. Từ này có nguồn gốc từ động từ "to fence" trong tiếng Anh có nghĩa là "để bảo vệ" hoặc "hạn chế". Ở Anh, "fencing" được sử dụng chủ yếu để chỉ môn thể thao này, trong khi ở Mỹ, nó cũng có thể đề cập đến sự rào chắn, như một hàng rào. Sự khác biệt này trong ngữ nghĩa có thể khiến người học tiếng Anh gặp khó khăn trong việc hiểu ngữ cảnh.
Từ "fencing" bắt nguồn từ chữ Latin "defensio", có nghĩa là "bảo vệ" hay "phòng thủ". Cấu trúc từ này trải qua nhiều thay đổi ngữ nghĩa qua thời gian, trở thành "fencer" trong tiếng Pháp cổ, chỉ những người tham gia vào hoạt động đấu kiếm. Ngày nay, "fencing" không chỉ đề cập đến nghệ thuật tự vệ mà còn phát triển thành một môn thể thao chính thức với quy tắc và kỹ thuật riêng. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ sâu sắc giữa kỹ thuật phòng thủ và tính cạnh tranh trong thể thao.
Từ "fencing" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện khi nói về thể thao hoặc các hoạt động giải trí, nhưng không phổ biến. Trong phần Nói và Viết, "fencing" thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về thể thao và hoạt động ngoài trời, đặc biệt khi nói về văn hóa thể thao của các quốc gia châu Âu. Trong các văn cảnh khác, từ này được sử dụng để chỉ môn thể thao đấu kiếm hoặc trong các cuộc thảo luận về biện pháp bảo vệ, như hàng rào và chắn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp