Bản dịch của từ Detection trong tiếng Việt
Detection
Detection (Noun)
Hành động hoặc quá trình xác định sự hiện diện của một cái gì đó được che giấu.
The action or process of identifying the presence of something concealed.
Early detection of social issues is crucial for effective solutions.
Phát hiện sớm các vấn đề xã hội quan trọng cho giải pháp hiệu quả.
Ignoring detection of social problems can lead to serious consequences.
Bỏ qua việc phát hiện các vấn đề xã hội có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
Is detection of social challenges a priority in IELTS writing tasks?
Việc phát hiện những thách thức xã hội có phải là ưu tiên trong các bài viết IELTS không?
Dạng danh từ của Detection (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Detection | Detections |
Kết hợp từ của Detection (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Early detection Phát hiện sớm | Early detection of social issues is crucial for community well-being. Phát hiện sớm vấn đề xã hội quan trọng đối với sức khỏe cộng đồng. |
Cancer detection Phát hiện ung thư | Early cancer detection saves lives. Phát hiện ung thư sớm cứu sống. |
Crime detection Phát hiện tội phạm | Crime detection helps maintain social order in communities. Phát hiện tội phạm giúp duy trì trật tự xã hội trong cộng đồng. |
Radiation detection Dò phát xạ | Radiation detection is crucial for safety in nuclear power plants. Phát hiện phóng xạ quan trọng cho an toàn trong nhà máy điện hạt nhân. |
Fraud detection Phát hiện gian lận | Fraud detection is crucial in social security systems. Phát hiện gian lận rất quan trọng trong hệ thống an sinh xã hội. |
Họ từ
"Detection" là một danh từ thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ để chỉ quá trình xác định sự hiện diện hoặc phát hiện một sự kiện, đối tượng hay tín hiệu cụ thể. Từ này không có sự khác biệt về phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng "detection" với cùng một cách viết và cách phát âm. Từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh như y học, an ninh mạng, và khảo sát môi trường.
Từ "detection" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ động từ "detectere", nghĩa là "phát hiện" hay "khám phá". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15, liên quan đến việc phát hiện và nhận diện điều gì đó ẩn giấu. Ngày nay, "detection" thường được dùng trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ và an ninh, thể hiện khả năng phát hiện thông tin hoặc tình trạng cụ thể một cách chính xác và hiệu quả.
Từ "detection" thường xuất hiện với mức độ vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nghe, nơi có nhiều nội dung liên quan đến khoa học và công nghệ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y tế (phát hiện bệnh), an ninh (phát hiện tội phạm), và công nghệ thông tin (phát hiện xâm nhập hệ thống). Sự phổ biến của từ này phản ánh tầm quan trọng của việc nhận diện thông tin trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp