Bản dịch của từ Viewing trong tiếng Việt
Viewing

Viewing(Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của quan điểm.
Present participle and gerund of view.
Dạng động từ của Viewing (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | View |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Viewed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Viewed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Views |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Viewing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Viewing" là một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình quan sát, xem xét một cái gì đó. Trong ngữ cảnh điện ảnh hoặc truyền hình, "viewing" chỉ việc xem phim hoặc chương trình. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể mang sắc thái nhấn mạnh đến việc thưởng thức hơn là chỉ đơn thuần là xem, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh đến khía cạnh trải nghiệm. Chúng có thể sử dụng trong các cụm từ như "house viewing" (xem nhà) hoặc "viewing party" (tiệc xem phim).
Từ "viewing" xuất phát từ động từ tiếng Anh "view", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "veue", hay "veoir", và xa hơn từ gốc Latinh "videre", nghĩa là "nhìn thấy". Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển trong tri thức và công nghệ thị giác, từ việc quan sát tự nhiên đến các phương tiện truyền thông hiện đại. Hiện nay, "viewing" ám chỉ hành động xem hoặc quan sát, thường liên quan đến hình ảnh và nội dung trực tuyến, cho thấy sự kết nối sâu sắc giữa ngữ nghĩa và trải nghiệm cảm quan.
Từ "viewing" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề như truyền thông, nghệ thuật và công nghệ. Trong tiếng Anh thực tế, "viewing" thường được sử dụng khi nói về việc xem video, phim ảnh hoặc các sự kiện trực tiếp, như trong ngữ cảnh đánh giá trải nghiệm người xem. Thêm vào đó, từ này cũng được sử dụng trong nghiên cứu thị giác, phân tích hành vi xem của khán giả.
Họ từ
"Viewing" là một danh từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình quan sát, xem xét một cái gì đó. Trong ngữ cảnh điện ảnh hoặc truyền hình, "viewing" chỉ việc xem phim hoặc chương trình. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể mang sắc thái nhấn mạnh đến việc thưởng thức hơn là chỉ đơn thuần là xem, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh đến khía cạnh trải nghiệm. Chúng có thể sử dụng trong các cụm từ như "house viewing" (xem nhà) hoặc "viewing party" (tiệc xem phim).
Từ "viewing" xuất phát từ động từ tiếng Anh "view", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "veue", hay "veoir", và xa hơn từ gốc Latinh "videre", nghĩa là "nhìn thấy". Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển trong tri thức và công nghệ thị giác, từ việc quan sát tự nhiên đến các phương tiện truyền thông hiện đại. Hiện nay, "viewing" ám chỉ hành động xem hoặc quan sát, thường liên quan đến hình ảnh và nội dung trực tuyến, cho thấy sự kết nối sâu sắc giữa ngữ nghĩa và trải nghiệm cảm quan.
Từ "viewing" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề như truyền thông, nghệ thuật và công nghệ. Trong tiếng Anh thực tế, "viewing" thường được sử dụng khi nói về việc xem video, phim ảnh hoặc các sự kiện trực tiếp, như trong ngữ cảnh đánh giá trải nghiệm người xem. Thêm vào đó, từ này cũng được sử dụng trong nghiên cứu thị giác, phân tích hành vi xem của khán giả.
