Bản dịch của từ Multiplication trong tiếng Việt
Multiplication
Multiplication (Noun)
Quá trình hoặc kỹ năng nhân lên.
The process or skill of multiplying.
Learning multiplication tables is important in elementary school math.
Học bảng nhân là quan trọng trong toán tiểu học.
She enjoys practicing multiplication with her classmates during math class.
Cô ấy thích luyện tập nhân với bạn cùng lớp trong giờ toán.
The teacher gave a quiz on multiplication to test the students' skills.
Giáo viên đã cho một bài kiểm tra về nhân để kiểm tra kỹ năng của học sinh.
Dạng danh từ của Multiplication (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Multiplication | Multiplications |
Họ từ
Từ "multiplication" trong tiếng Anh có nghĩa là phép nhân, là một trong bốn phép tính cơ bản trong toán học. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương đương, không có sự khác biệt về nghĩa cũng như cách viết. Phép nhân thường được biểu diễn bằng dấu "×" hoặc "*". Trong ngữ cảnh giáo dục, nó đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kỹ năng toán học cơ bản của học sinh.
Từ "multiplication" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "multiplicatio", deriv từ động từ "multiplicare", có nghĩa là "nhân lên". "Multi-" mang ý nghĩa là "nhiều", trong khi "-plicare" có nghĩa là "gập lại" hoặc "gấp". Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong các văn bản toán học vào thời Trung Cổ, thể hiện quá trình nhân số lượng để tạo ra một giá trị lớn hơn. Ngày nay, "multiplication" không chỉ ám chỉ phép toán cơ bản mà còn liên quan đến các khái niệm phức tạp hơn trong toán học và các lĩnh vực khác.
Từ "multiplication" xuất hiện với tần suất đáng kể trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh toán học và giáo dục. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các phép toán cơ bản, kỹ năng học tập hoặc các ứng dụng trong thực tiễn như kinh tế và khoa học. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các tài liệu học thuật, giáo trình và bài giảng liên quan đến toán học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp