Bản dịch của từ Multiplying trong tiếng Việt
Multiplying
Multiplying (Verb)
Volunteers are multiplying to help with the community project.
Tình nguyện viên đang tăng lên để giúp dự án cộng đồng.
The charity event is multiplying its impact on the local population.
Sự kiện từ thiện đang tăng cường ảnh hưởng đến dân số địa phương.
The social media campaign is multiplying awareness about mental health.
Chiến dịch truyền thông xã hội đang tăng cường nhận thức về sức khỏe tâm thần.
Dạng động từ của Multiplying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Multiply |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Multiplied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Multiplied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Multiplies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Multiplying |
Họ từ
"Multiplying" là động từ gerund của "multiply", có nghĩa là thực hiện phép nhân, tức là một trong các phép toán cơ bản trong toán học, dùng để tìm sản phẩm của hai hoặc nhiều số. Trong tiếng Anh Mỹ, "multiplying" và "multiply" được sử dụng rất phổ biến trong các ngữ cảnh học thuật và giáo dục. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, ngữ nghĩa và cách sử dụng không có sự khác biệt đáng kể. Cả hai biến thể đều được phát âm tương tự, nhưng có thể có một số khác biệt nhỏ trong giọng điệu vùng miền.
Từ "multiplying" có nguồn gốc từ tiếng Latin "multiplicare", trong đó "multi-" có nghĩa là "nhiều" và "-plicare" có nghĩa là "gấp lại" hoặc "gập lại". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 15, đánh dấu quá trình phát triển toán học, mô tả hành động gia tăng số lượng bằng cách gấp nhiều lần. Ý nghĩa hiện tại của từ liên quan chặt chẽ đến khái niệm nhân, thể hiện khả năng tạo ra các giá trị lớn hơn thông qua phép toán.
Từ "multiplying" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong các bài thi về Toán học và Khoa học, nơi thí sinh phải diễn đạt các khái niệm toán học phức tạp. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính, sinh học và giáo dục, khi mô tả hành động nhân số liệu, biến thể sinh học hoặc số lượng, trong các tình huống như tính toán doanh thu hoặc phân tích tăng trưởng dân số.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp