Bản dịch của từ Multiplying trong tiếng Việt
Multiplying
Multiplying (Verb)
Volunteers are multiplying to help with the community project.
Tình nguyện viên đang tăng lên để giúp dự án cộng đồng.
The charity event is multiplying its impact on the local population.
Sự kiện từ thiện đang tăng cường ảnh hưởng đến dân số địa phương.
The social media campaign is multiplying awareness about mental health.
Chiến dịch truyền thông xã hội đang tăng cường nhận thức về sức khỏe tâm thần.
Dạng động từ của Multiplying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Multiply |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Multiplied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Multiplied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Multiplies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Multiplying |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp