Bản dịch của từ Reverberate trong tiếng Việt
Reverberate
Reverberate (Verb)
Her inspiring speech reverberated throughout the community.
Bài phát biểu đầy cảm hứng của cô ấy vang vọng trong cộng đồng.
The negative news did not reverberate positively among the residents.
Tin tức tiêu cực không tạo ra tác động tích cực trong cư dân.
Did the recent policy changes reverberate across the society?
Những thay đổi chính sách gần đây có tác động đến xã hội không?
Dạng động từ của Reverberate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reverberate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reverberated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reverberated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reverberates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reverberating |
Họ từ
Từ "reverberate" là động từ có nghĩa là vang lại, dội lại hoặc phản âm, thường được sử dụng để mô tả âm thanh lặp đi lặp lại trong không gian. Trong tiếng Anh-British và tiếng Anh-Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "reverberate" có thể được dùng ẩn dụ để chỉ tác động sâu rộng của một sự kiện hay ý tưởng trong xã hội.
Từ "reverberate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reverberare", nghĩa là "phản xạ" hoặc "vang vọng". Cấu trúc từ này bao gồm tiền tố "re-" (lặp lại) và động từ "verberare" (đánh, đánh đập). Trong tiếng Anh, từ này đã được đưa vào sử dụng từ thế kỷ 17, mang nghĩa là âm thanh vang vọng trở lại sau khi bị phản xạ. Ngày nay, nó không chỉ được áp dụng trong ngữ cảnh âm thanh mà còn tượng trưng cho các ảnh hưởng kéo dài, thể hiện sự lặp lại hoặc tác động liên tục trong các tình huống khác nhau.
Từ "reverberate" xuất hiện khá phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài đọc và bài nói. Trong ngữ cảnh của bài đọc, từ này thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng âm thanh hoặc tác động xã hội. Trong bài nói, thí sinh có thể sử dụng "reverberate" để miêu tả ảnh hưởng lâu dài của một sự kiện hoặc quyết định. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các lĩnh vực như âm nhạc, vật lý và tâm lý học, để chỉ sự vang vọng hoặc sự lặp lại của một ý tưởng hay cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp