Bản dịch của từ Reverberate trong tiếng Việt
Reverberate
Verb
Reverberate (Verb)
ɹivˈɝbɚeɪtɪd
ɹɪvˈɝbɚeɪtɪd
Ví dụ
Her inspiring speech reverberated throughout the community.
Bài phát biểu đầy cảm hứng của cô ấy vang vọng trong cộng đồng.
The negative news did not reverberate positively among the residents.
Tin tức tiêu cực không tạo ra tác động tích cực trong cư dân.
Did the recent policy changes reverberate across the society?
Những thay đổi chính sách gần đây có tác động đến xã hội không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Reverberate
Không có idiom phù hợp