ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Reverberate
Phản âm hoặc vang lên một âm thanh trong chuỗi những tiếng vọng
To echo or resound a sound in a series of echoes
Để có những ảnh hưởng lâu dài và nghiêm trọng
To have continuing and serious effects
Phản ánh một tiếng ồn lớn
To reflect a loud noise