Bản dịch của từ Associative trong tiếng Việt
Associative
Adjective

Associative(Adjective)
ɐsˈəʊʃɪətˌɪv
əˈsoʊʃətɪv
01
Được đặc trưng bởi việc hình thành các mối quan hệ hay liên kết
Characterized by the formation of associations or relationships
Ví dụ
02
Liên quan đến một mối quan hệ hoặc sự kết nối giữa hai hoặc nhiều thứ
Involving a relationship or connection between two or more things
Ví dụ
