Bản dịch của từ Associative trong tiếng Việt
Associative
Associative (Adjective)
Bao gồm điều kiện là một nhóm đại lượng được kết nối bởi các toán tử sẽ cho kết quả như nhau bất kể nhóm của chúng là gì, tức là các phép toán được thực hiện theo thứ tự nào, miễn là thứ tự của các đại lượng vẫn giữ nguyên, ví dụ: (a × b) × c = a × (b × c).
Involving the condition that a group of quantities connected by operators gives the same result whatever their grouping, i.e. in whichever order the operations are performed, as long as the order of the quantities remains the same, e.g. (a × b) × c = a × (b × c).
In a collaborative project, team members had an associative relationship.
Trong một dự án hợp tác, các thành viên trong nhóm có mối quan hệ liên kết.
The club promoted an associative approach to community engagement.
Câu lạc bộ đã thúc đẩy cách tiếp cận liên kết để gắn kết cộng đồng.
The group's success relied on an associative effort among its members.
Thành công của nhóm phụ thuộc vào nỗ lực liên kết giữa các thành viên.
Của hoặc liên quan đến sự liên kết của sự vật.
Of or involving the association of things.
Participating in associative activities can help build strong social bonds.
Tham gia vào các hoạt động liên kết có thể giúp xây dựng mối liên kết xã hội bền chặt.
She is known for her associative skills in creating community events.
Cô ấy nổi tiếng với kỹ năng liên kết trong việc tạo ra các sự kiện cộng đồng.
The club promotes an associative environment for members to connect.
Câu lạc bộ thúc đẩy một môi trường liên kết để các thành viên kết nối.
Dạng tính từ của Associative (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Associative Liên kết | More associative Liên kết thêm | Most associative Liên kết nhiều nhất |
Họ từ
Tính từ "associative" dùng để chỉ mối quan hệ giữa các thành phần, trong đó một yếu tố có thể kích thích hoặc liên kết với một yếu tố khác. Trong tâm lý học, "associative" thường liên quan đến khả năng liên kết giữa các ý tưởng hoặc cảm xúc. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. "Associative" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, toán học và triết học để mô tả các mối liên hệ và tương tác giữa các khái niệm.
Từ "associative" xuất phát từ tiếng Latin "associativus", có nguồn gốc từ động từ "associāre", có nghĩa là "kết hợp" hoặc "liên kết". Tính từ này được sử dụng để chỉ các mối quan hệ, sự liên kết giữa các yếu tố khác nhau. Trong ngữ cảnh triết học và tâm lý học, "associative" thường mô tả các quá trình mà trong đó trí nhớ hoặc tư duy hình thành qua sự kết nối giữa các ý tưởng hoặc ký ức. Sự phát triển này phản ánh cách mà con người tổ chức thông tin và xây dựng hiểu biết về thế giới.
Từ "associative" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi nghe và đọc, nơi người làm bài cần hiểu sự liên kết giữa các ý tưởng. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học, toán học và triết học để mô tả mối quan hệ giữa các khái niệm hoặc đối tượng. Ngoài ra, nó cũng liên quan đến cách mà các thông tin được kết nối trong trí nhớ và tư duy con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất