Bản dịch của từ Associative trong tiếng Việt

Associative

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Associative(Adjective)

ɐsˈəʊʃɪətˌɪv
əˈsoʊʃətɪv
01

Được đặc trưng bởi việc hình thành các mối quan hệ hay liên kết

Characterized by the formation of associations or relationships

Ví dụ
02

Liên quan đến một mối quan hệ hoặc sự kết nối giữa hai hoặc nhiều thứ

Involving a relationship or connection between two or more things

Ví dụ
03

Liên quan đến khả năng kết nối các ý tưởng hoặc sự kiện một cách logic

Relating to the ability to connect ideas or events in a logical way

Ví dụ