Bản dịch của từ Hook trong tiếng Việt

Hook

Noun [U/C] Verb

Hook (Noun)

hˈʊk
hˈʊk
01

Một thứ được thiết kế để thu hút sự chú ý của mọi người.

A thing designed to catch people's attention.

Ví dụ

The catchy hook in the song made it popular.

Đoạn hook hấp dẫn trong bài hát khiến nó trở nên phổ biến.

The headline served as a hook to draw readers in.

Tiêu đề đã phục vụ như một hook để thu hút độc giả.

The promotional video had a strong hook at the beginning.

Video quảng cáo có một hook mạnh ở đầu.

02

Một miếng kim loại hoặc vật liệu cứng khác được uốn cong hoặc uốn cong về phía sau một góc để giữ hoặc treo đồ vật.

A piece of metal or other hard material curved or bent back at an angle, for catching hold of or hanging things on.

Ví dụ

She hung her coat on the hook by the door.

Cô ấy treo áo của mình lên móc bên cửa.

The hook on the wall held the painting securely.

Móc trên tường giữ bức tranh chắc chắn.

He used a hook to catch a fish in the river.

Anh ấy đã sử dụng một lưỡi câu để bắt cá ở sông.

03

Một nét cong trong chữ viết tay.

A curved stroke in handwriting.

Ví dụ

Her signature had a distinctive hook at the end.

Chữ ký của cô ấy có một vết nét cong đặc trưng ở cuối.

The calligrapher's work featured elegant hooks in every letter.

Công việc của người viết chữ nghệ thuật có những vết nét cong tinh tế ở mỗi chữ.

The handwritten letter had a small hook on the capital 'J'.

Bức thư viết tay có một vết nét cong nhỏ ở chữ 'J' in hoa.

04

Một mũi đất cong hoặc một bãi cát.

A curved promontory or sand spit.

Ví dụ

The beach was shaped like a hook, perfect for fishing.

Bãi biển có hình dạng giống như một cái móc, hoàn hảo cho câu cá.

The hook of land extended into the sea, creating a scenic view.

Cái móc đất nối dài vào biển, tạo ra một cảnh đẹp.

The small island had a hook at one end, attracting tourists.

Hòn đảo nhỏ có một cái móc ở một đầu, thu hút du khách.

05

Một cú đấm ngắn được thực hiện với khuỷu tay cong và cứng, đặc biệt là trong môn quyền anh.

A short swinging punch made with the elbow bent and rigid, especially in boxing.

Ví dụ

He threw a powerful hook during the boxing match.

Anh ấy ném một cú hook mạnh mẽ trong trận đấu quyền Anh.

The boxer landed a hook on his opponent's jaw.

Võ sĩ đấm trúng một cú hook vào hàm của đối thủ.

Her hook to the body was swift and effective.

Cú hook vào thân của cô ấy nhanh chóng và hiệu quả.

06

Một dụng cụ cắt cong, đặc biệt dùng để gặt hoặc xén.

A curved cutting instrument, especially as used for reaping or shearing.

Ví dụ

The fisherman caught a big fish with his sharp hook.

Ngư dân bắt một con cá lớn bằng lưỡi câu sắc bén của mình.

She hung her coat on the hook behind the door.

Cô ấy treo áo khoác lên móc phía sau cánh cửa.

The pirate ship had many menacing hooks on its deck.

Chiếc thuyền cướp biển có nhiều móc đáng sợ trên boong tàu.

Dạng danh từ của Hook (Noun)

SingularPlural

Hook

Hooks

Hook (Verb)

hˈʊk
hˈʊk
01

(của một người phụ nữ) làm nghề mại dâm.

(of a woman) work as a prostitute.

Ví dụ

She decided to hook to make ends meet.

Cô ấy quyết định làm gái để kiếm sống.

The police arrested several women for hooking in the area.

Cảnh sát bắt giữ vài phụ nữ vì làm gái trong khu vực.

Despite the risks, some individuals choose to hook for money.

Mặc dù có rủi ro, một số cá nhân chọn làm gái vì tiền.

02

Giữ chặt (bóng) và chuyền ngược về sau bằng chân trong khung.

Secure (the ball) and pass it backwards with the foot in the scrum.

Ví dụ

He hooked the ball in the scrum.

Anh ấy đã móc bóng trong pha đẩy.

She hooks the ball skillfully during the game.

Cô ấy móc bóng một cách khéo léo trong trận đấu.

They hook the ball back in the rugby match.

Họ móc bóng trở lại trong trận đấu bóng bầu dục.

03

Đánh (quả bóng) tròn về phía bên kia bằng cách vung vợt ngang hoặc hơi hướng lên trên ở độ cao ngang vai; đánh bóng do (người ném bóng) giao với một cú đánh như vậy.

Hit (the ball) round to the on side with a horizontal or slightly upward swing of the bat at shoulder height; hit a ball delivered by (the bowler) with such a stroke.

Ví dụ

He hooked the ball for a six in the cricket match.

Anh ta đã đánh bóng để ghi 6 điểm trong trận cricket.

She hooked the ball over the net in the tennis game.

Cô ấy đã đánh bóng qua vạch trong trận tennis.

They hooked the ball into the goal during the soccer match.

Họ đã đánh bóng vào lưới trong trận đấu bóng đá.

04

Chạy đi.

Run away.

Ví dụ

He tried to hook from the party unnoticed.

Anh ấy đã cố gắng trốn khỏi buổi tiệc mà không bị phát hiện.

She decided to hook from the meeting due to anxiety.

Cô ấy quyết định trốn khỏi cuộc họp vì lo lắng.

Many teenagers hook from school to avoid responsibilities.

Nhiều thanh thiếu niên trốn học để tránh trách nhiệm.

05

Bắt bằng móc.

Catch with a hook.

Ví dụ

She tried to hook up with him at the party.

Cô ấy đã cố gắng kết nối với anh ấy tại bữa tiệc.

They hooked up through a mutual friend.

Họ đã kết nối thông qua một người bạn chung.

He hooked a great job opportunity through networking.

Anh ấy đã bắt được một cơ hội việc làm tuyệt vời thông qua mạng lưới xã hội.

06

Gắn hoặc buộc chặt bằng móc hoặc móc.

Attach or fasten with a hook or hooks.

Ví dụ

She hooked her arm through his as they walked together.

Cô ấy mắc khuỷu tay vào tay anh ta khi họ đi cùng nhau.

The group hooked up banners for the charity event.

Nhóm mắc băng rôn cho sự kiện từ thiện.

He hooked the microphone onto his shirt collar.

Anh ta mắc micro vào cổ áo.

Dạng động từ của Hook (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Hook

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Hooked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Hooked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Hooks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Hooking

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hook cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hook

hˈʊk, lˈaɪn, ənd sˈɪŋkɚ

Cắn câu/ Tin sái cổ

Totally.

He fell for the scam hook, line, and sinker.

Anh ta đã tin vào vụ lừa đảo hoàn toàn.

swˈɑloʊ sˈʌmθɨŋ hˈʊk, lˈaɪn, ənd sˈɪŋkɚ

Tin sái cổ

To believe something completely.

He fell for the scam hook, line, and sinker.

Anh ta tin vào vụ lừa đảo hoàn toàn.

Ring off the hook

ɹˈɪŋ ˈɔf ðə hˈʊk

Điện thoại reo liên tục

[for a telephone] to ring incessantly and repeatedly.

The phone at the call center was ringing off the hook.

Điện thoại tại trung tâm gọi đến không ngừng.

Be off the hook

bˈi ˈɔf ðə hˈʊk

Thoát khỏi cảnh khó khăn/ Thoát nạn/ Thoát khỏi trách nhiệm

Freed from an obligation.

After paying the fine, he was off the hook for speeding.

Sau khi trả phạt, anh ấy được giải thoát khỏi việc vượt tốc độ.

Thành ngữ cùng nghĩa: get off the hook...