Bản dịch của từ Hook trong tiếng Việt

Hook

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hook(Noun)

hˈʊk
ˈhʊk
01

Một ý tưởng hấp dẫn hoặc thu hút sự chú ý có thể được coi là một chiến lược tiếp thị.

A compelling or catchy idea that grabs attention can refer to a marketing strategy

Ví dụ
02

Hành động bắt hoặc vớt một thứ gì đó bằng móc.

The act of catching or snatching something with a hook

Ví dụ
03

Một công cụ cong hoặc bị cong được sử dụng để bắt giữ, giữ chặt hoặc kéo một vật gì đó.

A curved or bent device used for catching holding or pulling something

Ví dụ

Hook(Verb)

hˈʊk
ˈhʊk
01

Hành động câu hoặc vồ bắt một cái gì đó bằng móc.

To entice or attract someone particularly in a deceptive or manipulative way

Ví dụ
02

Một thiết bị cong hoặc bẻ nhằm mục đích bắt, giữ hoặc kéo một vật gì đó.

To catch or fasten something with a hook

Ví dụ
03

Một ý tưởng hấp dẫn hoặc bắt tai có thể thu hút sự chú ý và liên quan đến chiến lược tiếp thị.

To become hooked or to engage deeply with something

Ví dụ