Bản dịch của từ Hook trong tiếng Việt
Hook
Hook (Noun)
The catchy hook in the song made it popular.
Đoạn hook hấp dẫn trong bài hát khiến nó trở nên phổ biến.
The headline served as a hook to draw readers in.
Tiêu đề đã phục vụ như một hook để thu hút độc giả.
The promotional video had a strong hook at the beginning.
Video quảng cáo có một hook mạnh ở đầu.
She hung her coat on the hook by the door.
Cô ấy treo áo của mình lên móc bên cửa.
The hook on the wall held the painting securely.
Móc trên tường giữ bức tranh chắc chắn.
He used a hook to catch a fish in the river.
Anh ấy đã sử dụng một lưỡi câu để bắt cá ở sông.
Một nét cong trong chữ viết tay.
A curved stroke in handwriting.
Her signature had a distinctive hook at the end.
Chữ ký của cô ấy có một vết nét cong đặc trưng ở cuối.
The calligrapher's work featured elegant hooks in every letter.
Công việc của người viết chữ nghệ thuật có những vết nét cong tinh tế ở mỗi chữ.
The handwritten letter had a small hook on the capital 'J'.
Bức thư viết tay có một vết nét cong nhỏ ở chữ 'J' in hoa.
Một mũi đất cong hoặc một bãi cát.
A curved promontory or sand spit.
The beach was shaped like a hook, perfect for fishing.
Bãi biển có hình dạng giống như một cái móc, hoàn hảo cho câu cá.
The hook of land extended into the sea, creating a scenic view.
Cái móc đất nối dài vào biển, tạo ra một cảnh đẹp.
The small island had a hook at one end, attracting tourists.
Hòn đảo nhỏ có một cái móc ở một đầu, thu hút du khách.
He threw a powerful hook during the boxing match.
Anh ấy ném một cú hook mạnh mẽ trong trận đấu quyền Anh.
The boxer landed a hook on his opponent's jaw.
Võ sĩ đấm trúng một cú hook vào hàm của đối thủ.
Her hook to the body was swift and effective.
Cú hook vào thân của cô ấy nhanh chóng và hiệu quả.
Một dụng cụ cắt cong, đặc biệt dùng để gặt hoặc xén.
A curved cutting instrument, especially as used for reaping or shearing.
The fisherman caught a big fish with his sharp hook.
Ngư dân bắt một con cá lớn bằng lưỡi câu sắc bén của mình.
She hung her coat on the hook behind the door.
Cô ấy treo áo khoác lên móc phía sau cánh cửa.
The pirate ship had many menacing hooks on its deck.
Chiếc thuyền cướp biển có nhiều móc đáng sợ trên boong tàu.
Dạng danh từ của Hook (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hook | Hooks |
Hook (Verb)
(của một người phụ nữ) làm nghề mại dâm.
(of a woman) work as a prostitute.
She decided to hook to make ends meet.
Cô ấy quyết định làm gái để kiếm sống.
The police arrested several women for hooking in the area.
Cảnh sát bắt giữ vài phụ nữ vì làm gái trong khu vực.
Despite the risks, some individuals choose to hook for money.
Mặc dù có rủi ro, một số cá nhân chọn làm gái vì tiền.
He hooked the ball in the scrum.
Anh ấy đã móc bóng trong pha đẩy.
She hooks the ball skillfully during the game.
Cô ấy móc bóng một cách khéo léo trong trận đấu.
They hook the ball back in the rugby match.
Họ móc bóng trở lại trong trận đấu bóng bầu dục.
Đánh (quả bóng) tròn về phía bên kia bằng cách vung vợt ngang hoặc hơi hướng lên trên ở độ cao ngang vai; đánh bóng do (người ném bóng) giao với một cú đánh như vậy.
Hit (the ball) round to the on side with a horizontal or slightly upward swing of the bat at shoulder height; hit a ball delivered by (the bowler) with such a stroke.
He hooked the ball for a six in the cricket match.
Anh ta đã đánh bóng để ghi 6 điểm trong trận cricket.
She hooked the ball over the net in the tennis game.
Cô ấy đã đánh bóng qua vạch trong trận tennis.
They hooked the ball into the goal during the soccer match.
Họ đã đánh bóng vào lưới trong trận đấu bóng đá.
He tried to hook from the party unnoticed.
Anh ấy đã cố gắng trốn khỏi buổi tiệc mà không bị phát hiện.
She decided to hook from the meeting due to anxiety.
Cô ấy quyết định trốn khỏi cuộc họp vì lo lắng.
Many teenagers hook from school to avoid responsibilities.
Nhiều thanh thiếu niên trốn học để tránh trách nhiệm.
Bắt bằng móc.
Catch with a hook.
She tried to hook up with him at the party.
Cô ấy đã cố gắng kết nối với anh ấy tại bữa tiệc.
They hooked up through a mutual friend.
Họ đã kết nối thông qua một người bạn chung.
He hooked a great job opportunity through networking.
Anh ấy đã bắt được một cơ hội việc làm tuyệt vời thông qua mạng lưới xã hội.
She hooked her arm through his as they walked together.
Cô ấy mắc khuỷu tay vào tay anh ta khi họ đi cùng nhau.
The group hooked up banners for the charity event.
Nhóm mắc băng rôn cho sự kiện từ thiện.
He hooked the microphone onto his shirt collar.
Anh ta mắc micro vào cổ áo.
Dạng động từ của Hook (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hook |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hooked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hooked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hooks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hooking |
Họ từ
Từ "hook" trong tiếng Anh có nhiều ý nghĩa khác nhau. Nó có thể chỉ một vật dùng để móc, hoặc được sử dụng trong ngữ cảnh truyền thông như một yếu tố thu hút sự chú ý. Trong tiếng Anh Mỹ, "hook" thường đề cập đến các kỹ thuật sáng tạo trong nghệ thuật và quảng cáo để giữ chân người xem, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh vào kĩ thuật móc vật lý. Cả hai dạng đều có sự tương đồng về ngữ nghĩa, nhưng cách dùng có thể khác nhau trong các lĩnh vực cụ thể.
Từ "hook" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hoc", có thể bắt nguồn từ gốc tiếng Đức “hōkō” và có liên quan đến nghĩa "để bám vào" hoặc "khóa lại". Nói chung, "hook" được sử dụng để chỉ một vật dụng có hình dạng cong nhằm giữ hoặc kéo cái gì đó. Sự chuyển biến từ nghĩa đen sang nghĩa bóng, như trong văn viết hay quảng cáo, phản ánh chức năng thu hút sự chú ý hoặc gợi ý trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "hook" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking. Trong Writing, nó được sử dụng để chỉ các phương pháp thu hút sự chú ý của người đọc trong đoạn mở đầu. Trong Speaking, thí sinh có thể sử dụng "hook" khi thảo luận về kỹ thuật trình bày hoặc thu hút khán giả. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong âm nhạc để chỉ một giai điệu bắt tai, hay trong câu chuyện để nói về yếu tố gây sự chú ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hook
Điện thoại reo liên tục
[for a telephone] to ring incessantly and repeatedly.
The phone at the call center was ringing off the hook.
Điện thoại tại trung tâm gọi đến không ngừng.
Be off the hook
Thoát khỏi cảnh khó khăn/ Thoát nạn/ Thoát khỏi trách nhiệm
Freed from an obligation.
After paying the fine, he was off the hook for speeding.
Sau khi trả phạt, anh ấy được giải thoát khỏi việc vượt tốc độ.
Thành ngữ cùng nghĩa: get off the hook...