Bản dịch của từ Manipulative trong tiếng Việt
Manipulative
Manipulative (Adjective)
Sử dụng thao tác có mục đích.
She is a manipulative person, always trying to control others.
Cô ấy là một người manipulative, luôn cố gắng kiểm soát người khác.
The manipulative behavior of some individuals can be harmful to relationships.
Hành vi manipulative của một số cá nhân có thể gây hại cho mối quan hệ.
Có xu hướng thao túng.
Tending to manipulate.
She is a manipulative person who always tries to control others.
Cô ấy là một người manipulative luôn cố gắng kiểm soát người khác.
His manipulative behavior often causes conflicts in social settings.
Hành vi manipulative của anh ấy thường gây ra xung đột trong môi trường xã hội.
She's known for her manipulative behavior in social settings.
Cô ấy nổi tiếng với hành vi thao túng trong các bối cảnh xã hội.
His manipulative tactics often create tension among friends.
Các chiến thuật thao túng của anh ấy thường gây ra sự căng thẳng giữa bạn bè.
Manipulative (Noun)
(toán học) vật thể thao tác được thiết kế để thể hiện một khái niệm toán học.
(mathematics) a manipulable object designed to demonstrate a mathematical concept.
The teacher used manipulatives to help students understand fractions.
Giáo viên đã sử dụng vật dụng thể hiện để giúp học sinh hiểu về phân số.
The manipulative aided in visualizing complex algebraic equations in class.
Vật dụng thể hiện hỗ trợ trong việc hình dung các phương trình đại số phức tạp trong lớp học.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp