Bản dịch của từ Manipulative trong tiếng Việt
Manipulative
Manipulative (Adjective)
Sử dụng thao tác có mục đích.
She is a manipulative person, always trying to control others.
Cô ấy là một người manipulative, luôn cố gắng kiểm soát người khác.
The manipulative behavior of some individuals can be harmful to relationships.
Hành vi manipulative của một số cá nhân có thể gây hại cho mối quan hệ.
He used manipulative tactics to influence the outcome of the meeting.
Anh ấy đã sử dụng chiến thuật manipulative để ảnh hưởng đến kết quả của cuộc họp.
Có xu hướng thao túng.
Tending to manipulate.
She is a manipulative person who always tries to control others.
Cô ấy là một người manipulative luôn cố gắng kiểm soát người khác.
His manipulative behavior often causes conflicts in social settings.
Hành vi manipulative của anh ấy thường gây ra xung đột trong môi trường xã hội.
The manipulative tactics used by the politician were exposed by the media.
Các chiến thuật manipulative được sử dụng bởi chính trị gia đã bị phơi bày bởi truyền thông.
She's known for her manipulative behavior in social settings.
Cô ấy nổi tiếng với hành vi thao túng trong các bối cảnh xã hội.
His manipulative tactics often create tension among friends.
Các chiến thuật thao túng của anh ấy thường gây ra sự căng thẳng giữa bạn bè.
Avoid people who have a manipulative nature in social circles.
Tránh xa những người có bản chất thao túng trong các môi trường xã hội.
Manipulative (Noun)
(toán học) vật thể thao tác được thiết kế để thể hiện một khái niệm toán học.
(mathematics) a manipulable object designed to demonstrate a mathematical concept.
The teacher used manipulatives to help students understand fractions.
Giáo viên đã sử dụng vật dụng thể hiện để giúp học sinh hiểu về phân số.
The manipulative aided in visualizing complex algebraic equations in class.
Vật dụng thể hiện hỗ trợ trong việc hình dung các phương trình đại số phức tạp trong lớp học.
The students enjoyed using manipulatives to solve geometry problems together.
Các học sinh thích sử dụng vật dụng thể hiện để giải quyết vấn đề hình học cùng nhau.
Họ từ
Từ "manipulative" được sử dụng để chỉ hành động hoặc tính cách của một người có khả năng kiểm soát hoặc ảnh hưởng đến người khác một cách tinh vi và có chủ đích, thường nhằm đạt được lợi ích cá nhân. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, âm điệu và ngữ cảnh xã hội có thể ảnh hưởng đến cách mà từ này được diễn đạt và hiểu, đặc biệt trong các tương tác mang tính chất tiêu cực hoặc phê phán.
Từ "manipulative" có nguồn gốc từ tiếng Latin "manipulativus", được hình thành từ động từ "manipulare", nghĩa là "cầm nắm" hoặc "điều khiển bằng tay". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sự thao tác vật lý. Tuy nhiên, qua thời gian, nghĩa của nó đã chuyển sang chỉ sự khả năng ảnh hưởng đến hành vi hoặc cảm xúc của người khác một cách khéo léo và tinh vi, thể hiện trong các lĩnh vực như tâm lý học và giao tiếp xã hội.
Từ "manipulative" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài thi Listening và Reading, khi đề cập đến hành vi giao tiếp hoặc tâm lý. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những người hoặc hành động có tính chất thao túng, như trong các tình huống xã hội hoặc nghề nghiệp, thể hiện sự kiểm soát hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp