Bản dịch của từ Purposefully trong tiếng Việt
Purposefully
Purposefully (Adverb)
(cấm) cố tình, cố ý, cố ý.
Proscribed on purpose purposely deliberately.
She purposefully ignored the warning signs in her IELTS essay.
Cô ta chủ ý phớt lờ các dấu hiệu cảnh báo trong bài luận IELTS của mình.
He didn't purposefully include the required examples in his speaking test.
Anh ta không chủ ý bao gồm các ví dụ cần thiết trong bài thi nói của mình.
Did you purposefully avoid using complex vocabulary in your writing task?
Bạn có chủ ý tránh việc sử dụng từ vựng phức tạp trong bài viết của mình không?
Một cách có mục đích.
In a purposeful manner.
She purposefully studied for her IELTS exam every day.
Cô ấy học một cách có mục đích cho kỳ thi IELTS hàng ngày.
He purposefully avoided using complex vocabulary in his IELTS essay.
Anh ấy một cách có mục đích tránh sử dụng từ vựng phức tạp trong bài luận IELTS của mình.
Did you purposefully practice speaking English for the IELTS speaking test?
Bạn có mục đích luyện nói tiếng Anh cho bài kiểm tra nói IELTS không?
Họ từ
Từ "purposefully" là trạng từ diễn tả hành động được thực hiện với mục đích rõ ràng và có ý thức. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách sử dụng từ này; cả hai đều sử dụng "purposefully" để chỉ việc thực hiện một hành động với ý định cụ thể. Tuy nhiên, trong văn phong, tiếng Anh Anh có thể ưa chuộng các cấu trúc chính thức hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "purposefully" có nguồn gốc từ động từ "purpose", bắt nguồn từ tiếng Latin "propositus", có nghĩa là "đã đặt ra" hoặc "đã đề xuất". Hình thức "purposefully" được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-fully" để chỉ rõ thái độ hoặc cách thức thực hiện một hành động với mục đích rõ ràng. Ý nghĩa hiện tại của từ này, liên quan đến việc làm một điều gì đó có ý thức và có mục tiêu cụ thể, phản ánh rõ ràng cái gốc ban đầu từ việc xác định và hướng tới một mục đích.
Từ "purposefully" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi thí sinh diễn đạt quan điểm hoặc lý do trong các bài luận và thuyết trình. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc quyết định được thực hiện với mục đích rõ ràng, thường gặp trong văn viết học thuật, báo cáo nghiên cứu, và thảo luận về kế hoạch hoặc chiến lược.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp