Bản dịch của từ Purposefully trong tiếng Việt

Purposefully

Adverb

Purposefully (Adverb)

01

(cấm) cố tình, cố ý, cố ý.

Proscribed on purpose purposely deliberately

Ví dụ

She purposefully ignored the warning signs in her IELTS essay.

Cô ta chủ ý phớt lờ các dấu hiệu cảnh báo trong bài luận IELTS của mình.

He didn't purposefully include the required examples in his speaking test.

Anh ta không chủ ý bao gồm các ví dụ cần thiết trong bài thi nói của mình.

Did you purposefully avoid using complex vocabulary in your writing task?

Bạn có chủ ý tránh việc sử dụng từ vựng phức tạp trong bài viết của mình không?

02

Một cách có mục đích.

In a purposeful manner

Ví dụ

She purposefully studied for her IELTS exam every day.

Cô ấy học một cách có mục đích cho kỳ thi IELTS hàng ngày.

He purposefully avoided using complex vocabulary in his IELTS essay.

Anh ấy một cách có mục đích tránh sử dụng từ vựng phức tạp trong bài luận IELTS của mình.

Did you purposefully practice speaking English for the IELTS speaking test?

Bạn có mục đích luyện nói tiếng Anh cho bài kiểm tra nói IELTS không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Purposefully

Không có idiom phù hợp