Bản dịch của từ Purposely trong tiếng Việt

Purposely

Adverb

Purposely (Adverb)

pˈɝpəsli
pˈɝɹpəsli
01

Có mục đích; cố ý.

On purpose intentionally.

Ví dụ

She purposely organized the event to raise awareness about climate change.

Cô ấy cố ý tổ chức sự kiện để nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.

They did not purposely ignore the feedback from the community meeting.

Họ không cố ý bỏ qua phản hồi từ cuộc họp cộng đồng.

Did he purposely choose that location for the social gathering?

Anh ấy có cố ý chọn địa điểm đó cho buổi gặp gỡ xã hội không?

Dạng trạng từ của Purposely (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Purposely

Có chủ đích

More purposely

Có chủ đích hơn

Most purposely

Có chủ đích nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Purposely cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 và Từ vựng topic Building 2018
[...] Each one of these has its own and a particular interior design to serve those [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 và Từ vựng topic Building 2018
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] These problems severely hinder its effective use for personal and professional [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 và Từ vựng topic Building 2018
[...] On the other hand, the of a building, in my opinion, is the key consideration when designing it [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 và Từ vựng topic Building 2018
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 và Từ vựng topic Building 2018
[...] In my opinion, I agree with the idea that a construction's should be more highly valued than the appearance for a number of reasons [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing task 2 và Từ vựng topic Building 2018

Idiom with Purposely

Không có idiom phù hợp