Bản dịch của từ Manipulate trong tiếng Việt
Manipulate
Manipulate (Verb)
She manipulates social media to promote her business effectively.
Cô ấy thao tác trên mạng xã hội để quảng cáo công việc của mình một cách hiệu quả.
He manipulates data to analyze trends in online interactions.
Anh ấy xử lý dữ liệu để phân tích xu hướng trong giao tiếp trực tuyến.
They manipulate public opinion through strategic messaging.
Họ chi phối ý kiến công chúng thông qua tin nhắn chiến lược.
She manipulates the social media to gain followers and likes.
Cô ấy thao túng mạng xã hội để có được người theo dõi và lượt thích.
He manipulates the conversation to make others agree with him.
Anh ấy thao túng cuộc trò chuyện để khiến người khác đồng ý với mình.
They manipulate the news to sway public opinion in their favor.
Họ thao túng tin tức để làm chao đảo ý kiến công chúng theo hướng của họ.
Dạng động từ của Manipulate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Manipulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Manipulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Manipulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Manipulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Manipulating |
Kết hợp từ của Manipulate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
The ability to manipulate somebody/something Khả năng điều khiển ai/điều gì | She has the ability to manipulate social media trends effortlessly. Cô ấy có khả năng thao túng xu hướng truyền thông xã hội một cách dễ dàng. |
Họ từ
Từ "manipulate" có nghĩa là thao túng hoặc kiểm soát một cách tinh vi, thường nhằm mục đích đạt được lợi ích cá nhân hoặc ảnh hưởng người khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "manipulate" có thể mang sắc thái tiêu cực hơn ở Mỹ, liên quan đến hành vi không trung thực, trong khi ở Anh, nó đôi khi có thể mang nghĩa trung tính hơn, chỉ việc quản lý hoặc điều khiển một cái gì đó một cách khéo léo.
Từ "manipulate" xuất phát từ tiếng Latin "manipulare", nghĩa là "nắm, điều khiển bằng tay", từ "manus" có nghĩa là "bàn tay" và "pulare" có nghĩa là "đẩy". Từ thế kỷ 17, "manipulate" đã được sử dụng để mô tả hành động điều khiển một vật thể một cách khéo léo, sau này mở rộng sang các ý nghĩa liên quan đến việc kiểm soát cảm xúc hoặc hành vi của người khác. Ngày nay, từ này thường mang hàm ý tiêu cực, gợi lên sự thao túng hoặc gian dối.
Từ "manipulate" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các thành phần của bài thi IELTS, thường liên quan đến các chủ đề như khoa học xã hội và tâm lý học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả sự thao túng thông tin, thị trường, hoặc hành vi của con người. Nó có thể mang sắc thái tiêu cực khi đề cập đến việc kiểm soát hay ảnh hưởng đến người khác một cách không minh bạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp