Bản dịch của từ Manipulate trong tiếng Việt

Manipulate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Manipulate (Verb)

mənˈɪpjəlˌeit
mənˈɪpjəlˌeit
01

Xử lý hoặc kiểm soát (một công cụ, cơ chế, thông tin, v.v.) một cách khéo léo.

Handle or control (a tool, mechanism, information, etc.) in a skilful manner.

Ví dụ

She manipulates social media to promote her business effectively.

Cô ấy thao tác trên mạng xã hội để quảng cáo công việc của mình một cách hiệu quả.

He manipulates data to analyze trends in online interactions.

Anh ấy xử lý dữ liệu để phân tích xu hướng trong giao tiếp trực tuyến.

02

Kiểm soát hoặc gây ảnh hưởng (một người hoặc tình huống) một cách khéo léo hoặc vô đạo đức.

Control or influence (a person or situation) cleverly or unscrupulously.

Ví dụ

She manipulates the social media to gain followers and likes.

Cô ấy thao túng mạng xã hội để có được người theo dõi và lượt thích.

He manipulates the conversation to make others agree with him.

Anh ấy thao túng cuộc trò chuyện để khiến người khác đồng ý với mình.

Dạng động từ của Manipulate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Manipulate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Manipulated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Manipulated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Manipulates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Manipulating

Kết hợp từ của Manipulate (Verb)

CollocationVí dụ

The ability to manipulate somebody/something

Khả năng điều khiển ai/điều gì

She has the ability to manipulate social media trends effortlessly.

Cô ấy có khả năng thao túng xu hướng truyền thông xã hội một cách dễ dàng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/manipulate/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.