Bản dịch của từ Manipulate trong tiếng Việt
Manipulate
Manipulate (Verb)
She manipulates social media to promote her business effectively.
Cô ấy thao tác trên mạng xã hội để quảng cáo công việc của mình một cách hiệu quả.
He manipulates data to analyze trends in online interactions.
Anh ấy xử lý dữ liệu để phân tích xu hướng trong giao tiếp trực tuyến.
She manipulates the social media to gain followers and likes.
Cô ấy thao túng mạng xã hội để có được người theo dõi và lượt thích.
He manipulates the conversation to make others agree with him.
Anh ấy thao túng cuộc trò chuyện để khiến người khác đồng ý với mình.
Kết hợp từ của Manipulate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
The ability to manipulate somebody/something Khả năng điều khiển ai/điều gì | She has the ability to manipulate social media trends effortlessly. Cô ấy có khả năng thao túng xu hướng truyền thông xã hội một cách dễ dàng. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp