Bản dịch của từ Unscrupulously trong tiếng Việt

Unscrupulously

Adverb

Unscrupulously (Adverb)

01

Theo cách không thể hiện nguyên tắc đạo đức

In a way that shows no moral principles

Ví dụ

He unscrupulously cheated on the IELTS exam to get a high score.

Anh ta không nguyên tắc gian lận trong kỳ thi IELTS để đạt điểm cao.

She unscrupulously copied someone else's essay during the writing test.

Cô ấy không nguyên tắc sao chép bài luận của người khác trong bài thi viết.

Did the student unscrupulously plagiarize in the speaking section of the test?

Học sinh có không nguyên tắc đạo văn trong phần nói của bài kiểm tra không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unscrupulously

Không có idiom phù hợp