Bản dịch của từ Unscrupulously trong tiếng Việt
Unscrupulously
Unscrupulously (Adverb)
He unscrupulously cheated on the IELTS exam to get a high score.
Anh ta không nguyên tắc gian lận trong kỳ thi IELTS để đạt điểm cao.
She unscrupulously copied someone else's essay during the writing test.
Cô ấy không nguyên tắc sao chép bài luận của người khác trong bài thi viết.
Did the student unscrupulously plagiarize in the speaking section of the test?
Học sinh có không nguyên tắc đạo văn trong phần nói của bài kiểm tra không?
Họ từ
Từ "unscrupulously" là một trạng từ, có nguồn gốc từ tính từ "unscrupulous", mang ý nghĩa chỉ hành động thiếu nguyên tắc đạo đức hay đi ngược lại chuẩn mực đạo đức trong quyết định hoặc hành động. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương đối đồng nhất về nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, "unscrupulously" không phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp, thường thấy trong văn bản chính thức hoặc học thuật để chỉ những hành vi không đáng tin cậy hay thiếu trách nhiệm trong kinh doanh hoặc chính trị.
Từ "unscrupulously" bắt nguồn từ tiếng Latinh, trong đó "scrupulus" có nghĩa là "sự cẩn trọng" hay "quy tắc đạo đức nhỏ". Tiền tố "un-" gợi ý sự phủ định, tức là không có sự cẩn trọng hay đạo đức. Lịch sử từ này phản ánh sự thiếu sót về tính chính trực trong hành vi, khía cạnh này tiếp tục được duy trì trong nghĩa hiện tại, chỉ ra hành vi không có nguyên tắc hay thiếu lương thiện trong ứng xử xã hội.
Từ "unscrupulously" không được sử dụng phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh không chính thức hoặc tài liệu chuyên ngành về đạo đức và hành vi. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường được dùng để miêu tả các hành động thiếu đạo đức hoặc lòng tự trọng, đặc biệt trong lĩnh vực kinh doanh, chính trị và pháp luật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp