Bản dịch của từ Catchy trong tiếng Việt
Catchy
Adjective
Catchy (Adjective)
kˈætʃi
kˈætʃi
Ví dụ
The catchy jingle attracted many viewers to the social campaign.
Bản nhạc quảng cáo lôi cuốn thu hút nhiều người xem chiến dịch xã hội.
Her catchy slogan spread rapidly across social media platforms.
Câu khẩu hiệu lôi cuốn của cô lan rộng nhanh chóng trên các nền tảng truyền thông xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Catchy
Không có idiom phù hợp