Bản dịch của từ Catchy trong tiếng Việt
Catchy
Catchy (Adjective)
The catchy jingle attracted many viewers to the social campaign.
Bản nhạc quảng cáo lôi cuốn thu hút nhiều người xem chiến dịch xã hội.
Her catchy slogan spread rapidly across social media platforms.
Câu khẩu hiệu lôi cuốn của cô lan rộng nhanh chóng trên các nền tảng truyền thông xã hội.
The catchy melody of the song made it a viral hit.
Âm nhạc lôi cuốn của bài hát khiến nó trở thành hiện tượng lan truyền.
Dạng tính từ của Catchy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Catchy Bắt tai | Catchier Catchier | Catchiest Catchiest |
Họ từ
Từ "catchy" trong tiếng Anh mang nghĩa là gợi nhớ hoặc dễ nhớ, thường được sử dụng để miêu tả một yếu tố như giai điệu, câu slogan hoặc hình ảnh mang tính hấp dẫn và thu hút sự chú ý. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh âm nhạc và quảng cáo, "catchy" thường chỉ đến những sản phẩm có khả năng tạo ấn tượng mạnh và dễ lan truyền.
Từ "catchy" có nguồn gốc từ động từ "catch" trong tiếng Anh, có nghĩa là "bắt" hoặc "thu hút". Tiếng Anh hiện đại đã mượn từ này từ tiếng Bắc Âu, với hình thức "katta". Nguyên thủy, "catchy" thường chỉ những âm thanh hoặc giai điệu dễ nhớ hoặc dễ lôi cuốn. Ngày nay, từ này được sử dụng chủ yếu để mô tả những yếu tố quảng cáo, bài hát hoặc nội dung trực tuyến có khả năng thu hút sự chú ý một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Từ "catchy" thường xuất hiện với tần suất cao trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi thảo luận về quảng cáo, âm nhạc hay nội dung truyền thông. Trong phần Nói và Viết, từ này được sử dụng để mô tả những điều gây thu hút sự chú ý, như một ca khúc hay một slogan. Ngoài ra, "catchy" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiếp thị và truyền thông, nhấn mạnh khả năng thu hút và ghi nhớ của sản phẩm hoặc nội dung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp