Bản dịch của từ Instantly trong tiếng Việt
Instantly
Instantly (Adverb)
Khẩn cấp hoặc liên tục.
Urgently or persistently.
She responded instantly to the emergency call for help.
Cô ấy đáp ứng ngay lập tức khi có cuộc gọi cấp cứu.
The news of the disaster spread instantly through social media.
Thông tin về thảm họa lan truyền ngay lập tức qua mạng xã hội.
Emergency services arrived instantly at the scene of the accident.
Dịch vụ cấp cứu đến ngay lập tức tại hiện trường tai nạn.
Một lần; ngay lập tức.
At once; immediately.
She responded to the message instantly.
Cô ấy đã trả lời tin nhắn ngay lập tức.
The news spread instantly on social media.
Thông tin lan truyền ngay lập tức trên mạng xã hội.
They decided to meet up instantly after work.
Họ quyết định gặp nhau ngay lập tức sau giờ làm.
Dạng trạng từ của Instantly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Instantly Ngay lập tức | - | - |
Từ "instantly" là một trạng từ chỉ thời gian, có nghĩa là "ngay lập tức" hoặc "trong chớp mắt". Từ này được sử dụng để mô tả hành động xảy ra mà không có bất kỳ độ trễ nào. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "instantly" được viết và phát âm giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi nói. "Instantly" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả công nghệ hoặc phản ứng nhanh chóng trong giao tiếp.
Từ "instantly" có nguồn gốc từ tiếng Latin "instans", có nghĩa là "đứng ở trong", kết hợp với hậu tố "-ly" từ tiếng Anh, thể hiện cách thức. Ban đầu, "instans" được sử dụng để chỉ sự hiện diện ngay lập tức hoặc chưa được diễn ra. Theo thời gian, từ này đã phát triển để chỉ sự diễn ra ngay lập tức, không có độ trễ. Ý nghĩa hiện tại của "instantly" nhấn mạnh tính khẩn cấp và độ nhanh chóng trong hành động hoặc sự kiện.
Từ "instantly" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi yêu cầu người tham gia nhận diện các hành động hoặc tình huống xảy ra ngay lập tức. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được dùng để mô tả các phản ứng nhanh chóng hoặc quyết định tức thì. Ngoài ra, "instantly" cũng xuất hiện phổ biến trong ngữ cảnh công nghệ, khi đề cập đến sự truy cập hoặc phản hồi ngay lập tức từ phần mềm hoặc thiết bị điện tử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp