Bản dịch của từ Instantly trong tiếng Việt
Instantly
Adverb

Instantly(Adverb)
ˈɪnstəntli
ˈɪnstəntɫi
01
Ngay lập tức ngay lập tức
At once immediately
Ví dụ
03
Không có bất kỳ sự chậm trễ hoặc do dự nào
Without any delay or hesitation
Ví dụ
Instantly

Ngay lập tức ngay lập tức
At once immediately
Không có bất kỳ sự chậm trễ hoặc do dự nào
Without any delay or hesitation