Bản dịch của từ Instantly trong tiếng Việt

Instantly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Instantly(Adverb)

ˈɪnstəntli
ˈɪnstəntɫi
01

Ngay lập tức ngay lập tức

At once immediately

Ví dụ
02

Theo cách xảy ra rất nhanh

In a way that happens very quickly

Ví dụ
03

Không có bất kỳ sự chậm trễ hoặc do dự nào

Without any delay or hesitation

Ví dụ