Bản dịch của từ Instantly trong tiếng Việt

Instantly

Adverb

Instantly (Adverb)

ˈɪnstn̩tli
ˈɪnstn̩tli
01

Khẩn cấp hoặc liên tục.

Urgently or persistently.

Ví dụ

She responded instantly to the emergency call for help.

Cô ấy đáp ứng ngay lập tức khi có cuộc gọi cấp cứu.

The news of the disaster spread instantly through social media.

Thông tin về thảm họa lan truyền ngay lập tức qua mạng xã hội.

Emergency services arrived instantly at the scene of the accident.

Dịch vụ cấp cứu đến ngay lập tức tại hiện trường tai nạn.

02

Một lần; ngay lập tức.

At once; immediately.

Ví dụ

She responded to the message instantly.

Cô ấy đã trả lời tin nhắn ngay lập tức.

The news spread instantly on social media.

Thông tin lan truyền ngay lập tức trên mạng xã hội.

They decided to meet up instantly after work.

Họ quyết định gặp nhau ngay lập tức sau giờ làm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Instantly

Không có idiom phù hợp