Bản dịch của từ Registration trong tiếng Việt
Registration
Registration (Noun)
Sự kết hợp của các điểm dừng được sử dụng khi chơi đàn organ.
A combination of stops used when playing the organ.
The registration of the song was flawless during the social event.
Việc đăng ký bài hát đã hoàn hảo trong sự kiện xã hội.
Her registration of the music piece added charm to the social gathering.
Việc đăng ký của cô cho bản nhạc đã thêm sức hút vào buổi tụ tập xã hội.
The organist's registration of the stops created a beautiful melody at the social function.
Việc đăng ký các nút của nghệ sĩ đàn đã tạo ra một giai điệu tuyệt vời tại sự kiện xã hội.
Hành động hoặc quá trình đăng ký hoặc được đăng ký.
The action or process of registering or of being registered.
Online registration is required for the social event next week.
Đăng ký trực tuyến là bắt buộc cho sự kiện xã hội tuần tới.
The registration process for the charity fundraiser is simple and quick.
Quy trình đăng ký cho chương trình gây quỹ từ thiện đơn giản và nhanh chóng.
Participants need to complete their registration forms before the deadline.
Người tham gia cần hoàn thành mẫu đăng ký trước thời hạn.
Chuỗi chữ, số nhận biết xe cơ giới được đăng ký và thể hiện trên biển số.
The series of letters and figures identifying a motor vehicle, assigned on registration and displayed on a number plate.
The registration number of John's car is 123ABC.
Số đăng ký của xe của John là 123ABC.
She renewed her vehicle registration online this year.
Cô ấy đã gia hạn đăng ký xe trực tuyến năm nay.
The registration plate was stolen, so a new one was issued.
Bản đăng ký bị mất, vì vậy đã được cấp một cái mới.
Dạng danh từ của Registration (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Registration | Registrations |
Kết hợp từ của Registration (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Meeting registration Đăng ký cuộc họp | Meeting registration opens at 8 am. Đăng ký họp mở lúc 8 giờ sáng. |
Convention registration Đăng ký hội nghị | Convention registration opens online tomorrow. Đăng ký hội nghị mở cửa trực tuyến vào ngày mai. |
Online registration Đăng ký trực tuyến | Online registration is required for the social media conference. Đăng ký trực tuyến là bắt buộc cho hội nghị truyền thông xã hội. |
Product registration Đăng ký sản phẩm | Product registration is required for warranty claims. Đăng ký sản phẩm cần thiết cho việc bảo hành. |
Conference registration Đăng ký hội nghị | Conference registration is open online. Đăng ký hội nghị mở trực tuyến. |
Họ từ
"Registration" là một danh từ chỉ hành động hoặc quá trình ghi danh, thường liên quan đến việc ghi lại thông tin cá nhân để được tham gia vào một hoạt động, sự kiện hoặc tổ chức nào đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm /ˌrɛdʒɪsˈtreɪʃən/, tương tự trong tiếng Anh Mỹ với cách phát âm là /ˌrɛdʒɪˈstreɪʃən/. Tuy nhiên, một số khác biệt có thể thấy ở ngữ cảnh sử dụng, ví dụ như ở Anh, từ này thường được sử dụng trong giáo dục và đấu thầu hơn so với Mỹ.
Từ "registration" có nguồn gốc từ động từ Latin "registrare", có nghĩa là "ghi chép lại". Tiền tố "re-" biểu thị hành động lặp lại và "gestare" có nghĩa là "mang" hoặc "quản lý". Trong tiếng Anh, từ này bắt nguồn vào giữa thế kỷ 15, liên quan đến việc ghi danh hoặc ghi lại thông tin một cách chính thức. Ngày nay, "registration" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc đăng ký, quản lý thông tin cá nhân và thủ tục hành chính.
Từ "registration" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc ghi danh, đăng ký khóa học hoặc sự kiện. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống hành chính như đăng ký xe, ghi danh cử tri, hay đăng ký dịch vụ. Sự phổ biến của từ này cho thấy vai trò quan trọng của việc tổ chức và quản lý thông tin trong nhiều lĩnh vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp