Bản dịch của từ Registration trong tiếng Việt
Registration

Registration(Noun)
Hành động hoặc quá trình đăng ký hoặc được đăng ký.
The action or process of registering or of being registered.
Sự kết hợp của các điểm dừng được sử dụng khi chơi đàn organ.
A combination of stops used when playing the organ.
Chuỗi chữ, số nhận biết xe cơ giới được đăng ký và thể hiện trên biển số.
The series of letters and figures identifying a motor vehicle, assigned on registration and displayed on a number plate.
Dạng danh từ của Registration (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Registration | Registrations |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Registration" là một danh từ chỉ hành động hoặc quá trình ghi danh, thường liên quan đến việc ghi lại thông tin cá nhân để được tham gia vào một hoạt động, sự kiện hoặc tổ chức nào đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm /ˌrɛdʒɪsˈtreɪʃən/, tương tự trong tiếng Anh Mỹ với cách phát âm là /ˌrɛdʒɪˈstreɪʃən/. Tuy nhiên, một số khác biệt có thể thấy ở ngữ cảnh sử dụng, ví dụ như ở Anh, từ này thường được sử dụng trong giáo dục và đấu thầu hơn so với Mỹ.
Từ "registration" có nguồn gốc từ động từ Latin "registrare", có nghĩa là "ghi chép lại". Tiền tố "re-" biểu thị hành động lặp lại và "gestare" có nghĩa là "mang" hoặc "quản lý". Trong tiếng Anh, từ này bắt nguồn vào giữa thế kỷ 15, liên quan đến việc ghi danh hoặc ghi lại thông tin một cách chính thức. Ngày nay, "registration" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc đăng ký, quản lý thông tin cá nhân và thủ tục hành chính.
Từ "registration" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc ghi danh, đăng ký khóa học hoặc sự kiện. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống hành chính như đăng ký xe, ghi danh cử tri, hay đăng ký dịch vụ. Sự phổ biến của từ này cho thấy vai trò quan trọng của việc tổ chức và quản lý thông tin trong nhiều lĩnh vực.
Họ từ
"Registration" là một danh từ chỉ hành động hoặc quá trình ghi danh, thường liên quan đến việc ghi lại thông tin cá nhân để được tham gia vào một hoạt động, sự kiện hoặc tổ chức nào đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm /ˌrɛdʒɪsˈtreɪʃən/, tương tự trong tiếng Anh Mỹ với cách phát âm là /ˌrɛdʒɪˈstreɪʃən/. Tuy nhiên, một số khác biệt có thể thấy ở ngữ cảnh sử dụng, ví dụ như ở Anh, từ này thường được sử dụng trong giáo dục và đấu thầu hơn so với Mỹ.
Từ "registration" có nguồn gốc từ động từ Latin "registrare", có nghĩa là "ghi chép lại". Tiền tố "re-" biểu thị hành động lặp lại và "gestare" có nghĩa là "mang" hoặc "quản lý". Trong tiếng Anh, từ này bắt nguồn vào giữa thế kỷ 15, liên quan đến việc ghi danh hoặc ghi lại thông tin một cách chính thức. Ngày nay, "registration" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc đăng ký, quản lý thông tin cá nhân và thủ tục hành chính.
Từ "registration" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc ghi danh, đăng ký khóa học hoặc sự kiện. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống hành chính như đăng ký xe, ghi danh cử tri, hay đăng ký dịch vụ. Sự phổ biến của từ này cho thấy vai trò quan trọng của việc tổ chức và quản lý thông tin trong nhiều lĩnh vực.
