Bản dịch của từ Registration trong tiếng Việt

Registration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Registration (Noun)

ɹˌɛdʒɪstɹˈeiʃn̩
ɹˌɛdʒɪstɹˈeiʃn̩
01

Sự kết hợp của các điểm dừng được sử dụng khi chơi đàn organ.

A combination of stops used when playing the organ.

Ví dụ

The registration of the song was flawless during the social event.

Việc đăng ký bài hát đã hoàn hảo trong sự kiện xã hội.

Her registration of the music piece added charm to the social gathering.

Việc đăng ký của cô cho bản nhạc đã thêm sức hút vào buổi tụ tập xã hội.

The organist's registration of the stops created a beautiful melody at the social function.

Việc đăng ký các nút của nghệ sĩ đàn đã tạo ra một giai điệu tuyệt vời tại sự kiện xã hội.

02

Hành động hoặc quá trình đăng ký hoặc được đăng ký.

The action or process of registering or of being registered.

Ví dụ

Online registration is required for the social event next week.

Đăng ký trực tuyến là bắt buộc cho sự kiện xã hội tuần tới.

The registration process for the charity fundraiser is simple and quick.

Quy trình đăng ký cho chương trình gây quỹ từ thiện đơn giản và nhanh chóng.

Participants need to complete their registration forms before the deadline.

Người tham gia cần hoàn thành mẫu đăng ký trước thời hạn.

03

Chuỗi chữ, số nhận biết xe cơ giới được đăng ký và thể hiện trên biển số.

The series of letters and figures identifying a motor vehicle, assigned on registration and displayed on a number plate.

Ví dụ

The registration number of John's car is 123ABC.

Số đăng ký của xe của John là 123ABC.

She renewed her vehicle registration online this year.

Cô ấy đã gia hạn đăng ký xe trực tuyến năm nay.

The registration plate was stolen, so a new one was issued.

Bản đăng ký bị mất, vì vậy đã được cấp một cái mới.

Dạng danh từ của Registration (Noun)

SingularPlural

Registration

Registrations

Kết hợp từ của Registration (Noun)

CollocationVí dụ

Meeting registration

Đăng ký cuộc họp

Meeting registration opens at 8 am.

Đăng ký họp mở lúc 8 giờ sáng.

Convention registration

Đăng ký hội nghị

Convention registration opens online tomorrow.

Đăng ký hội nghị mở cửa trực tuyến vào ngày mai.

Online registration

Đăng ký trực tuyến

Online registration is required for the social media conference.

Đăng ký trực tuyến là bắt buộc cho hội nghị truyền thông xã hội.

Product registration

Đăng ký sản phẩm

Product registration is required for warranty claims.

Đăng ký sản phẩm cần thiết cho việc bảo hành.

Conference registration

Đăng ký hội nghị

Conference registration is open online.

Đăng ký hội nghị mở trực tuyến.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Registration cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] The chart illustrates the of five different types of vehicles in Australia in the years 2010, 2012, and 2014 [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài

Idiom with Registration

Không có idiom phù hợp