Bản dịch của từ Registering trong tiếng Việt
Registering
Registering (Verb)
Ghi lại hoặc ghi danh chính thức hoặc hợp pháp (ai đó) với tư cách là người tham gia một khóa học hoặc hoạt động.
Officially or legally record or enroll someone as a participant in a course or activity.
She is registering for the charity run next month.
Cô ấy đang đăng ký cho cuộc chạy từ thiện vào tháng tới.
Students are registering online for the upcoming workshop.
Học sinh đang đăng ký trực tuyến cho buổi workshop sắp tới.
He will be registering as a volunteer at the community center.
Anh ấy sẽ đăng ký làm tình nguyện viên tại trung tâm cộng đồng.
She is registering for the charity event next week.
Cô ấy đang đăng ký tham gia sự kiện từ thiện vào tuần tới.
Students are registering for the new semester at the university.
Các sinh viên đang đăng ký học kỳ mới tại trường đại học.
The volunteers are registering participants for the marathon.
Các tình nguyện viên đang đăng ký người tham gia cho cuộc chạy marathon.
Dạng động từ của Registering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Register |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Registered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Registered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Registers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Registering |
Họ từ
"Registering" là động từ dạng hiện tại phân từ của động từ "register", có nghĩa là ghi danh hoặc đăng ký thông tin. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách sử dụng từ này tương đối giống nhau, song có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh. Ở Mỹ, "registering" thường được sử dụng trong các tài liệu hành chính và giáo dục, trong khi ở Anh, từ này có thể được dùng nhiều hơn trong bối cảnh bầu cử. Cách phát âm cũng có sự khác biệt nhẹ giữa hai phương ngữ, ảnh hưởng đến sự tiếp nhận và hiểu biết của người nghe.
Từ "registering" có nguồn gốc từ động từ Latinh "registare", nghĩa là "ghi chép lại", từ "reg-" (thẳng) và "stare" (đứng). Ban đầu, từ này được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến việc ghi danh hoặc xác nhận thông tin chính thức. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành động ghi danh vào các hệ thống chính và phi chính thức, phản ánh sự cần thiết trong việc theo dõi và kiểm soát thông tin.
Từ "registering" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi liên quan đến thủ tục và thông tin đăng ký. Trong ngữ cảnh chung, từ này được sử dụng phổ biến khi nói về việc ghi danh vào khóa học, sự kiện hoặc dịch vụ, cũng như trong các tài liệu hành chính như đơn đăng ký, chính sách bảo mật. Sự phổ biến của từ này phản ánh nhu cầu về việc xác nhận thông tin và tham gia vào các hoạt động hình thức.