Bản dịch của từ Registering trong tiếng Việt

Registering

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Registering(Verb)

ɹˈɛdʒɪstɹɪŋ
ɹˈɛdʒɪstɚɪŋ
01

Ghi lại hoặc ghi danh chính thức hoặc hợp pháp (ai đó) với tư cách là người tham gia một khóa học hoặc hoạt động.

Officially or legally record or enroll someone as a participant in a course or activity.

Ví dụ
02

Ghi lại, liệt kê hoặc nhập vào danh sách hoặc thư mục chính thức.

Record list or enter in an official list or directory.

Ví dụ

Dạng động từ của Registering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Register

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Registered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Registered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Registers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Registering

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ