Bản dịch của từ Registering trong tiếng Việt

Registering

Verb

Registering (Verb)

ɹˈɛdʒɪstɹɪŋ
ɹˈɛdʒɪstɚɪŋ
01

Ghi lại hoặc ghi danh chính thức hoặc hợp pháp (ai đó) với tư cách là người tham gia một khóa học hoặc hoạt động.

Officially or legally record or enroll someone as a participant in a course or activity.

Ví dụ

She is registering for the charity run next month.

Cô ấy đang đăng ký cho cuộc chạy từ thiện vào tháng tới.

Students are registering online for the upcoming workshop.

Học sinh đang đăng ký trực tuyến cho buổi workshop sắp tới.

He will be registering as a volunteer at the community center.

Anh ấy sẽ đăng ký làm tình nguyện viên tại trung tâm cộng đồng.

02

Ghi lại, liệt kê hoặc nhập vào danh sách hoặc thư mục chính thức.

Record list or enter in an official list or directory.

Ví dụ

She is registering for the charity event next week.

Cô ấy đang đăng ký tham gia sự kiện từ thiện vào tuần tới.

Students are registering for the new semester at the university.

Các sinh viên đang đăng ký học kỳ mới tại trường đại học.

The volunteers are registering participants for the marathon.

Các tình nguyện viên đang đăng ký người tham gia cho cuộc chạy marathon.

Dạng động từ của Registering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Register

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Registered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Registered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Registers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Registering

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Registering cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021
[...] In 2019, enrolment from China topped that from all other listed countries, with 182,325 students [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
[...] First, from a consumer's standpoint, having their personal information on social networking and digital banking platforms allows an increased exposure to various service offerings [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/06/2021
[...] While Somalia's total production from 2000 to 2002 was 30 thousand tons, Chad no data in the three-year course [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 19/06/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021
[...] In the former bracket, social networks were the dominant source, a markedly higher figure than that for radio and microblogging by two and three times respectively [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021

Idiom with Registering

Không có idiom phù hợp