Bản dịch của từ Enroll trong tiếng Việt
Enroll
Enroll (Verb)
Many students enroll in online courses to improve their skills.
Nhiều sinh viên đăng ký các khóa học trực tuyến để nâng cao kỹ năng của họ.
She decided to enroll in a cooking class to learn new recipes.
Cô quyết định đăng ký tham gia một lớp học nấu ăn để học các công thức nấu ăn mới.
To join the club, you need to enroll by filling out a form.
Để tham gia câu lạc bộ, bạn cần đăng ký bằng cách điền vào biểu mẫu.
She decided to enroll in the community center's dance class.
Cô quyết định đăng ký vào lớp học khiêu vũ của trung tâm cộng đồng.
He enrolled his friends in the charity event for a good cause.
Anh ấy đã đăng ký cho bạn bè của mình tham gia sự kiện từ thiện vì một mục đích chính đáng.
They will enroll new members in the social club next month.
Họ sẽ tuyển thành viên mới vào câu lạc bộ xã hội vào tháng tới.
Many students enroll in social clubs to make new friends.
Nhiều sinh viên đăng ký tham gia các câu lạc bộ xã hội để kết bạn mới.
She decided to enroll in the community center's social events.
Cô quyết định đăng ký tham gia các sự kiện xã hội của trung tâm cộng đồng.
People can enroll in social media platforms to connect with others.
Mọi người có thể đăng ký vào các nền tảng mạng xã hội để kết nối với những người khác.
Students need to enroll in the social club to participate in events.
Sinh viên cần đăng ký vào câu lạc bộ xã hội để tham gia các sự kiện.
She decided to enroll in the social media marketing course online.
Cô quyết định đăng ký khóa học tiếp thị truyền thông xã hội trực tuyến.
To join the social network, you must enroll with your email.
Để tham gia mạng xã hội, bạn phải đăng ký bằng email của mình.
Dạng động từ của Enroll (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enroll |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enrolled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enrolled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enrolls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enrolling |
Họ từ
“Enroll” là một động từ tiếng Anh có nghĩa là đăng ký hoặc ghi danh vào một khóa học, chương trình hoặc tổ chức nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, “enroll” thường được sử dụng chung với các danh từ như “student” (học sinh) hoặc “course” (khóa học). Ở tiếng Anh Anh, từ này cũng được viết là “enrol,” không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng cách viết có phần khác biệt. Phiên âm của từ này cũng tương tự nhau, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu khi nói.
Từ "enroll" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inrollare", có nghĩa là "đi vào trong cuộn giấy". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động ghi danh vào một danh sách hoặc hồ sơ. Sự chuyển biến nghĩa từ việc ghi lại trên cuộn giấy sang việc đăng ký chính thức thể hiện cách mà từ này hiện nay được sử dụng trong các lĩnh vực giáo dục và quản lý, phản ánh hành động tham gia hoặc gia nhập một tổ chức hay khóa học nào đó.
Từ "enroll" (ghi danh, đăng ký) thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc. Trong phần viết, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về quy trình đăng ký vào các khóa học hoặc chương trình giáo dục. Trong giao tiếp hàng ngày, từ "enroll" thường được áp dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến giáo dục, chẳng hạn như trong các trường học, đại học hoặc các khóa học trực tuyến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp