Bản dịch của từ Enroll trong tiếng Việt
Enroll

Enroll(Verb)
Dạng động từ của Enroll (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Enroll |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Enrolled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Enrolled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Enrolls |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Enrolling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
“Enroll” là một động từ tiếng Anh có nghĩa là đăng ký hoặc ghi danh vào một khóa học, chương trình hoặc tổ chức nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, “enroll” thường được sử dụng chung với các danh từ như “student” (học sinh) hoặc “course” (khóa học). Ở tiếng Anh Anh, từ này cũng được viết là “enrol,” không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng cách viết có phần khác biệt. Phiên âm của từ này cũng tương tự nhau, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu khi nói.
Từ "enroll" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inrollare", có nghĩa là "đi vào trong cuộn giấy". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động ghi danh vào một danh sách hoặc hồ sơ. Sự chuyển biến nghĩa từ việc ghi lại trên cuộn giấy sang việc đăng ký chính thức thể hiện cách mà từ này hiện nay được sử dụng trong các lĩnh vực giáo dục và quản lý, phản ánh hành động tham gia hoặc gia nhập một tổ chức hay khóa học nào đó.
Từ "enroll" (ghi danh, đăng ký) thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc. Trong phần viết, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về quy trình đăng ký vào các khóa học hoặc chương trình giáo dục. Trong giao tiếp hàng ngày, từ "enroll" thường được áp dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến giáo dục, chẳng hạn như trong các trường học, đại học hoặc các khóa học trực tuyến.
Họ từ
“Enroll” là một động từ tiếng Anh có nghĩa là đăng ký hoặc ghi danh vào một khóa học, chương trình hoặc tổ chức nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, “enroll” thường được sử dụng chung với các danh từ như “student” (học sinh) hoặc “course” (khóa học). Ở tiếng Anh Anh, từ này cũng được viết là “enrol,” không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng cách viết có phần khác biệt. Phiên âm của từ này cũng tương tự nhau, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu khi nói.
Từ "enroll" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inrollare", có nghĩa là "đi vào trong cuộn giấy". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động ghi danh vào một danh sách hoặc hồ sơ. Sự chuyển biến nghĩa từ việc ghi lại trên cuộn giấy sang việc đăng ký chính thức thể hiện cách mà từ này hiện nay được sử dụng trong các lĩnh vực giáo dục và quản lý, phản ánh hành động tham gia hoặc gia nhập một tổ chức hay khóa học nào đó.
Từ "enroll" (ghi danh, đăng ký) thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc. Trong phần viết, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về quy trình đăng ký vào các khóa học hoặc chương trình giáo dục. Trong giao tiếp hàng ngày, từ "enroll" thường được áp dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến giáo dục, chẳng hạn như trong các trường học, đại học hoặc các khóa học trực tuyến.
