Bản dịch của từ Enroll trong tiếng Việt

Enroll

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Enroll(Verb)

ɪnˈrəʊl
ɪnˈroʊl
01

Đăng ký một lớp học, một khóa học.

Register for a class or course.

Ví dụ
02

(ngoại động) Tuyển dụng (ai đó) hoặc đưa (ai đó) làm thành viên.

(transitive) To enlist (someone) or make (someone) a member of.

Ví dụ
03

(nội động) Tranh thủ (vào cái gì đó) hoặc trở thành thành viên (của cái gì đó)

(intransitive) To enlist oneself (in something) or become a member (of something)

Ví dụ
04

(chuyển tiếp) Nhập (tên, v.v.) vào sổ đăng ký, cuộn hoặc danh sách.

(transitive) To enter (a name, etc.) in a register, roll or list.

Ví dụ

Dạng động từ của Enroll (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Enroll

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Enrolled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Enrolled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Enrolls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Enrolling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ