Bản dịch của từ Enroll trong tiếng Việt

Enroll

Verb

Enroll (Verb)

ɪnˈrəʊl
ɪnˈroʊl
01

Đăng ký một lớp học, một khóa học.

Register for a class or course.

Ví dụ

Many students enroll in online courses to improve their skills.

Nhiều sinh viên đăng ký các khóa học trực tuyến để nâng cao kỹ năng của họ.

She decided to enroll in a cooking class to learn new recipes.

Cô quyết định đăng ký tham gia một lớp học nấu ăn để học các công thức nấu ăn mới.

To join the club, you need to enroll by filling out a form.

Để tham gia câu lạc bộ, bạn cần đăng ký bằng cách điền vào biểu mẫu.

02

(ngoại động) tuyển dụng (ai đó) hoặc đưa (ai đó) làm thành viên.

(transitive) to enlist (someone) or make (someone) a member of.

Ví dụ

She decided to enroll in the community center's dance class.

Cô quyết định đăng ký vào lớp học khiêu vũ của trung tâm cộng đồng.

He enrolled his friends in the charity event for a good cause.

Anh ấy đã đăng ký cho bạn bè của mình tham gia sự kiện từ thiện vì một mục đích chính đáng.

They will enroll new members in the social club next month.

Họ sẽ tuyển thành viên mới vào câu lạc bộ xã hội vào tháng tới.

03

(nội động) tranh thủ (vào cái gì đó) hoặc trở thành thành viên (của cái gì đó)

(intransitive) to enlist oneself (in something) or become a member (of something)

Ví dụ

Many students enroll in social clubs to make new friends.

Nhiều sinh viên đăng ký tham gia các câu lạc bộ xã hội để kết bạn mới.

She decided to enroll in the community center's social events.

Cô quyết định đăng ký tham gia các sự kiện xã hội của trung tâm cộng đồng.

People can enroll in social media platforms to connect with others.

Mọi người có thể đăng ký vào các nền tảng mạng xã hội để kết nối với những người khác.

04

(chuyển tiếp) nhập (tên, v.v.) vào sổ đăng ký, cuộn hoặc danh sách.

(transitive) to enter (a name, etc.) in a register, roll or list.

Ví dụ

Students need to enroll in the social club to participate in events.

Sinh viên cần đăng ký vào câu lạc bộ xã hội để tham gia các sự kiện.

She decided to enroll in the social media marketing course online.

Cô quyết định đăng ký khóa học tiếp thị truyền thông xã hội trực tuyến.

To join the social network, you must enroll with your email.

Để tham gia mạng xã hội, bạn phải đăng ký bằng email của mình.

Dạng động từ của Enroll (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Enroll

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Enrolled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Enrolled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Enrolls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Enrolling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Enroll cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021
[...] In 2019, from China topped that from all other listed countries, with 182,325 students registered [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/02/2021
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 14/1/2017
[...] There has been a difference in subject preferences between girls who often in art classes and boys who tend to study science [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 14/1/2017
Bài mẫu IELTS Writing & từ vựng topic Education
[...] There has been a marked difference in subject preferences between girls, who often in art based courses, and boys, who have a tendency to study some form of science [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing & từ vựng topic Education
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
[...] Though some people believe that their home country would benefit greatly from having the younger generation in overseas education, I tend to disagree with the idea and believe it to be unrealistic [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021

Idiom with Enroll

Không có idiom phù hợp