Bản dịch của từ Participant trong tiếng Việt

Participant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Participant(Noun)

pɑːtˈɪsɪpənt
pɑrˈtɪsəpənt
01

Một người tham gia vào một sự kiện hoặc hoạt động nào đó.

A person who takes part in something such as an event or activity

Ví dụ
02

Một thành viên trong một nghiên cứu hoặc thí nghiệm

A member of a study or experiment

Ví dụ
03

Một người tham gia vào cuộc trò chuyện hoặc thảo luận.

A person engaged in a conversation or discussion

Ví dụ