Bản dịch của từ Participant trong tiếng Việt
Participant
Participant (Noun)
The participant won a prize in the social event.
Người tham gia đã giành giải thưởng trong sự kiện xã hội.
There were fifty participants in the charity fundraiser.
Có năm mươi người tham gia trong chương trình gây quỹ từ thiện.
Each participant received a certificate of appreciation.
Mỗi người tham gia nhận được chứng nhận cảm ơn.
Dạng danh từ của Participant (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Participant | Participants |
Kết hợp từ của Participant (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Enthusiastic participant Người tham gia nhiệt huyết | The young girl was an enthusiastic participant in the charity event. Cô bé trẻ là một người tham gia nhiệt tình trong sự kiện từ thiện. |
Trial participant Người tham gia thử nghiệm | The trial participant provided valuable feedback during the study. Người tham gia thử nghiệm cung cấp phản hồi quý giá trong nghiên cứu. |
Prospective participant Ứng viên tiềm năng | The prospective participant registered for the social event. Người tham gia tiềm năng đã đăng ký cho sự kiện xã hội. |
Major participant Người tham gia chính | The teacher was a major participant in the school's social activities. Giáo viên là một người tham gia chính trong các hoạt động xã hội của trường. |
Regular participant Người tham gia thường xuyên | She is a regular participant in the local charity events. Cô ấy là một người tham gia thường xuyên trong các sự kiện từ thiện địa phương. |
Họ từ
"Participant" là một danh từ chỉ người tham gia vào một hoạt động, nghiên cứu, sự kiện hoặc cuộc thi. Trong Tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như xã hội học, tâm lý học và giáo dục. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ "participant" với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "participator" có thể được dùng như một từ thay thế, mặc dù ít phổ biến hơn.
Từ "participant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "participans", từ động từ "participare", nghĩa là "tham gia, chia sẻ". Cấu trúc từ bao gồm "pars" (quê hương, phần) và "capere" (nắm lấy). Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự tham gia hoặc đóng góp của một cá nhân trong một hoạt động, sự kiện hay quá trình. Trong ngữ cảnh hiện đại, "participant" thường chỉ những người tham gia vào các hoạt động xã hội, sự kiện hoặc nghiên cứu, nhấn mạnh vai trò chủ động trong sự kết nối và tương tác.
Từ "participant" xuất hiện với tần suất đáng kể trong tất cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu, khảo sát hoặc các hoạt động xã hội. Trong phần Nói và Viết, nó thường xuất hiện khi thảo luận về các nghiên cứu, sự kiện hoặc dự án, thể hiện vai trò của cá nhân trong một hoạt động cụ thể. Từ này cũng thường gặp trong các lĩnh vực khoa học xã hội và tổ chức sự kiện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp