Bản dịch của từ Participant trong tiếng Việt

Participant

Noun [U/C]

Participant (Noun)

pɑɹtˈɪsəpn̩t
pɑɹtˈɪsəpn̩t
01

Một người tham gia vào một cái gì đó.

A person who takes part in something.

Ví dụ

The participant won a prize in the social event.

Người tham gia đã giành giải thưởng trong sự kiện xã hội.

There were fifty participants in the charity fundraiser.

Có năm mươi người tham gia trong chương trình gây quỹ từ thiện.

Kết hợp từ của Participant (Noun)

CollocationVí dụ

Enthusiastic participant

Người tham gia nhiệt huyết

The young girl was an enthusiastic participant in the charity event.

Cô bé trẻ là một người tham gia nhiệt tình trong sự kiện từ thiện.

Trial participant

Người tham gia thử nghiệm

The trial participant provided valuable feedback during the study.

Người tham gia thử nghiệm cung cấp phản hồi quý giá trong nghiên cứu.

Prospective participant

Ứng viên tiềm năng

The prospective participant registered for the social event.

Người tham gia tiềm năng đã đăng ký cho sự kiện xã hội.

Major participant

Người tham gia chính

The teacher was a major participant in the school's social activities.

Giáo viên là một người tham gia chính trong các hoạt động xã hội của trường.

Regular participant

Người tham gia thường xuyên

She is a regular participant in the local charity events.

Cô ấy là một người tham gia thường xuyên trong các sự kiện từ thiện địa phương.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Participant

Không có idiom phù hợp