Bản dịch của từ Experiment trong tiếng Việt
Experiment

Experiment(Noun)
Một quy trình khoa học được thực hiện để khám phá, kiểm tra một giả thuyết hoặc chứng minh một sự thật đã biết.
A scientific procedure undertaken to make a discovery test a hypothesis or demonstrate a known fact.
Dạng danh từ của Experiment (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Experiment | Experiments |
Experiment(Verb)
Thực hiện một quy trình khoa học, đặc biệt là trong phòng thí nghiệm, để xác định điều gì đó.
Perform a scientific procedure especially in a laboratory to determine something.
Dạng động từ của Experiment (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Experiment |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Experimented |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Experimented |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Experiments |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Experimenting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "experiment" (thí nghiệm) thể hiện hoạt động kiểm tra hoặc kiểm chứng một giả thuyết thông qua các phương pháp khoa học. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "experiment" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng từ này nhưng có thể phổ biến hơn trong các lĩnh vực công nghệ và nghiên cứu ứng dụng.
Từ "experiment" xuất phát từ tiếng Latin "experimentum", có nghĩa là "thí nghiệm" hay "kinh nghiệm". Căn từ "experiri" trong tiếng Latin mang ý nghĩa "thử nghiệm" hoặc "kinh qua" đã hình thành cơ sở cho từ này. Qua thời gian, khái niệm "thí nghiệm" đã được mở rộng ra ngoài những thí nghiệm khoa học, để chỉ bất kỳ hoạt động hay quy trình nào nhằm kiểm tra một giả thuyết hoặc khám phá một điều mới. Sự phát triển này liên quan chặt chẽ đến cách mà khoa học vận hành và phương pháp nghiên cứu hiện đại.
Từ "experiment" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường được yêu cầu trình bày ý tưởng hoặc thực tiễn liên quan đến nghiên cứu khoa học. Trong phần Listening, từ này cũng có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến bài giảng hoặc thảo luận về phương pháp nghiên cứu. Trong các ngữ cảnh khác, "experiment" thường được sử dụng để chỉ thử nghiệm trong khoa học và giáo dục, cũng như trong các lĩnh vực như công nghệ và tâm lý học, nơi nó ám chỉ việc khảo sát hoặc kiểm tra giả thuyết.
Họ từ
Từ "experiment" (thí nghiệm) thể hiện hoạt động kiểm tra hoặc kiểm chứng một giả thuyết thông qua các phương pháp khoa học. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "experiment" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng từ này nhưng có thể phổ biến hơn trong các lĩnh vực công nghệ và nghiên cứu ứng dụng.
Từ "experiment" xuất phát từ tiếng Latin "experimentum", có nghĩa là "thí nghiệm" hay "kinh nghiệm". Căn từ "experiri" trong tiếng Latin mang ý nghĩa "thử nghiệm" hoặc "kinh qua" đã hình thành cơ sở cho từ này. Qua thời gian, khái niệm "thí nghiệm" đã được mở rộng ra ngoài những thí nghiệm khoa học, để chỉ bất kỳ hoạt động hay quy trình nào nhằm kiểm tra một giả thuyết hoặc khám phá một điều mới. Sự phát triển này liên quan chặt chẽ đến cách mà khoa học vận hành và phương pháp nghiên cứu hiện đại.
Từ "experiment" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường được yêu cầu trình bày ý tưởng hoặc thực tiễn liên quan đến nghiên cứu khoa học. Trong phần Listening, từ này cũng có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến bài giảng hoặc thảo luận về phương pháp nghiên cứu. Trong các ngữ cảnh khác, "experiment" thường được sử dụng để chỉ thử nghiệm trong khoa học và giáo dục, cũng như trong các lĩnh vực như công nghệ và tâm lý học, nơi nó ám chỉ việc khảo sát hoặc kiểm tra giả thuyết.
