Bản dịch của từ Experiment trong tiếng Việt
Experiment

Experiment (Noun)
Một quy trình khoa học được thực hiện để khám phá, kiểm tra một giả thuyết hoặc chứng minh một sự thật đã biết.
A scientific procedure undertaken to make a discovery test a hypothesis or demonstrate a known fact.
The experiment showed that social media impacts mental health.
Cuộc thí nghiệm đã chứng minh rằng mạng xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần.
The researchers conducted an experiment to study social behavior in children.
Các nhà nghiên cứu đã tiến hành một cuộc thí nghiệm để nghiên cứu hành vi xã hội ở trẻ em.
The experiment's results confirmed the theory about social interactions.
Kết quả của cuộc thí nghiệm đã xác nhận lý thuyết về tương tác xã hội.
Dạng danh từ của Experiment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Experiment | Experiments |
Kết hợp từ của Experiment (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bold experiment Thí nghiệm táo bạo | The bold experiment improved community engagement in the 2023 city project. Thí nghiệm táo bạo đã cải thiện sự tham gia của cộng đồng trong dự án thành phố 2023. |
Independent experiment Thí nghiệm độc lập | The independent experiment showed that social media affects mental health negatively. Thí nghiệm độc lập cho thấy mạng xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần. |
Practical experiment Thực nghiệm thực tiễn | The students conducted a practical experiment on social behavior last week. Các sinh viên đã thực hiện một thí nghiệm thực tế về hành vi xã hội tuần trước. |
Brief experiment Thí nghiệm ngắn | The brief experiment showed how social media affects communication among teens. Thí nghiệm ngắn gọn cho thấy mạng xã hội ảnh hưởng đến giao tiếp của thanh thiếu niên. |
Field experiment Thí nghiệm thực địa | The researchers conducted a field experiment in new york city last summer. Các nhà nghiên cứu đã tiến hành một thí nghiệm thực địa ở thành phố new york vào mùa hè năm ngoái. |
Experiment (Verb)
Thực hiện một quy trình khoa học, đặc biệt là trong phòng thí nghiệm, để xác định điều gì đó.
Perform a scientific procedure especially in a laboratory to determine something.
She conducted an experiment to test the theory in the lab.
Cô ấy thực hiện một thí nghiệm để kiểm tra lý thuyết trong phòng thí nghiệm.
The researchers will experiment with different variables for their study.
Các nhà nghiên cứu sẽ thí nghiệm với các biến số khác nhau cho nghiên cứu của họ.
He decided to experiment on a new method to solve the problem.
Anh ấy quyết định thí nghiệm một phương pháp mới để giải quyết vấn đề.
Dạng động từ của Experiment (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Experiment |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Experimented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Experimented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Experiments |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Experimenting |
Kết hợp từ của Experiment (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Experiment on Thí nghiệm về | Researchers conducted an experiment on social behavior in 2022. Các nhà nghiên cứu đã tiến hành một thí nghiệm về hành vi xã hội vào năm 2022. |
Experiment with Thử nghiệm với | Students often experiment with social media for their research projects. Sinh viên thường thử nghiệm với mạng xã hội cho các dự án nghiên cứu. |
Họ từ
Từ "experiment" (thí nghiệm) thể hiện hoạt động kiểm tra hoặc kiểm chứng một giả thuyết thông qua các phương pháp khoa học. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "experiment" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng từ này nhưng có thể phổ biến hơn trong các lĩnh vực công nghệ và nghiên cứu ứng dụng.
Từ "experiment" xuất phát từ tiếng Latin "experimentum", có nghĩa là "thí nghiệm" hay "kinh nghiệm". Căn từ "experiri" trong tiếng Latin mang ý nghĩa "thử nghiệm" hoặc "kinh qua" đã hình thành cơ sở cho từ này. Qua thời gian, khái niệm "thí nghiệm" đã được mở rộng ra ngoài những thí nghiệm khoa học, để chỉ bất kỳ hoạt động hay quy trình nào nhằm kiểm tra một giả thuyết hoặc khám phá một điều mới. Sự phát triển này liên quan chặt chẽ đến cách mà khoa học vận hành và phương pháp nghiên cứu hiện đại.
Từ "experiment" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường được yêu cầu trình bày ý tưởng hoặc thực tiễn liên quan đến nghiên cứu khoa học. Trong phần Listening, từ này cũng có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến bài giảng hoặc thảo luận về phương pháp nghiên cứu. Trong các ngữ cảnh khác, "experiment" thường được sử dụng để chỉ thử nghiệm trong khoa học và giáo dục, cũng như trong các lĩnh vực như công nghệ và tâm lý học, nơi nó ám chỉ việc khảo sát hoặc kiểm tra giả thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



