Bản dịch của từ Laboratory trong tiếng Việt

Laboratory

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Laboratory (Noun)

lˈæbɹətˌɔɹi
lˈæbɹətˌoʊɹi
01

Một căn phòng hoặc tòa nhà được trang bị cho các thí nghiệm, nghiên cứu hoặc giảng dạy khoa học hoặc để sản xuất thuốc hoặc hóa chất.

A room or building equipped for scientific experiments research or teaching or for the manufacture of drugs or chemicals.

Ví dụ

The university laboratory is used for scientific research and experiments.

Phòng thí nghiệm của trường đại học được sử dụng cho nghiên cứu và thí nghiệm khoa học.

The pharmaceutical company built a new laboratory for drug development.

Công ty dược phẩm đã xây dựng một phòng thí nghiệm mới để phát triển thuốc.

Students in the chemistry class conducted experiments in the laboratory.

Các sinh viên trong lớp hóa học đã tiến hành thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.

Dạng danh từ của Laboratory (Noun)

SingularPlural

Laboratory

Laboratories

Kết hợp từ của Laboratory (Noun)

CollocationVí dụ

Physics laboratory

Phòng thí nghiệm vật lý

The physics laboratory is equipped with advanced technology.

Phòng thí nghiệm vật lý được trang bị công nghệ tiên tiến.

Science laboratory

Phòng thí nghiệm khoa học

The students conducted experiments in the science laboratory.

Các sinh viên tiến hành thí nghiệm trong phòng thí nghiệm khoa học.

Testing laboratory

Phòng thí nghiệm kiểm tra

The company established a testing laboratory for product quality assurance.

Công ty thành lập một phòng thí nghiệm kiểm nghiệm để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Research laboratory

Phòng thí nghiệm nghiên cứu

The university has a research laboratory for social science studies.

Trường đại học có một phòng thí nghiệm nghiên cứu về khoa học xã hội.

Commercial laboratory

Phòng thí nghiệm thương mại

The commercial laboratory tested the new drug for safety.

Phòng thí nghiệm thương mại đã thử nghiệm loại thuốc mới để đảm bảo an toàn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Laboratory cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Laboratory

Không có idiom phù hợp