Bản dịch của từ Distributive trong tiếng Việt
Distributive

Distributive(Adjective)
(toán học) Một thuộc tính của hàm có quy tắc mô tả cách hàm có thể được thực hiện đối với các thành phần riêng lẻ của một phép toán khác.
(mathematics) A property of functions that have a rule describing how the function can be performed to the individual components of another operation.
Liên quan đến phân phối.
Relating to distribution.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Tính từ "distributive" được sử dụng để mô tả một đặc điểm liên quan đến việc phân phối hoặc phân chia. Trong bối cảnh toán học, "distributive" thường được dùng để chỉ nguyên tắc phân phối trong phép nhân và phép cộng, ví dụ như a(b + c) = ab + ac. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ đối với từ này. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể thấy từ "distributive" thường xuất hiện trong ngữ cảnh hình thức và học thuật nhiều hơn.
Từ "distributive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "distributivus", bắt nguồn từ động từ "distribuere", có nghĩa là "phân phát" hoặc "chia sẻ". Từ thời kỳ Trung cổ, "distributive" đã được sử dụng trong ngữ cảnh toán học và triết học để chỉ sự phân chia và phân phối các phần tử. Ngày nay, thuật ngữ này thường liên quan đến các khái niệm trong toán học, kinh tế và ngữ nghĩa học, thể hiện sự phân bổ hoặc đối xử công bằng giữa các thành phần trong một tập hợp nhất định.
Từ "distributive" là một thuật ngữ thường gặp trong IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra về Toán học và Khoa học tự nhiên. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các phương pháp phân phối hoặc luật phân phối trong toán học. Ngoài ra, trong ngữ cảnh kinh tế, nó thường được sử dụng để mô tả các chính sách phân phối tài nguyên. Từ này thể hiện rõ ràng ý nghĩa của việc chia sẻ hoặc phân bố một cách công bằng trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu.
Họ từ
Tính từ "distributive" được sử dụng để mô tả một đặc điểm liên quan đến việc phân phối hoặc phân chia. Trong bối cảnh toán học, "distributive" thường được dùng để chỉ nguyên tắc phân phối trong phép nhân và phép cộng, ví dụ như a(b + c) = ab + ac. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ đối với từ này. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể thấy từ "distributive" thường xuất hiện trong ngữ cảnh hình thức và học thuật nhiều hơn.
Từ "distributive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "distributivus", bắt nguồn từ động từ "distribuere", có nghĩa là "phân phát" hoặc "chia sẻ". Từ thời kỳ Trung cổ, "distributive" đã được sử dụng trong ngữ cảnh toán học và triết học để chỉ sự phân chia và phân phối các phần tử. Ngày nay, thuật ngữ này thường liên quan đến các khái niệm trong toán học, kinh tế và ngữ nghĩa học, thể hiện sự phân bổ hoặc đối xử công bằng giữa các thành phần trong một tập hợp nhất định.
Từ "distributive" là một thuật ngữ thường gặp trong IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra về Toán học và Khoa học tự nhiên. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các phương pháp phân phối hoặc luật phân phối trong toán học. Ngoài ra, trong ngữ cảnh kinh tế, nó thường được sử dụng để mô tả các chính sách phân phối tài nguyên. Từ này thể hiện rõ ràng ý nghĩa của việc chia sẻ hoặc phân bố một cách công bằng trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu.
