Bản dịch của từ Distributive trong tiếng Việt
Distributive
Distributive (Adjective)
(toán học) một thuộc tính của hàm có quy tắc mô tả cách hàm có thể được thực hiện đối với các thành phần riêng lẻ của một phép toán khác.
(mathematics) a property of functions that have a rule describing how the function can be performed to the individual components of another operation.
The distributive property helps in breaking down complex social equations.
Tài sản phân phối giúp phá vỡ các phương trình xã hội phức tạp.
In social interactions, the distributive nature of resources can impact relationships.
Trong tương tác xã hội, bản chất phân phối của các nguồn lực có thể tác động đến các mối quan hệ.
Understanding distributive justice is crucial for creating a fair social system.
Hiểu được công bằng phân phối là rất quan trọng để tạo ra một hệ thống xã hội công bằng.
The distributive justice principle aims to ensure fair resource allocation.
Nguyên tắc công bằng phân phối nhằm mục đích đảm bảo phân bổ nguồn lực công bằng.
In distributive negotiation, parties seek to divide resources equitably.
Trong đàm phán phân phối, các bên tìm cách phân chia nguồn lực một cách công bằng.
Distributive leadership involves sharing responsibilities among team members.
Lãnh đạo phân phối liên quan đến việc chia sẻ trách nhiệm giữa các thành viên trong nhóm.
Liên quan đến phân phối.
Relating to distribution.
Equal pay policies promote distributive justice in society.
Chính sách trả lương bình đẳng thúc đẩy công bằng phân phối trong xã hội.
Government programs aim to achieve distributive fairness among citizens.
Các chương trình của chính phủ nhằm đạt được sự công bằng trong phân phối giữa các công dân.
The distributive nature of welfare benefits impacts social equality.
Bản chất phân phối của phúc lợi phúc lợi tác động đến bình đẳng xã hội.
Distributive (Noun)
The distributive case in social linguistics is essential for analysis.
Trường hợp phân phối trong ngôn ngữ học xã hội rất quan trọng cho phân tích.
Understanding the distributive case aids in societal language structure comprehension.
Hiểu về trường hợp phân phối giúp trong việc hiểu cấu trúc ngôn ngữ xã hội.
The linguist studied the distributive case's impact on social communication patterns.
Ngôn ngữ học gia nghiên cứu về tác động của trường hợp phân phối đối với mẫu mẫu giao tiếp xã hội.
(toán học) một chữ số phân phối.
(mathematics) a distributive numeral.
The distributive of 5 is 2.
Phân phối của 5 là 2.
Understanding distributives is crucial in social math education.
Hiểu biết về phân phối là rất quan trọng trong giáo dục toán xã hội.
She explained the concept of distributives during the social math class.
Cô ấy giải thích khái niệm về phân phối trong lớp toán xã hội.
Each member of the family received a distributive share of the inheritance.
Mỗi thành viên trong gia đình nhận được phần thừa kế được phân chia.
The distributive pronoun 'each' emphasizes individuality within a group.
Đại từ phân phối 'mỗi' nhấn mạnh tính cá nhân trong một nhóm.
In social settings, distributive language can promote inclusivity and fairness.
Trong môi trường xã hội, ngôn ngữ phân phối có thể thúc đẩy tính toàn diện và công bằng.
Họ từ
Tính từ "distributive" được sử dụng để mô tả một đặc điểm liên quan đến việc phân phối hoặc phân chia. Trong bối cảnh toán học, "distributive" thường được dùng để chỉ nguyên tắc phân phối trong phép nhân và phép cộng, ví dụ như a(b + c) = ab + ac. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ đối với từ này. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể thấy từ "distributive" thường xuất hiện trong ngữ cảnh hình thức và học thuật nhiều hơn.
Từ "distributive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "distributivus", bắt nguồn từ động từ "distribuere", có nghĩa là "phân phát" hoặc "chia sẻ". Từ thời kỳ Trung cổ, "distributive" đã được sử dụng trong ngữ cảnh toán học và triết học để chỉ sự phân chia và phân phối các phần tử. Ngày nay, thuật ngữ này thường liên quan đến các khái niệm trong toán học, kinh tế và ngữ nghĩa học, thể hiện sự phân bổ hoặc đối xử công bằng giữa các thành phần trong một tập hợp nhất định.
Từ "distributive" là một thuật ngữ thường gặp trong IELTS, đặc biệt trong các bài kiểm tra về Toán học và Khoa học tự nhiên. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các phương pháp phân phối hoặc luật phân phối trong toán học. Ngoài ra, trong ngữ cảnh kinh tế, nó thường được sử dụng để mô tả các chính sách phân phối tài nguyên. Từ này thể hiện rõ ràng ý nghĩa của việc chia sẻ hoặc phân bố một cách công bằng trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp