Bản dịch của từ Containment trong tiếng Việt

Containment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Containment (Noun)

kntˈeɪnmnt
kntˈeɪnmnt
01

Hành động giữ một cái gì đó có hại trong tầm kiểm soát hoặc trong giới hạn.

The action of keeping something harmful under control or within limits.

Ví dụ

The containment of the virus spread is crucial for public health.

Việc kiểm soát sự lây lan của virus là quan trọng đối với sức khỏe cộng đồng.

The containment measures helped reduce crime rates in the neighborhood.

Các biện pháp kiềm chế đã giúp giảm tỷ lệ tội phạm trong khu phố.

Effective containment strategies are necessary to prevent environmental pollution.

Các chiến lược kiểm soát hiệu quả là cần thiết để ngăn chặn ô nhiễm môi trường.

Dạng danh từ của Containment (Noun)

SingularPlural

Containment

Containments

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Containment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023
[...] In contrast, classes over 29 students were a rarity in these areas [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/09/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
[...] In 2005, the gallery four exhibition rooms, a gallery office, and a caf [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
Cambridge IELTS 14, Test 1, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng
[...] Meanwhile, snacks the highest proportion of added sugar amongst the four meals [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 1, Writing Task 1: Bài mẫu và từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
[...] This has resulted in innumerable landfill sites mostly non-biodegradable waste, posing a serious environmental threat [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023

Idiom with Containment

Không có idiom phù hợp