Bản dịch của từ Containment trong tiếng Việt
Containment
Containment (Noun)
The containment of the virus spread is crucial for public health.
Việc kiểm soát sự lây lan của virus là quan trọng đối với sức khỏe cộng đồng.
The containment measures helped reduce crime rates in the neighborhood.
Các biện pháp kiềm chế đã giúp giảm tỷ lệ tội phạm trong khu phố.
Effective containment strategies are necessary to prevent environmental pollution.
Các chiến lược kiểm soát hiệu quả là cần thiết để ngăn chặn ô nhiễm môi trường.
Dạng danh từ của Containment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Containment | Containments |
Họ từ
Từ "containment" thường được hiểu là hành động hoặc quá trình ngăn chặn sự lan rộng của một mối đe dọa, đặc biệt trong các ngữ cảnh chính trị hoặc địa chiến lược. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ chiến lược đối phó với sự phát triển của các ý thức hệ như chủ nghĩa cộng sản trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, mặc dù ngữ điệu có thể khác biệt. "Containment" được sử dụng trong cả hai bối cảnh mà không có biến thể khác nhau.
Từ "containment" có nguồn gốc từ Latin, từ động từ "continere" (bao gồm, giữ lại), với tiền tố "con-" (cùng nhau) và gốc "tenere" (giữ). Thuật ngữ này được phát triển trong ngữ cảnh chính trị và quân sự thế kỷ 20, đặc biệt trong Chiến tranh Lạnh, để chỉ chính sách ngăn chặn sự bành trướng của chủ nghĩa cộng sản. Ngày nay, "containment" không chỉ được dùng trong ngữ cảnh chính trị mà còn mở rộng sang lĩnh vực khoa học và môi trường, ám chỉ việc kiểm soát hoặc giữ lại một thứ gì đó, như chất độc hay virus.
Từ "containment" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi nhiều tài liệu liên quan đến chính trị hoặc khoa học được thảo luận. Trong phần viết và nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về các chiến lược kiểm soát hoặc ngăn chặn tình huống tiêu cực, chẳng hạn như dịch bệnh hoặc xung đột. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "containment" có thể thấy trong các bài viết về an ninh quốc gia, môi trường, và quản lý khủng hoảng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp