Bản dịch của từ Aluminium trong tiếng Việt
Aluminium
Aluminium (Noun)
Aluminium is commonly used in the construction of buildings.
Nhôm thường được sử dụng trong xây dựng tòa nhà.
Some people believe aluminium cans are harmful to the environment.
Một số người tin rằng lon nhôm gây hại cho môi trường.
Is aluminium a sustainable material for eco-friendly products?
Nhôm có phải là vật liệu bền vững cho sản phẩm thân thiện với môi trường không?
Dạng danh từ của Aluminium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Aluminium | - |
Họ từ
Aluminium, một nguyên tố hóa học với ký hiệu Al và số nguyên tử 13, là một kim loại nhẹ, bền, và chống ăn mòn, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, giao thông vận tải và đóng gói. Ở British English, từ này được viết là "aluminium", trong khi ở American English, từ này viết là "aluminum". Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở âm tiết cuối; British English thường phát âm là /ælˈjʊmɪnəm/, còn American English là /əˈluːmɪnəm/.
Từ “aluminium” có nguồn gốc từ tiếng Latinh “alumen,” có nghĩa là “nhôm muối,” một hợp chất có chứa nhôm. Chất này lần đầu tiên được tách biệt và đặt tên bởi nhà hóa học người Anh Humphry Davy vào đầu thế kỷ 19. Vào năm 1812, ông đặt tên cho kim loại này là “aluminum,” sau đó được thay đổi thành “aluminium” theo quy tắc đặt tên trong tiếng Latin. Hiện nay, “aluminium” được dùng để chỉ kim loại nhẹ, có tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, phổ biến trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.
Từ "aluminium" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong bài đọc và bài viết, nơi có thể liên quan đến các chủ đề khoa học và công nghệ. Trong ngữ cảnh khác, "aluminium" thường được sử dụng trong các lĩnh vực xây dựng, chế tạo đồ gia dụng, và công nghiệp chế biến thực phẩm. Sự phổ biến của từ này phản ánh vai trò quan trọng của nhôm trong cuộc sống hàng ngày và công nghiệp hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp