Bản dịch của từ Aluminium trong tiếng Việt

Aluminium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aluminium (Noun)

æljəmˈɪniəm
æljˈumɪnəm
01

Nguyên tố hóa học của nguyên tử số 13, một kim loại màu xám bạc nhạt.

The chemical element of atomic number 13 a light silverygrey metal.

Ví dụ

Aluminium is commonly used in the construction of buildings.

Nhôm thường được sử dụng trong xây dựng tòa nhà.

Some people believe aluminium cans are harmful to the environment.

Một số người tin rằng lon nhôm gây hại cho môi trường.

Is aluminium a sustainable material for eco-friendly products?

Nhôm có phải là vật liệu bền vững cho sản phẩm thân thiện với môi trường không?

Dạng danh từ của Aluminium (Noun)

SingularPlural

Aluminium

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Aluminium cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 16/10/2021
[...] Overall, the distribution of electricity remained mostly unchanged, except manufacturing, and other metals [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 16/10/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] After being heated, the is solidified and flattened into individual rolls that range in thickness from 2.5 to 6 mm [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
[...] Finally, a secondary air classifier is utilized for the separation of materials like wood, rubber, and plastic [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/09/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] Following that, these processed cans are then heated to extremely high temperatures and melted to form liquid preparing them for the following phases [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023

Idiom with Aluminium

Không có idiom phù hợp