Bản dịch của từ Planar trong tiếng Việt
Planar
Planar (Adjective)
The planar design of the park encourages social interaction among visitors.
Thiết kế phẳng của công viên khuyến khích sự tương tác xã hội giữa khách tham quan.
The community center does not have a planar layout for events.
Trung tâm cộng đồng không có bố trí phẳng cho các sự kiện.
Is the planar structure of the building suitable for social gatherings?
Liệu cấu trúc phẳng của tòa nhà có phù hợp cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Họ từ
Từ "planar" là một hình thức tính từ được sử dụng trong các lĩnh vực như hình học, vật lý và khoa học máy tính, chỉ một đối tượng hoặc bề mặt có dạng phẳng, hai chiều. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh cụ thể, "planar" có thể được dùng để chỉ những khía cạnh kỹ thuật khác nhau, như trong thiết kế đồ họa hay mô hình hóa hình ảnh.
Từ "planar" có nguồn gốc từ tiếng Latin "planus", có nghĩa là "bằng phẳng" hoặc "thẳng". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong hình học để chỉ những đối tượng có hai chiều, nằm trên một mặt phẳng. Kể từ đó, nghĩa của từ đã được mở rộng để chỉ bất kỳ hình dạng nào có tính chất tương tự, thường được sử dụng trong toán học, khoa học và kỹ thuật. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ trong các ứng dụng về không gian hình học và đồ họa máy tính.
Từ "planar" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề về toán học, hình học, và vật lý. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này sử dụng để mô tả các hình dạng hoặc cấu trúc phẳng trong các lĩnh vực như kiến trúc và thiết kế. Trong các tình huống khác, từ "planar" có thể thấy trong các tài liệu kỹ thuật hoặc nghiên cứu khoa học, thường liên quan đến nghiên cứu về không gian hai chiều.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp