Bản dịch của từ Planar trong tiếng Việt

Planar

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Planar (Adjective)

plˈeɪnɚ
plˈeɪnəɹ
01

Liên quan đến hoặc ở dạng mặt phẳng.

Relating to or in the form of a plane.

Ví dụ

The planar design of the park encourages social interaction among visitors.

Thiết kế phẳng của công viên khuyến khích sự tương tác xã hội giữa khách tham quan.

The community center does not have a planar layout for events.

Trung tâm cộng đồng không có bố trí phẳng cho các sự kiện.

Is the planar structure of the building suitable for social gatherings?

Liệu cấu trúc phẳng của tòa nhà có phù hợp cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Planar cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Planar

Không có idiom phù hợp