Bản dịch của từ Benzene trong tiếng Việt
Benzene
Benzene (Noun)
Một hydrocacbon lỏng dễ bay hơi không màu có trong nhựa than đá và dầu mỏ, được sử dụng trong tổng hợp hóa học. việc sử dụng nó làm dung môi đã bị giảm do đặc tính gây ung thư của nó.
A colourless volatile liquid hydrocarbon present in coal tar and petroleum and used in chemical synthesis its use as a solvent has been reduced because of its carcinogenic properties.
Benzene is found in many household products like cleaners and paints.
Benzene có mặt trong nhiều sản phẩm gia đình như chất tẩy rửa và sơn.
Benzene is not safe for use in children's toys or furniture.
Benzene không an toàn khi sử dụng trong đồ chơi hoặc đồ nội thất của trẻ.
Is benzene still used in cosmetics and personal care items?
Benzene vẫn được sử dụng trong mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân không?
Họ từ
Benzene (C6H6) là một hợp chất hữu cơ có công thức phân tử là C6H6, thuộc loại hydrocarbon thơm. Nó được đặc trưng bởi cấu trúc vòng có sáu nguyên tử carbon liên kết với nhau bằng các liên kết hóa trị đơn và đôi xen kẽ. Benzene được biết đến rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách phát âm và viết tương tự. Tuy nhiên, một số thuật ngữ liên quan, chẳng hạn như "aromatic hydrocarbons", có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng và ngữ cảnh. Benzene chủ yếu được ứng dụng trong sản xuất hóa chất công nghiệp và là một tác nhân gây ô nhiễm môi trường.
Benzene có nguồn gốc từ từ gốc Latin "benzoin", đề cập đến chất thơm chiết xuất từ nhựa cây. Kể từ khi Joseph Louis Gay-Lussac và Auguste Laurent vào đầu thế kỷ 19 phân lập được nó, thuật ngữ này đã được dùng để chỉ hợp chất hữu cơ có cấu trúc vòng, là một phần quan trọng trong hóa học hữu cơ. Ý nghĩa hiện tại của benzene không chỉ gắn liền với tính thơm mà còn với vai trò nền tảng trong việc tổng hợp các hợp chất hóa học phức tạp hơn.
Benzene là một từ thường xuất hiện trong lĩnh vực hóa học, đặc biệt trong các bài kiểm tra IELTS liên quan đến thành phần khoa học. Trong IELTS Listening, Reading, Speaking và Writing, từ này thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả cấu trúc hóa học, phản ứng hóa học hoặc tác động của nó đối với sức khỏe. Ngoài ra, benzene cũng phổ biến trong lĩnh vực công nghiệp, môi trường và an toàn lao động, nơi mà việc hiểu biết về đặc tính và nguy cơ của chất này là rất quan trọng.