Bản dịch của từ Tar trong tiếng Việt
Tar
Tar(Noun)
Một chất lỏng dễ cháy, sẫm màu, đặc, được chưng cất từ gỗ hoặc than đá, bao gồm hỗn hợp hydrocarbon, nhựa, rượu và các hợp chất khác. nó được sử dụng trong làm đường, phủ và bảo quản gỗ.
A dark, thick flammable liquid distilled from wood or coal, consisting of a mixture of hydrocarbons, resins, alcohols, and other compounds. it is used in road-making and for coating and preserving timber.
Một thủy thủ.
A sailor.
Tar(Verb)
"Tar" là một chất lỏng sánh đặc, màu đen hoặc nâu sẫm, được hình thành từ quá trình chưng cất than hoặc các nguyên liệu hữu cơ khác. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với việc sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, đặc biệt để sản xuất vật liệu trải đường. Trong tiếng Anh Anh, "tar" thường chỉ đến nhựa đường, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể dùng "pitch" để chỉ chất tương tự. Cả hai đều có ứng dụng trong công nghiệp, nhưng ngữ nghĩa có thể khác nhau theo ngữ cảnh sử dụng.
Từ "tar" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "tar", có nghĩa là "nhựa" hoặc "sự dính". Nó bắt nguồn từ gốc tiếng Latinh "tarra", liên quan đến chất lỏng có nguồn gốc thực vật. Trong lịch sử, tar được sử dụng rộng rãi trong xây dựng tàu biển và làm vật liệu chống thấm. Ngày nay, từ này chỉ những chất lỏng nhựa có độ nhớt cao, thường được ứng dụng trong công nghiệp và chế biến vật liệu, phản ánh sự phát triển của công nghệ sử dụng nhựa trong đời sống hiện đại.
Từ "tar" trong bốn phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) có tần suất sử dụng tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh môi trường và kỹ thuật, chẳng hạn như trong việc thảo luận về chất thải hoặc vật liệu xây dựng. Ngoài ra, "tar" cũng thường được nhắc đến trong ngữ cảnh văn hóa, như trong âm nhạc dân gian hoặc các phương pháp chế biến thực phẩm như xông khói. Việc sử dụng từ này trong IELTS chủ yếu liên quan đến các chủ đề chuyên sâu hoặc kỹ thuật.
