Bản dịch của từ Tar trong tiếng Việt

Tar

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tar (Noun)

tˈɑɹ
tˈɑɹ
01

Một thủy thủ.

A sailor.

Ví dụ

The tar helped secure the sails on the ship.

Dầu hắc ín giúp cố định cánh buồm trên tàu.

The young tar was eager to learn navigation techniques.

Cậu bé hắc ín háo hức học các kỹ thuật dẫn đường.

The experienced tar shared stories of life at sea.

Người hắc ín giàu kinh nghiệm chia sẻ những câu chuyện về cuộc sống trên biển.

02

Một chất lỏng dễ cháy, sẫm màu, đặc, được chưng cất từ gỗ hoặc than đá, bao gồm hỗn hợp hydrocarbon, nhựa, rượu và các hợp chất khác. nó được sử dụng trong làm đường, phủ và bảo quản gỗ.

A dark, thick flammable liquid distilled from wood or coal, consisting of a mixture of hydrocarbons, resins, alcohols, and other compounds. it is used in road-making and for coating and preserving timber.

Ví dụ

The construction workers used tar to repair the road surface.

Các công nhân xây dựng đã sử dụng hắc ín để sửa chữa mặt đường.

The carpenters applied tar to the wooden fence for protection.

Các thợ mộc bôi hắc ín lên hàng rào gỗ để bảo vệ.

The smell of tar filled the air during the renovation project.

Mùi hắc ín tràn ngập không khí trong quá trình dự án cải tạo.

Dạng danh từ của Tar (Noun)

SingularPlural

Tar

Tars

Tar (Verb)

tˈɑɹ
tˈɑɹ
01

Che (thứ gì đó) bằng nhựa đường.

Cover (something) with tar.

Ví dụ

The workers will tar the roof of the community center.

Các công nhân sẽ phủ nhựa trên mái của trung tâm cộng đồng.

The volunteers decided to tar the wooden benches in the park.

Các tình nguyện viên quyết định phủ nhựa cho những chiếc ghế gỗ trong công viên.

They plan to tar the playground fence to protect it from weather damage.

Họ dự định phủ nhựa hàng rào sân chơi để bảo vệ nó khỏi bị hư hại do thời tiết.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tar cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tar

Không có idiom phù hợp