Bản dịch của từ Tar trong tiếng Việt
Tar
Tar (Noun)
Một thủy thủ.
A sailor.
The tar helped secure the sails on the ship.
Dầu hắc ín giúp cố định cánh buồm trên tàu.
The young tar was eager to learn navigation techniques.
Cậu bé hắc ín háo hức học các kỹ thuật dẫn đường.
The experienced tar shared stories of life at sea.
Người hắc ín giàu kinh nghiệm chia sẻ những câu chuyện về cuộc sống trên biển.
Một chất lỏng dễ cháy, sẫm màu, đặc, được chưng cất từ gỗ hoặc than đá, bao gồm hỗn hợp hydrocarbon, nhựa, rượu và các hợp chất khác. nó được sử dụng trong làm đường, phủ và bảo quản gỗ.
A dark, thick flammable liquid distilled from wood or coal, consisting of a mixture of hydrocarbons, resins, alcohols, and other compounds. it is used in road-making and for coating and preserving timber.
The construction workers used tar to repair the road surface.
Các công nhân xây dựng đã sử dụng hắc ín để sửa chữa mặt đường.
The carpenters applied tar to the wooden fence for protection.
Các thợ mộc bôi hắc ín lên hàng rào gỗ để bảo vệ.
The smell of tar filled the air during the renovation project.
Mùi hắc ín tràn ngập không khí trong quá trình dự án cải tạo.
Dạng danh từ của Tar (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tar | Tars |
Tar (Verb)
The workers will tar the roof of the community center.
Các công nhân sẽ phủ nhựa trên mái của trung tâm cộng đồng.
The volunteers decided to tar the wooden benches in the park.
Các tình nguyện viên quyết định phủ nhựa cho những chiếc ghế gỗ trong công viên.
They plan to tar the playground fence to protect it from weather damage.
Họ dự định phủ nhựa hàng rào sân chơi để bảo vệ nó khỏi bị hư hại do thời tiết.
Họ từ
"Tar" là một chất lỏng sánh đặc, màu đen hoặc nâu sẫm, được hình thành từ quá trình chưng cất than hoặc các nguyên liệu hữu cơ khác. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với việc sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng, đặc biệt để sản xuất vật liệu trải đường. Trong tiếng Anh Anh, "tar" thường chỉ đến nhựa đường, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể dùng "pitch" để chỉ chất tương tự. Cả hai đều có ứng dụng trong công nghiệp, nhưng ngữ nghĩa có thể khác nhau theo ngữ cảnh sử dụng.
Từ "tar" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "tar", có nghĩa là "nhựa" hoặc "sự dính". Nó bắt nguồn từ gốc tiếng Latinh "tarra", liên quan đến chất lỏng có nguồn gốc thực vật. Trong lịch sử, tar được sử dụng rộng rãi trong xây dựng tàu biển và làm vật liệu chống thấm. Ngày nay, từ này chỉ những chất lỏng nhựa có độ nhớt cao, thường được ứng dụng trong công nghiệp và chế biến vật liệu, phản ánh sự phát triển của công nghệ sử dụng nhựa trong đời sống hiện đại.
Từ "tar" trong bốn phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) có tần suất sử dụng tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh môi trường và kỹ thuật, chẳng hạn như trong việc thảo luận về chất thải hoặc vật liệu xây dựng. Ngoài ra, "tar" cũng thường được nhắc đến trong ngữ cảnh văn hóa, như trong âm nhạc dân gian hoặc các phương pháp chế biến thực phẩm như xông khói. Việc sử dụng từ này trong IELTS chủ yếu liên quan đến các chủ đề chuyên sâu hoặc kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp